TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
266,238,649,849 |
433,638,050,667 |
324,704,907,631 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
19,159,494,638 |
12,583,037,934 |
14,344,829,860 |
|
1. Tiền |
|
19,139,494,638 |
12,561,485,081 |
14,322,208,823 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
20,000,000 |
21,552,853 |
22,621,037 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
1,559,260,000 |
1,955,532,791 |
1,930,625,543 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
1,559,260,000 |
1,955,532,791 |
1,930,625,543 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
59,605,579,961 |
80,732,952,702 |
50,237,417,336 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
45,919,812,190 |
76,140,597,835 |
42,022,145,133 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
11,067,450,153 |
1,017,967,040 |
77,562,400 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
2,487,255,914 |
3,123,058,409 |
7,586,624,639 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
131,061,704 |
451,329,418 |
551,085,164 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
183,225,397,128 |
329,001,632,257 |
255,260,310,317 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
183,225,397,128 |
329,001,632,257 |
255,260,310,317 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
2,688,918,122 |
9,364,894,983 |
2,931,724,575 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
1,755,195,342 |
1,519,461,396 |
857,104,198 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
933,722,780 |
7,518,967,445 |
1,840,459,526 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
326,466,142 |
234,160,851 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
79,857,695,084 |
105,618,484,858 |
104,827,887,922 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
41,744,730 |
41,744,730 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
41,744,730 |
41,744,730 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
34,637,369,879 |
51,884,355,379 |
51,849,261,414 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
33,998,522,246 |
51,263,355,379 |
51,228,261,414 |
|
- Nguyên giá |
|
57,765,081,580 |
80,289,418,372 |
86,338,610,871 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-23,766,559,334 |
-29,026,062,993 |
-35,110,349,457 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
638,847,633 |
621,000,000 |
621,000,000 |
|
- Nguyên giá |
|
1,044,839,869 |
1,044,839,869 |
1,044,839,869 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-405,992,236 |
-423,839,869 |
-423,839,869 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
8,581,901,362 |
460,115,455 |
289,525,222 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
8,581,901,362 |
460,115,455 |
289,525,222 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
435,000,000 |
150,000,000 |
337,060,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
435,000,000 |
150,000,000 |
337,060,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
36,203,423,843 |
53,082,269,294 |
52,310,296,556 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
35,882,361,717 |
52,854,051,568 |
52,082,078,830 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
228,217,726 |
228,217,726 |
228,217,726 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
92,844,400 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
346,096,344,933 |
539,256,535,525 |
429,532,795,553 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
121,452,588,612 |
323,906,884,070 |
232,531,197,159 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
120,311,499,983 |
322,722,573,579 |
230,890,033,959 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
73,194,892,173 |
167,118,000,955 |
97,674,791,226 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
11,111,662,378 |
9,884,770,366 |
13,376,136,930 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
6,796,282,844 |
6,311,617,797 |
4,873,258,696 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
7,913,489,379 |
6,882,354,983 |
4,363,445,298 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
2,337,688,181 |
939,262,897 |
2,721,785,902 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
2,242,025,418 |
20,360,450,221 |
29,608,423,537 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
11,466,000,000 |
106,109,208,750 |
73,684,450,880 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
5,249,459,610 |
5,116,907,610 |
4,587,741,490 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
1,141,088,629 |
1,184,310,491 |
1,641,163,200 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
1,141,088,629 |
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
464,400,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
1,184,310,491 |
1,176,763,200 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
224,643,756,321 |
215,349,651,455 |
197,001,598,394 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
224,643,756,321 |
215,349,651,455 |
197,001,598,394 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
104,643,756,321 |
95,347,651,455 |
76,999,598,394 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
87,446,126,191 |
26,703,895,134 |
5,651,946,939 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
17,197,630,130 |
68,643,756,321 |
71,347,651,455 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
2,000,000 |
2,000,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
346,096,344,933 |
539,256,535,525 |
429,532,795,553 |
|