1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
190,873,159,486 |
231,136,713,300 |
209,374,407,289 |
194,873,845,218 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
190,873,159,486 |
231,136,713,300 |
209,374,407,289 |
194,873,845,218 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
179,006,884,545 |
212,161,875,592 |
179,920,994,203 |
177,515,024,558 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,866,274,941 |
18,974,837,708 |
29,453,413,086 |
17,358,820,660 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
206,679,989 |
248,741,298 |
293,546,423 |
150,586,030 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,726,178,821 |
1,771,126,349 |
1,187,699,784 |
440,394,217 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,726,178,821 |
1,580,919,769 |
1,187,699,784 |
439,506,617 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-8,589,927,579 |
-11,508,169,695 |
|
-7,958,888,940 |
|
9. Chi phí bán hàng |
5,847,763,686 |
5,345,484,715 |
13,911,554,440 |
5,194,545,839 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
5,162,938,266 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,090,915,156 |
598,798,247 |
9,484,767,019 |
3,915,577,694 |
|
12. Thu nhập khác |
3,338,208,131 |
7,014,902,953 |
2,620,091,197 |
2,758,671,065 |
|
13. Chi phí khác |
57,151,791 |
179,000,567 |
633,916,071 |
2,958,279 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,281,056,340 |
6,835,902,386 |
1,986,175,126 |
2,755,712,786 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-809,858,816 |
7,434,700,633 |
11,470,942,145 |
6,671,290,480 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
2,425,270,712 |
2,294,781,425 |
1,383,689,583 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-809,858,816 |
5,009,429,921 |
9,176,160,720 |
5,287,600,897 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-809,858,816 |
5,009,429,921 |
9,176,160,720 |
5,287,600,897 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-67 |
417 |
765 |
441 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|