MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 266,238,649,849 269,696,401,392 342,544,417,096 341,828,856,298
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,159,494,638 13,966,169,942 53,939,647,639 14,909,466,225
1. Tiền 19,139,494,638 13,946,169,942 28,181,343,266 8,888,196,029
2. Các khoản tương đương tiền 20,000,000 20,000,000 25,758,304,373 6,021,270,196
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,559,260,000 1,559,260,000 1,559,260,000 1,664,656,475
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,559,260,000 1,559,260,000 1,559,260,000 1,664,656,475
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 59,605,579,961 36,562,864,128 42,839,345,289 63,627,306,613
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 45,919,812,190 27,927,619,988 16,980,880,355 27,184,800,001
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,067,450,153 6,138,436,024 21,785,278,567 31,715,237,777
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,487,255,914 2,365,746,412 3,830,420,631 4,484,503,099
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 131,061,704 131,061,704 242,765,736 242,765,736
IV. Hàng tồn kho 183,225,397,128 214,357,712,778 238,508,828,281 253,613,072,639
1. Hàng tồn kho 183,225,397,128 214,357,712,778 238,508,828,281 253,613,072,639
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,688,918,122 3,250,394,544 5,697,335,887 8,014,354,346
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,755,195,342 1,360,806,798 1,739,208,702 1,905,266,391
2. Thuế GTGT được khấu trừ 933,722,780 1,857,324,158 3,958,127,185 5,768,867,641
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 32,263,588 340,220,314
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 79,857,695,084 99,538,103,933 83,418,002,426 84,433,384,911
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 34,637,369,879 34,813,975,468 35,856,090,150 48,236,896,469
1. Tài sản cố định hữu hình 33,998,522,246 34,182,407,898 35,231,802,581 47,615,896,536
- Nguyên giá 57,765,081,580 59,189,006,580 61,517,933,556 75,221,403,997
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,766,559,334 -25,006,598,682 -26,286,130,975 -27,605,507,461
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 638,847,633 631,567,570 624,287,569 620,999,933
- Nguyên giá 1,044,839,869 1,044,839,869 1,044,839,869 1,044,839,869
- Giá trị hao mòn lũy kế -405,992,236 -413,272,299 -420,552,300 -423,839,936
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,581,901,362 8,458,105,744 11,425,161,062 393,181,819
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,581,901,362 8,458,105,744 11,425,161,062 393,181,819
V. Đầu tư tài chính dài hạn 435,000,000 20,433,000,000 435,000,000 435,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 19,998,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 435,000,000 435,000,000 435,000,000 435,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 36,203,423,843 35,833,022,721 35,701,751,214 35,368,306,623
1. Chi phí trả trước dài hạn 35,882,361,717 35,604,804,995 35,473,533,488 35,140,088,897
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 228,217,726 228,217,726 228,217,726 228,217,726
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 92,844,400
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 346,096,344,933 369,234,505,325 425,962,419,522 426,262,241,209
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 121,452,588,612 142,687,773,044 214,147,412,514 210,008,938,766
I. Nợ ngắn hạn 120,311,499,983 141,557,625,096 213,025,793,822 208,895,656,729
1. Phải trả người bán ngắn hạn 73,194,892,173 111,905,111,801 155,237,046,768 125,888,799,399
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,111,662,378 16,676,546,848 24,616,247,924 18,909,263,516
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,796,282,844 541,804,066 930,821,809 1,360,869,377
4. Phải trả người lao động 7,913,489,379 4,341,915,346 5,338,698,050 6,242,332,904
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,337,688,181 676,660,918 1,220,456,885 1,604,876,885
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,242,025,418 2,181,261,507 20,509,247,776 1,817,669,238
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 11,466,000,000 47,921,770,800
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,249,459,610 5,234,324,610 5,173,274,610 5,150,074,610
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,141,088,629 1,130,147,948 1,121,618,692 1,113,282,037
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 1,141,088,629 1,130,147,948 1,121,618,692 1,113,282,037
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 224,643,756,321 226,546,732,281 211,815,007,008 216,253,302,443
I. Vốn chủ sở hữu 224,643,756,321 226,546,732,281 211,815,007,008 216,253,302,443
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 104,643,756,321 106,546,732,281 91,813,007,008 96,251,302,443
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 87,446,126,191 104,643,756,321 5,169,250,687 9,607,546,122
- LNST chưa phân phối kỳ này 17,197,630,130 1,902,975,960 86,643,756,321 86,643,756,321
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,000,000 2,000,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 346,096,344,933 369,234,505,325 425,962,419,522 426,262,241,209
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.