TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
271,512,213,749 |
264,700,651,836 |
282,176,493,566 |
292,712,731,008 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
42,789,911,934 |
43,088,590,485 |
33,742,659,541 |
30,024,734,446 |
|
1. Tiền |
23,789,911,934 |
24,088,590,485 |
10,283,654,735 |
28,024,734,446 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
19,000,000,000 |
19,000,000,000 |
23,459,004,806 |
2,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
150,000,000 |
150,000,000 |
14,150,000,000 |
6,040,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
150,000,000 |
150,000,000 |
14,150,000,000 |
6,040,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
72,781,493,802 |
49,363,371,841 |
28,200,505,169 |
30,736,689,676 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
66,405,447,400 |
44,083,709,591 |
22,426,276,487 |
28,122,666,707 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,537,035,251 |
1,231,600,180 |
1,969,398,941 |
672,680,699 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,242,411,978 |
3,887,908,828 |
2,944,290,204 |
1,941,342,270 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
596,599,173 |
160,153,242 |
860,539,537 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
152,928,725,173 |
167,867,106,924 |
196,970,360,356 |
218,065,526,979 |
|
1. Hàng tồn kho |
152,928,725,173 |
167,867,106,924 |
196,970,360,356 |
218,065,526,979 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,862,082,840 |
4,231,582,586 |
9,112,968,500 |
7,845,779,907 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
797,267,264 |
966,146,017 |
1,526,621,188 |
1,320,104,725 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,064,815,576 |
3,062,343,872 |
7,518,455,463 |
6,525,675,182 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
203,092,697 |
67,891,849 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
67,655,312,368 |
68,569,137,070 |
66,442,153,181 |
64,851,355,521 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
180,000,000 |
180,000,000 |
|
180,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
180,000,000 |
180,000,000 |
|
180,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
36,517,632,328 |
37,718,862,685 |
35,784,013,363 |
34,451,834,154 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
36,517,632,328 |
37,718,862,685 |
35,377,386,051 |
34,064,166,842 |
|
- Nguyên giá |
90,389,844,829 |
93,116,147,359 |
89,262,405,963 |
88,947,711,930 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-53,872,212,501 |
-55,397,284,674 |
-53,885,019,912 |
-54,883,545,088 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
406,627,312 |
387,667,312 |
|
- Nguyên giá |
423,839,869 |
423,839,869 |
843,039,869 |
843,039,869 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-423,839,869 |
-423,839,869 |
-436,412,557 |
-455,372,557 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
48,600,000 |
56,277,018 |
48,600,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
48,600,000 |
56,277,018 |
48,600,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
30,957,680,040 |
30,621,674,385 |
30,601,862,800 |
30,170,921,367 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
30,774,573,416 |
30,438,567,761 |
30,238,756,176 |
29,987,814,743 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
183,106,624 |
183,106,624 |
183,106,624 |
183,106,624 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
180,000,000 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
339,167,526,117 |
333,269,788,906 |
348,618,646,747 |
357,564,086,529 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
134,324,198,932 |
119,959,916,347 |
125,410,095,223 |
122,376,273,156 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
133,408,665,813 |
119,044,383,228 |
124,549,232,979 |
121,535,804,537 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
45,310,416,775 |
50,560,629,389 |
62,217,029,099 |
60,623,100,201 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
42,498,809,809 |
34,284,623,822 |
24,962,709,906 |
5,238,107,065 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,143,336,147 |
6,717,243,978 |
9,207,205,010 |
3,554,695,729 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,203,252,187 |
7,979,135,363 |
7,999,377,356 |
10,599,315,500 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
326,136,000 |
424,659,000 |
333,028,160 |
55,555,555 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
63,807,705 |
34,469,053 |
7,291,931 |
7,291,931 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
22,681,268,426 |
14,738,171,133 |
15,517,140,027 |
2,676,251,569 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
9,876,187,274 |
|
|
34,476,035,497 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,305,451,490 |
4,305,451,490 |
4,305,451,490 |
4,305,451,490 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
915,533,119 |
915,533,119 |
860,862,244 |
840,468,619 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
915,533,119 |
915,533,119 |
860,862,244 |
840,468,619 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
204,843,327,185 |
213,309,872,559 |
223,208,551,524 |
235,187,813,373 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
204,843,327,185 |
213,309,872,559 |
223,208,551,524 |
235,187,813,373 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
88,333,679,878 |
93,307,149,452 |
103,205,828,417 |
115,185,090,266 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,493,075,800 |
17,956,898,067 |
27,858,300,139 |
75,347,528,278 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
84,840,604,078 |
75,350,251,385 |
75,347,528,278 |
39,837,561,988 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,723,107 |
2,723,107 |
2,723,107 |
2,723,107 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
339,167,526,117 |
333,269,788,906 |
348,618,646,747 |
357,564,086,529 |
|