MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Thương mại Hà Nội - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,195,861,263,987 2,000,176,802,783 1,918,685,864,914
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 512,986,067,928 411,915,506,734 224,765,595,328
1. Tiền 197,486,067,928 94,908,362,734 146,014,444,500
2. Các khoản tương đương tiền 315,500,000,000 317,007,144,000 78,751,150,828
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 197,181,610,000 102,350,000,000 283,041,328,767
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 197,181,610,000 102,350,000,000 283,041,328,767
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,240,670,888,600 1,278,537,658,993 1,184,850,320,987
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 491,881,510,892 405,759,044,716 418,266,796,936
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 471,520,296,197 592,165,497,431 480,079,668,362
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 168,766,309,159 183,266,309,159 145,116,309,159
6. Phải thu ngắn hạn khác 101,982,413,684 91,009,770,226 135,077,364,893
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -25,000,000 -200,000,000 -200,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 6,545,358,668 6,537,037,461 6,510,181,637
IV. Hàng tồn kho 170,332,332,727 177,289,449,313 199,936,491,757
1. Hàng tồn kho 170,332,332,727 177,827,134,278 200,474,176,722
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -537,684,965 -537,684,965
V.Tài sản ngắn hạn khác 74,690,364,732 30,084,187,743 26,092,128,075
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 33,302,101,151 8,020,064,721 12,115,457,541
2. Thuế GTGT được khấu trừ 35,469,441,151 17,292,351,689 11,241,044,504
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,918,822,430 4,771,771,333 2,729,626,030
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 6,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,345,921,310,658 2,227,457,083,551 2,264,480,623,842
I. Các khoản phải thu dài hạn 310,194,574,040 16,210,621,281 16,722,931,483
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 247,809,671,435 13,980,850,744 14,480,287,365
2. Trả trước cho người bán dài hạn 3,254,470,807 90,000,000 90,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 59,226,767,180 2,236,105,919 2,248,979,500
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -96,335,382 -96,335,382 -96,335,382
II.Tài sản cố định 663,877,510,335 828,387,814,618 796,953,892,396
1. Tài sản cố định hữu hình 624,853,698,004 748,158,452,019 716,875,724,431
- Nguyên giá 1,016,061,595,255 1,057,363,185,100 1,064,265,654,384
- Giá trị hao mòn lũy kế -391,207,897,251 -309,204,733,081 -347,389,929,953
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 39,023,812,331 80,229,362,599 80,078,167,965
- Nguyên giá 42,389,660,703 83,464,728,390 83,649,728,390
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,365,848,372 -3,235,365,791 -3,571,560,425
III. Bất động sản đầu tư 278,973,191,951 131,335,463,663 127,886,559,433
- Nguyên giá 345,056,263,115 150,459,769,487 150,459,769,487
- Giá trị hao mòn lũy kế -66,083,071,164 -19,124,305,824 -22,573,210,054
IV. Tài sản dở dang dài hạn 551,076,592,579 638,892,657,414 721,976,283,609
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 420,204,247,337 443,928,957,667 450,896,685,492
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 130,872,345,242 194,963,699,747 271,079,598,117
V. Đầu tư tài chính dài hạn 330,047,005,373 350,748,505,447 326,044,784,206
1. Đầu tư vào công ty con 31,466,433,001 31,466,433,001
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 240,830,849,135 266,521,004,037 267,629,803,378
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 57,225,965,110 52,207,487,083 58,414,980,828
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 523,758,127 553,581,326
VI. Tài sản dài hạn khác 211,752,436,380 261,882,021,128 274,896,172,715
1. Chi phí trả trước dài hạn 211,752,436,380 261,882,021,128 274,896,172,715
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,541,782,574,645 4,227,633,886,334 4,183,166,488,756
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,368,736,379,026 1,846,040,742,124 1,756,733,986,317
I. Nợ ngắn hạn 1,777,391,082,439 1,497,805,883,882 1,416,393,850,173
1. Phải trả người bán ngắn hạn 190,169,825,586 141,646,637,375 91,200,441,939
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 19,921,394,906 11,370,940,031 14,777,280,189
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 55,232,360,567 7,905,855,430 19,082,450,602
4. Phải trả người lao động 13,649,200,572 15,235,016,875 13,425,990,295
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 67,861,888,215 3,849,921,788 3,349,808,362
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 12,234,186,268 8,652,883,665 10,831,529,252
9. Phải trả ngắn hạn khác 295,903,037,625 184,392,398,848 274,974,876,138
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,084,781,843,081 1,080,262,543,922 972,297,797,206
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 37,637,345,619 44,489,685,948 16,453,676,190
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 591,345,296,587 348,234,858,242 340,340,136,144
1. Phải trả người bán dài hạn 4,526,433,306 3,736,711,860 19,773,253,570
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 79,522,949,988 79,527,161,362 79,522,949,988
3. Chi phí phải trả dài hạn 8,919,671,660
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 202,045,529,589 97,372,057,655 76,048,667,678
7. Phải trả dài hạn khác 142,430,340,489 130,559,510,104 134,876,489,961
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 162,820,043,215 37,039,417,261 21,199,103,287
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,173,046,195,619 2,381,593,144,210 2,426,432,502,439
I. Vốn chủ sở hữu 2,173,046,195,619 2,381,593,144,210 2,426,432,502,439
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,800,180,290,470 1,708,564,257,916 2,200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,800,180,290,470 1,708,564,257,916 2,200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,068,171,139 8,068,171,139 4,483,502,107
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 80,012,486,535 417,684,746,817 12,986,788,222
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 64,267,129,623 36,321,127,816 4,651,738,638
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,324,052,912 -14,980,866,755 -18,275,847,980
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 21,790,084,058 10,700,812,073 15,332,346,652
- LNST chưa phân phối kỳ này -20,466,031,146 -25,681,678,828 -33,608,194,632
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 19,068,404,117 19,068,404,117
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 200,125,660,823 206,867,303,160 222,586,321,452
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,541,782,574,645 4,227,633,886,334 4,183,166,488,756
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.