1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
148,515,680,975 |
312,898,602,040 |
224,844,174,167 |
256,724,004,552 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
148,515,680,975 |
312,898,602,040 |
224,844,174,167 |
256,724,004,552 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
135,265,721,983 |
285,237,439,849 |
205,899,542,853 |
237,828,830,073 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,249,958,992 |
27,661,162,191 |
18,944,631,314 |
18,895,174,479 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
435,731,692 |
220,957,525 |
195,752,638 |
203,948,676 |
|
7. Chi phí tài chính |
17,458,056 |
248,842,730 |
192,898,806 |
156,248,294 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
17,458,056 |
236,673,761 |
192,898,806 |
141,530,154 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-11,062,325,955 |
-9,667,824,766 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,581,915,924 |
5,231,244,770 |
5,131,730,933 |
10,145,387,532 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,636,328,925 |
|
|
5,315,538,435 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,449,987,779 |
11,339,706,261 |
4,147,929,447 |
3,481,948,894 |
|
12. Thu nhập khác |
31,911,099,193 |
3,503,815,788 |
3,527,920,103 |
4,632,822,616 |
|
13. Chi phí khác |
20,671,544,698 |
803,289,936 |
137,591,906 |
539,602,007 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
11,239,554,495 |
2,700,525,852 |
3,390,328,197 |
4,093,220,609 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,689,542,274 |
14,040,232,113 |
7,538,257,644 |
7,575,169,503 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,116,763,244 |
2,861,886,856 |
1,559,406,293 |
1,556,872,536 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,572,779,030 |
11,178,345,257 |
5,978,851,351 |
6,018,296,967 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,572,779,030 |
11,178,345,257 |
5,978,851,351 |
6,018,296,967 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
964 |
932 |
498 |
502 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|