TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
2,195,861,263,987 |
2,000,176,802,783 |
1,918,685,864,914 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
512,986,067,928 |
411,915,506,734 |
224,765,595,328 |
|
1. Tiền |
|
197,486,067,928 |
94,908,362,734 |
146,014,444,500 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
315,500,000,000 |
317,007,144,000 |
78,751,150,828 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
197,181,610,000 |
102,350,000,000 |
283,041,328,767 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
197,181,610,000 |
102,350,000,000 |
283,041,328,767 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
1,240,670,888,600 |
1,278,537,658,993 |
1,184,850,320,987 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
491,881,510,892 |
405,759,044,716 |
418,266,796,936 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
471,520,296,197 |
592,165,497,431 |
480,079,668,362 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
168,766,309,159 |
183,266,309,159 |
145,116,309,159 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
101,982,413,684 |
91,009,770,226 |
135,077,364,893 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-25,000,000 |
-200,000,000 |
-200,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
6,545,358,668 |
6,537,037,461 |
6,510,181,637 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
170,332,332,727 |
177,289,449,313 |
199,936,491,757 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
170,332,332,727 |
177,827,134,278 |
200,474,176,722 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-537,684,965 |
-537,684,965 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
74,690,364,732 |
30,084,187,743 |
26,092,128,075 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
33,302,101,151 |
8,020,064,721 |
12,115,457,541 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
35,469,441,151 |
17,292,351,689 |
11,241,044,504 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
5,918,822,430 |
4,771,771,333 |
2,729,626,030 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
6,000,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
2,345,921,310,658 |
2,227,457,083,551 |
2,264,480,623,842 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
310,194,574,040 |
16,210,621,281 |
16,722,931,483 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
247,809,671,435 |
13,980,850,744 |
14,480,287,365 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
3,254,470,807 |
90,000,000 |
90,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
59,226,767,180 |
2,236,105,919 |
2,248,979,500 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
-96,335,382 |
-96,335,382 |
-96,335,382 |
|
II.Tài sản cố định |
|
663,877,510,335 |
828,387,814,618 |
796,953,892,396 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
624,853,698,004 |
748,158,452,019 |
716,875,724,431 |
|
- Nguyên giá |
|
1,016,061,595,255 |
1,057,363,185,100 |
1,064,265,654,384 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-391,207,897,251 |
-309,204,733,081 |
-347,389,929,953 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
39,023,812,331 |
80,229,362,599 |
80,078,167,965 |
|
- Nguyên giá |
|
42,389,660,703 |
83,464,728,390 |
83,649,728,390 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-3,365,848,372 |
-3,235,365,791 |
-3,571,560,425 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
278,973,191,951 |
131,335,463,663 |
127,886,559,433 |
|
- Nguyên giá |
|
345,056,263,115 |
150,459,769,487 |
150,459,769,487 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-66,083,071,164 |
-19,124,305,824 |
-22,573,210,054 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
551,076,592,579 |
638,892,657,414 |
721,976,283,609 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
420,204,247,337 |
443,928,957,667 |
450,896,685,492 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
130,872,345,242 |
194,963,699,747 |
271,079,598,117 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
330,047,005,373 |
350,748,505,447 |
326,044,784,206 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
31,466,433,001 |
31,466,433,001 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
240,830,849,135 |
266,521,004,037 |
267,629,803,378 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
57,225,965,110 |
52,207,487,083 |
58,414,980,828 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
523,758,127 |
553,581,326 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
211,752,436,380 |
261,882,021,128 |
274,896,172,715 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
211,752,436,380 |
261,882,021,128 |
274,896,172,715 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
4,541,782,574,645 |
4,227,633,886,334 |
4,183,166,488,756 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
2,368,736,379,026 |
1,846,040,742,124 |
1,756,733,986,317 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
1,777,391,082,439 |
1,497,805,883,882 |
1,416,393,850,173 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
190,169,825,586 |
141,646,637,375 |
91,200,441,939 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
19,921,394,906 |
11,370,940,031 |
14,777,280,189 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
55,232,360,567 |
7,905,855,430 |
19,082,450,602 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
13,649,200,572 |
15,235,016,875 |
13,425,990,295 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
67,861,888,215 |
3,849,921,788 |
3,349,808,362 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
12,234,186,268 |
8,652,883,665 |
10,831,529,252 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
295,903,037,625 |
184,392,398,848 |
274,974,876,138 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
1,084,781,843,081 |
1,080,262,543,922 |
972,297,797,206 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
37,637,345,619 |
44,489,685,948 |
16,453,676,190 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
591,345,296,587 |
348,234,858,242 |
340,340,136,144 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
4,526,433,306 |
3,736,711,860 |
19,773,253,570 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
79,522,949,988 |
79,527,161,362 |
79,522,949,988 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
8,919,671,660 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
202,045,529,589 |
97,372,057,655 |
76,048,667,678 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
142,430,340,489 |
130,559,510,104 |
134,876,489,961 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
162,820,043,215 |
37,039,417,261 |
21,199,103,287 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
2,173,046,195,619 |
2,381,593,144,210 |
2,426,432,502,439 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
2,173,046,195,619 |
2,381,593,144,210 |
2,426,432,502,439 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
1,800,180,290,470 |
1,708,564,257,916 |
2,200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
1,800,180,290,470 |
1,708,564,257,916 |
2,200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
8,068,171,139 |
8,068,171,139 |
4,483,502,107 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
80,012,486,535 |
417,684,746,817 |
12,986,788,222 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
64,267,129,623 |
36,321,127,816 |
4,651,738,638 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
1,324,052,912 |
-14,980,866,755 |
-18,275,847,980 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
21,790,084,058 |
10,700,812,073 |
15,332,346,652 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-20,466,031,146 |
-25,681,678,828 |
-33,608,194,632 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
19,068,404,117 |
19,068,404,117 |
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
200,125,660,823 |
206,867,303,160 |
222,586,321,452 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
4,541,782,574,645 |
4,227,633,886,334 |
4,183,166,488,756 |
|