1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
95,607,072,704 |
101,552,104,554 |
96,988,363,607 |
109,031,378,495 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
95,607,072,704 |
101,552,104,554 |
96,988,363,607 |
109,031,378,495 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
43,490,015,461 |
51,548,680,942 |
44,131,536,420 |
57,139,200,609 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
52,117,057,243 |
50,003,423,612 |
52,856,827,187 |
51,892,177,886 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
631,642,103 |
626,652,140 |
430,192,896 |
274,710,913 |
|
7. Chi phí tài chính |
25,071,804,382 |
24,266,233,222 |
23,094,492,634 |
22,556,022,932 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
25,071,804,382 |
24,266,233,222 |
23,094,492,634 |
22,556,022,932 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-7,433,415,051 |
-6,634,529,363 |
-9,501,331,232 |
-8,618,917,915 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,613,103,761 |
1,072,329,091 |
2,636,036,567 |
2,850,671,358 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,630,376,152 |
18,656,984,076 |
18,055,159,650 |
18,141,276,594 |
|
12. Thu nhập khác |
12,610,000 |
104,713,060 |
5,191,000 |
410,708,428 |
|
13. Chi phí khác |
|
4,272,727 |
26,720,000 |
352,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
12,610,000 |
100,440,333 |
-21,529,000 |
58,708,428 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,642,986,152 |
18,757,424,409 |
18,033,630,650 |
18,199,985,022 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,728,597,230 |
2,434,814,087 |
3,606,726,130 |
3,639,997,004 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
367,817,699 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,914,388,922 |
15,954,792,623 |
14,426,904,520 |
14,559,988,018 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,914,388,922 |
15,954,792,623 |
14,426,904,520 |
14,559,988,018 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
598 |
639 |
578 |
584 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|