MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển hạ tầng IDICO (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 95,607,072,704 101,552,104,554 96,988,363,607 109,031,378,495
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 95,607,072,704 101,552,104,554 96,988,363,607 109,031,378,495
4. Giá vốn hàng bán 43,490,015,461 51,548,680,942 44,131,536,420 57,139,200,609
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 52,117,057,243 50,003,423,612 52,856,827,187 51,892,177,886
6. Doanh thu hoạt động tài chính 631,642,103 626,652,140 430,192,896 274,710,913
7. Chi phí tài chính 25,071,804,382 24,266,233,222 23,094,492,634 22,556,022,932
- Trong đó: Chi phí lãi vay 25,071,804,382 24,266,233,222 23,094,492,634 22,556,022,932
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -7,433,415,051 -6,634,529,363 -9,501,331,232 -8,618,917,915
9. Chi phí bán hàng 1,613,103,761 1,072,329,091 2,636,036,567 2,850,671,358
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 18,630,376,152 18,656,984,076 18,055,159,650 18,141,276,594
12. Thu nhập khác 12,610,000 104,713,060 5,191,000 410,708,428
13. Chi phí khác 4,272,727 26,720,000 352,000,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 12,610,000 100,440,333 -21,529,000 58,708,428
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 18,642,986,152 18,757,424,409 18,033,630,650 18,199,985,022
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,728,597,230 2,434,814,087 3,606,726,130 3,639,997,004
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 367,817,699
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 14,914,388,922 15,954,792,623 14,426,904,520 14,559,988,018
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 14,914,388,922 15,954,792,623 14,426,904,520 14,559,988,018
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 598 639 578 584
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.