MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 266,238,649,849 433,638,050,667 324,704,907,631
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,159,494,638 12,583,037,934 14,344,829,860
1. Tiền 19,139,494,638 12,561,485,081 14,322,208,823
2. Các khoản tương đương tiền 20,000,000 21,552,853 22,621,037
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,559,260,000 1,955,532,791 1,930,625,543
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,559,260,000 1,955,532,791 1,930,625,543
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 59,605,579,961 80,732,952,702 50,237,417,336
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 45,919,812,190 76,140,597,835 42,022,145,133
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,067,450,153 1,017,967,040 77,562,400
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,487,255,914 3,123,058,409 7,586,624,639
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 131,061,704 451,329,418 551,085,164
IV. Hàng tồn kho 183,225,397,128 329,001,632,257 255,260,310,317
1. Hàng tồn kho 183,225,397,128 329,001,632,257 255,260,310,317
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,688,918,122 9,364,894,983 2,931,724,575
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,755,195,342 1,519,461,396 857,104,198
2. Thuế GTGT được khấu trừ 933,722,780 7,518,967,445 1,840,459,526
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 326,466,142 234,160,851
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 79,857,695,084 105,618,484,858 104,827,887,922
I. Các khoản phải thu dài hạn 41,744,730 41,744,730
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 41,744,730 41,744,730
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 34,637,369,879 51,884,355,379 51,849,261,414
1. Tài sản cố định hữu hình 33,998,522,246 51,263,355,379 51,228,261,414
- Nguyên giá 57,765,081,580 80,289,418,372 86,338,610,871
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,766,559,334 -29,026,062,993 -35,110,349,457
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 638,847,633 621,000,000 621,000,000
- Nguyên giá 1,044,839,869 1,044,839,869 1,044,839,869
- Giá trị hao mòn lũy kế -405,992,236 -423,839,869 -423,839,869
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,581,901,362 460,115,455 289,525,222
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,581,901,362 460,115,455 289,525,222
V. Đầu tư tài chính dài hạn 435,000,000 150,000,000 337,060,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 435,000,000 150,000,000 337,060,000
VI. Tài sản dài hạn khác 36,203,423,843 53,082,269,294 52,310,296,556
1. Chi phí trả trước dài hạn 35,882,361,717 52,854,051,568 52,082,078,830
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 228,217,726 228,217,726 228,217,726
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 92,844,400
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 346,096,344,933 539,256,535,525 429,532,795,553
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 121,452,588,612 323,906,884,070 232,531,197,159
I. Nợ ngắn hạn 120,311,499,983 322,722,573,579 230,890,033,959
1. Phải trả người bán ngắn hạn 73,194,892,173 167,118,000,955 97,674,791,226
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,111,662,378 9,884,770,366 13,376,136,930
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,796,282,844 6,311,617,797 4,873,258,696
4. Phải trả người lao động 7,913,489,379 6,882,354,983 4,363,445,298
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,337,688,181 939,262,897 2,721,785,902
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,242,025,418 20,360,450,221 29,608,423,537
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 11,466,000,000 106,109,208,750 73,684,450,880
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,249,459,610 5,116,907,610 4,587,741,490
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,141,088,629 1,184,310,491 1,641,163,200
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 1,141,088,629
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 464,400,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,184,310,491 1,176,763,200
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 224,643,756,321 215,349,651,455 197,001,598,394
I. Vốn chủ sở hữu 224,643,756,321 215,349,651,455 197,001,598,394
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 104,643,756,321 95,347,651,455 76,999,598,394
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 87,446,126,191 26,703,895,134 5,651,946,939
- LNST chưa phân phối kỳ này 17,197,630,130 68,643,756,321 71,347,651,455
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,000,000 2,000,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 346,096,344,933 539,256,535,525 429,532,795,553
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.