MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 150,054,015,446 213,511,883,725 190,873,159,486 231,136,713,300
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 150,054,015,446 213,511,883,725 190,873,159,486 231,136,713,300
4. Giá vốn hàng bán 137,152,839,826 198,408,637,286 179,006,884,545 212,161,875,592
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 12,901,175,620 15,103,246,439 11,866,274,941 18,974,837,708
6. Doanh thu hoạt động tài chính 184,145,859 213,395,943 206,679,989 248,741,298
7. Chi phí tài chính 1,602,171,081 1,930,477,258 1,726,178,821 1,771,126,349
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,592,744,111 1,840,342,838 1,726,178,821 1,580,919,769
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -8,094,917,519 -8,589,927,579 -11,508,169,695
9. Chi phí bán hàng 7,447,184,687 5,738,889,518 5,847,763,686 5,345,484,715
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,376,208,769
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,340,243,058 -447,641,913 -4,090,915,156 598,798,247
12. Thu nhập khác 421,332,144 3,016,947,640 3,338,208,131 7,014,902,953
13. Chi phí khác 124,837 5,004,850 57,151,791 179,000,567
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 421,207,307 3,011,942,790 3,281,056,340 6,835,902,386
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -919,035,751 2,564,300,877 -809,858,816 7,434,700,633
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 330,073,681 2,425,270,712
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -919,035,751 2,234,227,196 -809,858,816 5,009,429,921
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -919,035,751 2,234,227,196 -809,858,816 5,009,429,921
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -77 186 -67 417
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.