1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
237,606,078,339 |
288,664,345,525 |
126,450,997,724 |
208,303,566,811 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
-78,580,710,176 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
316,186,788,515 |
288,664,345,525 |
126,450,997,724 |
208,303,566,811 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
293,667,801,620 |
261,457,481,668 |
117,200,159,535 |
191,072,718,296 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,518,986,895 |
27,206,863,857 |
9,250,838,189 |
17,230,848,515 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,420,559 |
22,690,551 |
188,915,484 |
314,508,497 |
|
7. Chi phí tài chính |
730,552,135 |
789,867,638 |
316,541,816 |
198,516,972 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
206,808,414 |
375,393,854 |
169,618,213 |
5,060,021 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-8,427,906,636 |
|
9. Chi phí bán hàng |
9,216,205,359 |
11,847,962,317 |
6,449,092,071 |
5,300,058,213 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,051,123,770 |
6,830,171,395 |
5,448,045,323 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,527,526,190 |
7,761,553,058 |
-2,773,925,537 |
3,618,875,191 |
|
12. Thu nhập khác |
171,507,965 |
3,604,491,768 |
5,177,083,201 |
463,982,041 |
|
13. Chi phí khác |
15,403,219 |
65,360,805 |
24,437,714 |
13,824 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
156,104,746 |
3,539,130,963 |
5,152,645,487 |
463,968,217 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,683,630,936 |
11,300,684,021 |
2,378,719,950 |
4,082,843,408 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,290,378,557 |
3,129,924,242 |
475,743,990 |
816,568,681 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
14,561,505 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,393,252,379 |
8,156,198,274 |
1,902,975,960 |
3,266,274,727 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,393,252,379 |
8,156,198,274 |
1,902,975,960 |
3,266,274,727 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
449 |
680 |
159 |
272 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|