TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,034,147,069,411 |
1,781,099,718,914 |
1,553,631,138,956 |
1,631,129,301,457 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
224,443,165,514 |
111,784,556,486 |
126,312,856,302 |
225,238,044,448 |
|
1. Tiền |
145,692,014,686 |
90,310,844,775 |
109,112,856,302 |
198,138,044,448 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
78,751,150,828 |
21,473,711,711 |
17,200,000,000 |
27,100,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
283,041,328,767 |
300,745,188,612 |
212,706,075,093 |
151,769,938,746 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
283,041,328,767 |
300,745,188,612 |
212,706,075,093 |
151,769,938,746 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,299,128,068,937 |
1,214,021,352,710 |
1,069,533,506,541 |
1,106,220,060,483 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
532,961,824,771 |
443,575,326,445 |
311,985,626,620 |
333,363,257,770 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
480,112,223,092 |
509,956,032,526 |
495,960,767,711 |
520,400,255,050 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
146,116,309,159 |
110,017,572,267 |
120,817,572,267 |
120,817,572,267 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
133,627,530,278 |
145,056,360,263 |
135,349,691,319 |
127,238,398,076 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-200,000,000 |
-1,192,164,425 |
-1,192,164,425 |
-2,158,000,014 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
6,510,181,637 |
6,608,225,634 |
6,612,013,049 |
6,558,577,334 |
|
IV. Hàng tồn kho |
200,575,983,043 |
127,112,710,945 |
113,103,041,312 |
110,116,408,986 |
|
1. Hàng tồn kho |
201,113,668,008 |
130,463,605,888 |
114,505,092,712 |
111,535,575,236 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-537,684,965 |
-3,350,894,943 |
-1,402,051,400 |
-1,419,166,250 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
26,958,523,150 |
27,435,910,161 |
31,975,659,708 |
37,784,848,794 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
12,165,439,200 |
15,865,926,054 |
16,744,805,995 |
21,920,311,990 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,241,044,504 |
9,792,274,562 |
14,041,896,998 |
14,659,067,727 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,546,039,446 |
1,761,709,545 |
1,173,956,715 |
1,180,469,077 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
6,000,000 |
16,000,000 |
15,000,000 |
25,000,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,260,802,507,614 |
2,280,631,207,511 |
2,210,139,417,580 |
2,237,804,850,381 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
16,722,931,483 |
14,682,795,086 |
14,397,265,726 |
14,474,048,636 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
14,480,287,365 |
12,543,514,730 |
12,260,204,730 |
12,236,707,640 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
90,000,000 |
90,000,000 |
90,000,000 |
90,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,248,979,500 |
2,170,615,738 |
2,168,396,378 |
2,268,676,378 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-96,335,382 |
-121,335,382 |
-121,335,382 |
-121,335,382 |
|
II.Tài sản cố định |
796,485,156,293 |
791,628,148,304 |
746,347,943,608 |
736,558,455,991 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
716,875,924,431 |
711,396,474,365 |
684,790,442,106 |
675,122,402,529 |
|
- Nguyên giá |
1,064,265,654,384 |
1,072,413,889,600 |
1,033,775,048,411 |
1,032,653,482,902 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-347,389,729,953 |
-361,017,415,235 |
-348,984,606,305 |
-357,531,080,373 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
79,609,231,862 |
80,231,673,939 |
61,557,501,502 |
61,436,053,462 |
|
- Nguyên giá |
83,464,728,390 |
84,016,128,390 |
65,375,620,380 |
65,410,620,380 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,855,496,528 |
-3,784,454,451 |
-3,818,118,878 |
-3,974,566,918 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
127,886,559,433 |
126,810,219,013 |
125,733,878,593 |
124,657,538,173 |
|
- Nguyên giá |
150,459,769,487 |
150,459,769,487 |
150,459,769,487 |
150,459,769,487 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,573,210,054 |
-23,649,550,474 |
-24,725,890,894 |
-25,802,231,314 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
721,976,283,609 |
787,191,469,168 |
801,260,840,560 |
805,672,728,844 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
450,896,685,492 |
451,006,429,492 |
451,241,573,363 |
451,756,675,497 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
271,079,598,117 |
336,185,039,676 |
350,019,267,197 |
353,916,053,347 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
321,706,688,080 |
308,868,721,635 |
276,986,937,489 |
309,193,662,180 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
264,588,735,897 |
250,453,740,807 |
218,795,936,052 |
202,745,833,754 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
57,117,952,183 |
58,414,980,828 |
58,191,001,437 |
76,447,828,426 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
30,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
276,024,888,716 |
251,449,854,305 |
245,412,551,604 |
247,248,416,557 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
276,024,888,716 |
251,449,854,305 |
245,412,551,604 |
247,248,416,557 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,294,949,577,025 |
4,061,730,926,425 |
3,763,770,556,536 |
3,868,934,151,838 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,869,764,499,805 |
1,668,618,246,265 |
1,368,658,412,899 |
1,466,253,110,477 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,525,807,651,801 |
1,329,240,319,004 |
1,029,965,758,833 |
1,127,651,633,156 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
195,329,852,145 |
72,531,710,546 |
77,417,770,029 |
105,251,379,643 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,726,557,589 |
19,428,145,496 |
21,246,009,888 |
16,845,846,467 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,971,462,821 |
35,897,070,877 |
25,004,084,140 |
31,812,113,832 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,027,153,881 |
10,241,065,020 |
8,480,509,334 |
8,523,635,677 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,287,544,595 |
22,817,791,363 |
21,327,193,711 |
21,390,693,235 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
13,611,049,443 |
24,118,444,566 |
19,298,123,041 |
21,932,817,136 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
277,200,643,485 |
141,995,472,511 |
57,368,175,818 |
102,583,290,244 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
973,297,797,206 |
986,135,974,570 |
782,303,061,229 |
801,898,206,045 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
16,355,590,636 |
16,074,644,055 |
17,520,831,643 |
17,413,650,877 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
343,956,848,004 |
339,377,927,261 |
338,692,654,066 |
338,601,477,321 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
23,389,965,430 |
18,027,503,185 |
18,027,503,185 |
18,027,503,185 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
79,522,949,988 |
79,522,949,988 |
79,522,949,988 |
79,115,495,443 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
8,919,671,660 |
8,919,671,660 |
8,919,671,660 |
8,919,671,660 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
76,048,667,678 |
75,131,944,676 |
74,212,221,674 |
73,298,498,672 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
134,876,489,961 |
134,888,432,478 |
135,941,729,557 |
137,713,896,330 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
21,199,103,287 |
22,887,425,274 |
22,068,578,002 |
21,526,412,031 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,425,185,077,220 |
2,393,112,680,160 |
2,395,112,143,637 |
2,402,681,041,361 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,425,185,077,220 |
2,393,112,680,160 |
2,395,112,143,637 |
2,402,681,041,361 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,200,000,000,000 |
2,200,000,000,000 |
2,200,000,000,000 |
2,200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,200,000,000,000 |
2,200,000,000,000 |
2,200,000,000,000 |
2,200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,139,599,406 |
4,483,502,107 |
4,483,502,107 |
4,483,502,107 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
12,986,788,222 |
25,581,486,677 |
20,837,741,566 |
20,837,741,566 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,651,686,827 |
4,651,738,638 |
4,186,657,116 |
4,186,657,116 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
90,121,769 |
3,237,659 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-20,519,037,605 |
-57,398,475,412 |
-39,658,884,273 |
-31,662,326,956 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
15,265,766,157 |
6,777,570,164 |
14,824,440,964 |
24,651,421,761 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-35,784,803,762 |
-64,176,045,576 |
-54,483,325,237 |
-56,313,748,717 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
219,926,040,370 |
215,794,428,150 |
205,173,005,352 |
204,832,229,869 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,294,949,577,025 |
4,061,730,926,425 |
3,763,770,556,536 |
3,868,934,151,838 |
|