TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
174,081,939,335 |
291,696,372,393 |
|
266,238,649,849 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
42,270,420,266 |
71,438,742,406 |
|
19,159,494,638 |
|
1. Tiền |
11,350,420,266 |
36,438,742,406 |
|
19,139,494,638 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
30,920,000,000 |
35,000,000,000 |
|
20,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,108,000,000 |
|
|
1,559,260,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
1,559,260,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
26,816,699,964 |
64,491,056,760 |
|
59,605,579,961 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
25,561,257,314 |
47,714,665,886 |
|
45,919,812,190 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
949,476,500 |
16,355,069,943 |
|
11,067,450,153 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,133,366,150 |
1,678,690,931 |
|
2,487,255,914 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-827,400,000 |
-1,257,370,000 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
131,061,704 |
|
IV. Hàng tồn kho |
98,921,626,605 |
150,745,462,813 |
|
183,225,397,128 |
|
1. Hàng tồn kho |
98,921,626,605 |
150,968,541,033 |
|
183,225,397,128 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-223,078,220 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,965,192,500 |
5,021,110,414 |
|
2,688,918,122 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
674,545,093 |
1,386,984,842 |
|
1,755,195,342 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
489,919,060 |
816,810,637 |
|
933,722,780 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
800,728,347 |
2,817,314,935 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
54,371,470,811 |
51,376,887,563 |
|
79,857,695,084 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
52,645,889,029 |
49,748,973,176 |
|
34,637,369,879 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
22,323,345,573 |
20,094,848,166 |
|
33,998,522,246 |
|
- Nguyên giá |
35,785,114,840 |
36,429,264,302 |
|
57,765,081,580 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,461,769,267 |
-16,334,416,136 |
|
-23,766,559,334 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
30,322,543,456 |
29,614,125,010 |
|
638,847,633 |
|
- Nguyên giá |
34,283,090,011 |
34,432,566,261 |
|
1,044,839,869 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,960,546,555 |
-4,818,441,251 |
|
-405,992,236 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
8,581,901,362 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
40,000,000 |
|
8,581,901,362 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
435,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
435,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,725,581,782 |
1,627,914,387 |
|
36,203,423,843 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,543,641,390 |
1,363,643,728 |
|
35,882,361,717 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
99,095,992 |
181,426,259 |
|
228,217,726 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
92,844,400 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
228,453,410,146 |
343,073,259,956 |
|
346,096,344,933 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
127,986,052,721 |
195,842,055,980 |
|
121,452,588,612 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
127,193,284,788 |
195,017,391,167 |
|
120,311,499,983 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
93,464,266,646 |
108,118,447,483 |
|
73,194,892,173 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
26,744,281,580 |
70,494,124,319 |
|
11,111,662,378 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,079,570,647 |
7,479,177,792 |
|
6,796,282,844 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,374,818,095 |
5,162,364,908 |
|
7,913,489,379 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
832,417,236 |
630,542,114 |
|
2,337,688,181 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
2,242,025,418 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
11,466,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
2,495,642,666 |
|
5,249,459,610 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
792,767,933 |
824,664,813 |
|
1,141,088,629 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
1,141,088,629 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
792,767,933 |
824,664,813 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
100,467,357,425 |
147,231,203,976 |
|
224,643,756,321 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
100,467,357,425 |
147,231,203,976 |
|
224,643,756,321 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
20,467,357,425 |
67,231,203,976 |
|
104,643,756,321 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
87,446,126,191 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
17,197,630,130 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
228,453,410,146 |
343,073,259,956 |
|
346,096,344,933 |
|