1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
194,813,126,954 |
224,462,740,681 |
147,850,766,027 |
172,158,146,637 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
194,813,126,954 |
224,462,740,681 |
147,850,766,027 |
172,158,146,637 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
172,483,481,540 |
210,000,785,017 |
139,600,884,650 |
159,536,556,482 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,329,645,414 |
14,461,955,664 |
8,249,881,377 |
12,621,590,155 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
128,851,218 |
94,080,488 |
174,392,472 |
176,765,521 |
|
7. Chi phí tài chính |
309,098,756 |
708,333,264 |
874,892,582 |
261,287,376 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
308,211,156 |
642,291,215 |
815,928,842 |
231,460,577 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-10,096,651,095 |
|
-6,960,580,299 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,529,764,944 |
8,924,839,076 |
5,242,284,900 |
6,533,740,556 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
5,723,024,977 |
|
4,716,587,903 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,522,981,837 |
-800,161,165 |
-4,653,483,932 |
1,286,739,841 |
|
12. Thu nhập khác |
1,953,923,935 |
1,915,810,121 |
3,345,763,344 |
2,645,788,124 |
|
13. Chi phí khác |
426,034,064 |
211,585,523 |
281,588,187 |
313,903,824 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,527,889,871 |
1,704,224,598 |
3,064,175,157 |
2,331,884,300 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,050,871,708 |
904,063,433 |
-1,589,308,775 |
3,618,624,141 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,587,487,629 |
1,074,125,258 |
|
428,377,710 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,463,384,079 |
-170,061,825 |
-1,589,308,775 |
3,190,246,431 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,463,384,079 |
-170,061,825 |
-1,589,308,775 |
3,190,246,431 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
539 |
-14 |
-132 |
266 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|