MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 271,512,213,749 264,700,651,836 282,176,493,566 292,712,731,008
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 42,789,911,934 43,088,590,485 33,742,659,541 30,024,734,446
1. Tiền 23,789,911,934 24,088,590,485 10,283,654,735 28,024,734,446
2. Các khoản tương đương tiền 19,000,000,000 19,000,000,000 23,459,004,806 2,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 150,000,000 150,000,000 14,150,000,000 6,040,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 150,000,000 150,000,000 14,150,000,000 6,040,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 72,781,493,802 49,363,371,841 28,200,505,169 30,736,689,676
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 66,405,447,400 44,083,709,591 22,426,276,487 28,122,666,707
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,537,035,251 1,231,600,180 1,969,398,941 672,680,699
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,242,411,978 3,887,908,828 2,944,290,204 1,941,342,270
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 596,599,173 160,153,242 860,539,537
IV. Hàng tồn kho 152,928,725,173 167,867,106,924 196,970,360,356 218,065,526,979
1. Hàng tồn kho 152,928,725,173 167,867,106,924 196,970,360,356 218,065,526,979
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,862,082,840 4,231,582,586 9,112,968,500 7,845,779,907
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 797,267,264 966,146,017 1,526,621,188 1,320,104,725
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,064,815,576 3,062,343,872 7,518,455,463 6,525,675,182
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 203,092,697 67,891,849
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 67,655,312,368 68,569,137,070 66,442,153,181 64,851,355,521
I. Các khoản phải thu dài hạn 180,000,000 180,000,000 180,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 180,000,000 180,000,000 180,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 36,517,632,328 37,718,862,685 35,784,013,363 34,451,834,154
1. Tài sản cố định hữu hình 36,517,632,328 37,718,862,685 35,377,386,051 34,064,166,842
- Nguyên giá 90,389,844,829 93,116,147,359 89,262,405,963 88,947,711,930
- Giá trị hao mòn lũy kế -53,872,212,501 -55,397,284,674 -53,885,019,912 -54,883,545,088
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 406,627,312 387,667,312
- Nguyên giá 423,839,869 423,839,869 843,039,869 843,039,869
- Giá trị hao mòn lũy kế -423,839,869 -423,839,869 -436,412,557 -455,372,557
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 48,600,000 56,277,018 48,600,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 48,600,000 56,277,018 48,600,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 30,957,680,040 30,621,674,385 30,601,862,800 30,170,921,367
1. Chi phí trả trước dài hạn 30,774,573,416 30,438,567,761 30,238,756,176 29,987,814,743
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 183,106,624 183,106,624 183,106,624 183,106,624
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 180,000,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 339,167,526,117 333,269,788,906 348,618,646,747 357,564,086,529
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 134,324,198,932 119,959,916,347 125,410,095,223 122,376,273,156
I. Nợ ngắn hạn 133,408,665,813 119,044,383,228 124,549,232,979 121,535,804,537
1. Phải trả người bán ngắn hạn 45,310,416,775 50,560,629,389 62,217,029,099 60,623,100,201
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 42,498,809,809 34,284,623,822 24,962,709,906 5,238,107,065
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,143,336,147 6,717,243,978 9,207,205,010 3,554,695,729
4. Phải trả người lao động 7,203,252,187 7,979,135,363 7,999,377,356 10,599,315,500
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 326,136,000 424,659,000 333,028,160 55,555,555
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 63,807,705 34,469,053 7,291,931 7,291,931
9. Phải trả ngắn hạn khác 22,681,268,426 14,738,171,133 15,517,140,027 2,676,251,569
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9,876,187,274 34,476,035,497
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,305,451,490 4,305,451,490 4,305,451,490 4,305,451,490
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 915,533,119 915,533,119 860,862,244 840,468,619
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 915,533,119 915,533,119 860,862,244 840,468,619
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 204,843,327,185 213,309,872,559 223,208,551,524 235,187,813,373
I. Vốn chủ sở hữu 204,843,327,185 213,309,872,559 223,208,551,524 235,187,813,373
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 88,333,679,878 93,307,149,452 103,205,828,417 115,185,090,266
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,493,075,800 17,956,898,067 27,858,300,139 75,347,528,278
- LNST chưa phân phối kỳ này 84,840,604,078 75,350,251,385 75,347,528,278 39,837,561,988
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,723,107 2,723,107 2,723,107 2,723,107
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 339,167,526,117 333,269,788,906 348,618,646,747 357,564,086,529
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.