TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
266,238,649,849 |
269,696,401,392 |
342,544,417,096 |
341,828,856,298 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,159,494,638 |
13,966,169,942 |
53,939,647,639 |
14,909,466,225 |
|
1. Tiền |
19,139,494,638 |
13,946,169,942 |
28,181,343,266 |
8,888,196,029 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,000,000 |
20,000,000 |
25,758,304,373 |
6,021,270,196 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,559,260,000 |
1,559,260,000 |
1,559,260,000 |
1,664,656,475 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,559,260,000 |
1,559,260,000 |
1,559,260,000 |
1,664,656,475 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
59,605,579,961 |
36,562,864,128 |
42,839,345,289 |
63,627,306,613 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
45,919,812,190 |
27,927,619,988 |
16,980,880,355 |
27,184,800,001 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,067,450,153 |
6,138,436,024 |
21,785,278,567 |
31,715,237,777 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,487,255,914 |
2,365,746,412 |
3,830,420,631 |
4,484,503,099 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
131,061,704 |
131,061,704 |
242,765,736 |
242,765,736 |
|
IV. Hàng tồn kho |
183,225,397,128 |
214,357,712,778 |
238,508,828,281 |
253,613,072,639 |
|
1. Hàng tồn kho |
183,225,397,128 |
214,357,712,778 |
238,508,828,281 |
253,613,072,639 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,688,918,122 |
3,250,394,544 |
5,697,335,887 |
8,014,354,346 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,755,195,342 |
1,360,806,798 |
1,739,208,702 |
1,905,266,391 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
933,722,780 |
1,857,324,158 |
3,958,127,185 |
5,768,867,641 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
32,263,588 |
|
340,220,314 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
79,857,695,084 |
99,538,103,933 |
83,418,002,426 |
84,433,384,911 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
34,637,369,879 |
34,813,975,468 |
35,856,090,150 |
48,236,896,469 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
33,998,522,246 |
34,182,407,898 |
35,231,802,581 |
47,615,896,536 |
|
- Nguyên giá |
57,765,081,580 |
59,189,006,580 |
61,517,933,556 |
75,221,403,997 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,766,559,334 |
-25,006,598,682 |
-26,286,130,975 |
-27,605,507,461 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
638,847,633 |
631,567,570 |
624,287,569 |
620,999,933 |
|
- Nguyên giá |
1,044,839,869 |
1,044,839,869 |
1,044,839,869 |
1,044,839,869 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-405,992,236 |
-413,272,299 |
-420,552,300 |
-423,839,936 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
8,581,901,362 |
8,458,105,744 |
11,425,161,062 |
393,181,819 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
8,581,901,362 |
8,458,105,744 |
11,425,161,062 |
393,181,819 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
435,000,000 |
20,433,000,000 |
435,000,000 |
435,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
19,998,000,000 |
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
435,000,000 |
435,000,000 |
435,000,000 |
435,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
36,203,423,843 |
35,833,022,721 |
35,701,751,214 |
35,368,306,623 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
35,882,361,717 |
35,604,804,995 |
35,473,533,488 |
35,140,088,897 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
228,217,726 |
228,217,726 |
228,217,726 |
228,217,726 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
92,844,400 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
346,096,344,933 |
369,234,505,325 |
425,962,419,522 |
426,262,241,209 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
121,452,588,612 |
142,687,773,044 |
214,147,412,514 |
210,008,938,766 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
120,311,499,983 |
141,557,625,096 |
213,025,793,822 |
208,895,656,729 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
73,194,892,173 |
111,905,111,801 |
155,237,046,768 |
125,888,799,399 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,111,662,378 |
16,676,546,848 |
24,616,247,924 |
18,909,263,516 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,796,282,844 |
541,804,066 |
930,821,809 |
1,360,869,377 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,913,489,379 |
4,341,915,346 |
5,338,698,050 |
6,242,332,904 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,337,688,181 |
676,660,918 |
1,220,456,885 |
1,604,876,885 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,242,025,418 |
2,181,261,507 |
20,509,247,776 |
1,817,669,238 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
11,466,000,000 |
|
|
47,921,770,800 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,249,459,610 |
5,234,324,610 |
5,173,274,610 |
5,150,074,610 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,141,088,629 |
1,130,147,948 |
1,121,618,692 |
1,113,282,037 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
1,141,088,629 |
1,130,147,948 |
1,121,618,692 |
1,113,282,037 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
224,643,756,321 |
226,546,732,281 |
211,815,007,008 |
216,253,302,443 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
224,643,756,321 |
226,546,732,281 |
211,815,007,008 |
216,253,302,443 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
104,643,756,321 |
106,546,732,281 |
91,813,007,008 |
96,251,302,443 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
87,446,126,191 |
104,643,756,321 |
5,169,250,687 |
9,607,546,122 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
17,197,630,130 |
1,902,975,960 |
86,643,756,321 |
86,643,756,321 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
2,000,000 |
2,000,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
346,096,344,933 |
369,234,505,325 |
425,962,419,522 |
426,262,241,209 |
|