TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
1,956,100,640,406 |
2,034,147,069,411 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
262,045,926,049 |
224,443,165,514 |
|
1. Tiền |
|
|
155,155,276,685 |
145,692,014,686 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
106,890,649,364 |
78,751,150,828 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
110,300,000,000 |
283,041,328,767 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
110,300,000,000 |
283,041,328,767 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1,354,590,566,731 |
1,299,128,068,937 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
532,861,073,229 |
532,961,824,771 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
541,181,339,823 |
480,112,223,092 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
170,617,589,722 |
146,116,309,159 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
103,620,382,320 |
133,627,530,278 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-200,000,000 |
-200,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
6,510,181,637 |
6,510,181,637 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
199,233,707,965 |
200,575,983,043 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
199,771,392,930 |
201,113,668,008 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-537,684,965 |
-537,684,965 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
29,930,439,661 |
26,958,523,150 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
11,275,472,550 |
12,165,439,200 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
15,094,988,450 |
11,241,044,504 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
3,553,978,661 |
3,546,039,446 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
6,000,000 |
6,000,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
2,455,804,483,775 |
2,260,802,507,614 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
24,617,906,304 |
16,722,931,483 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
14,738,136,225 |
14,480,287,365 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
90,000,000 |
90,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
9,886,105,461 |
2,248,979,500 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-96,335,382 |
-96,335,382 |
|
II.Tài sản cố định |
|
|
804,731,341,589 |
796,485,156,293 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
724,958,382,505 |
716,875,924,431 |
|
- Nguyên giá |
|
|
1,063,079,437,640 |
1,064,265,654,384 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-338,121,055,135 |
-347,389,729,953 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
79,772,959,084 |
79,609,231,862 |
|
- Nguyên giá |
|
|
83,464,728,390 |
83,464,728,390 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3,691,769,306 |
-3,855,496,528 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
128,962,899,853 |
127,886,559,433 |
|
- Nguyên giá |
|
|
150,459,769,487 |
150,459,769,487 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-21,496,869,634 |
-22,573,210,054 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
706,740,710,384 |
721,976,283,609 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
448,964,431,541 |
450,896,685,492 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
257,776,278,843 |
271,079,598,117 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
512,562,756,978 |
321,706,688,080 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
253,802,241,421 |
264,588,735,897 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
50,030,488,393 |
57,117,952,183 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
208,730,027,164 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
278,188,868,667 |
276,024,888,716 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
278,188,868,667 |
276,024,888,716 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
4,411,905,124,181 |
4,294,949,577,025 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
2,034,225,148,145 |
1,869,764,499,805 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1,671,998,026,807 |
1,525,807,651,801 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
184,931,380,260 |
195,329,852,145 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
16,354,890,335 |
14,726,557,589 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
24,875,455,217 |
18,971,462,821 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
10,709,261,326 |
13,027,153,881 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
6,692,612,671 |
3,287,544,595 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
16,113,752,692 |
13,611,049,443 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
255,048,904,614 |
277,200,643,485 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1,140,917,363,272 |
973,297,797,206 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
16,354,406,420 |
16,355,590,636 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
362,227,121,338 |
343,956,848,004 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
23,479,965,430 |
23,389,965,430 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
79,522,949,988 |
79,522,949,988 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
8,919,671,660 |
8,919,671,660 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
76,965,390,680 |
76,048,667,678 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
135,676,872,642 |
134,876,489,961 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
37,662,270,938 |
21,199,103,287 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
2,377,679,976,036 |
2,425,185,077,220 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2,377,679,976,036 |
2,425,185,077,220 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
1,712,442,327,916 |
2,200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
1,712,442,327,916 |
2,200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
8,068,171,139 |
8,139,599,406 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
420,976,064,612 |
12,986,788,222 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-258,354,519 |
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
32,821,840,420 |
4,651,686,827 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-28,201,195,657 |
-20,519,037,605 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
7,082,076,372 |
15,265,766,157 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-35,283,272,029 |
-35,784,803,762 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
19,068,404,117 |
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
212,762,718,008 |
219,926,040,370 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
4,411,905,124,181 |
4,294,949,577,025 |
|