1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
126,450,997,724 |
208,303,566,811 |
220,367,110,839 |
250,674,655,819 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
126,450,997,724 |
208,303,566,811 |
220,367,110,839 |
250,674,655,819 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
117,200,159,535 |
191,072,718,296 |
198,968,321,645 |
217,537,714,189 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,250,838,189 |
17,230,848,515 |
21,398,789,194 |
33,136,941,630 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
188,915,484 |
314,508,497 |
126,232,135 |
236,394,980 |
|
7. Chi phí tài chính |
316,541,816 |
198,516,972 |
472,888,630 |
1,544,143,112 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
169,618,213 |
5,060,021 |
345,575,316 |
1,020,266,976 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-8,427,906,636 |
-10,168,485,690 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,449,092,071 |
5,300,058,213 |
5,559,012,322 |
10,714,927,454 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,448,045,323 |
|
|
5,768,660,319 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,773,925,537 |
3,618,875,191 |
5,324,634,687 |
15,345,605,725 |
|
12. Thu nhập khác |
5,177,083,201 |
463,982,041 |
253,519,672 |
6,788,086,832 |
|
13. Chi phí khác |
24,437,714 |
13,824 |
30,283,215 |
275,178,509 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,152,645,487 |
463,968,217 |
223,236,457 |
6,512,908,323 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,378,719,950 |
4,082,843,408 |
5,547,871,144 |
21,858,514,048 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
475,743,990 |
816,568,681 |
1,109,575,709 |
5,728,471,823 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,902,975,960 |
3,266,274,727 |
4,438,295,435 |
16,130,042,225 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,902,975,960 |
3,266,274,727 |
4,438,295,435 |
16,130,042,225 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
159 |
272 |
370 |
1,344 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|