1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
99,002,513,611 |
89,406,427,277 |
88,598,436,355 |
95,607,072,704 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
99,002,513,611 |
89,406,427,277 |
88,598,436,355 |
95,607,072,704 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
48,919,029,471 |
23,587,427,676 |
37,790,455,875 |
43,490,015,461 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
50,083,484,140 |
65,818,999,601 |
50,807,980,480 |
52,117,057,243 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,061,304,246 |
948,292,940 |
854,287,715 |
631,642,103 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,018,750,926 |
27,065,069,024 |
26,037,655,117 |
25,071,804,382 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,018,750,926 |
27,065,069,024 |
26,037,655,117 |
25,071,804,382 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-10,747,390,880 |
|
|
-7,433,415,051 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,334,498,572 |
16,657,103,138 |
5,560,658,392 |
1,613,103,761 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
4,560,224,724 |
1,468,716,882 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
23,044,148,008 |
18,484,895,655 |
18,595,237,804 |
18,630,376,152 |
|
12. Thu nhập khác |
381,632,760 |
69,384,549 |
31,002,996 |
12,610,000 |
|
13. Chi phí khác |
4,862,801,044 |
1,000,000 |
6,075,657 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,481,168,284 |
68,384,549 |
24,927,339 |
12,610,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,562,979,724 |
18,553,280,204 |
18,620,165,143 |
18,642,986,152 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,951,648,843 |
3,710,656,041 |
3,724,033,029 |
3,728,597,230 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,741,122,305 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,352,453,186 |
14,842,624,163 |
14,896,132,114 |
14,914,388,922 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,352,453,186 |
14,842,624,163 |
14,896,132,114 |
14,914,388,922 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
696 |
595 |
597 |
598 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|