MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển hạ tầng IDICO (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 89,100,859,125 95,779,445,457 95,342,709,112 99,002,513,611
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 89,100,859,125 95,779,445,457 95,342,709,112 99,002,513,611
4. Giá vốn hàng bán 40,761,290,357 45,880,330,068 50,936,616,608 48,919,029,471
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 48,339,568,768 49,899,115,389 44,406,092,504 50,083,484,140
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,127,364,013 891,860,448 812,003,960 1,061,304,246
7. Chi phí tài chính 16,046,060,108 15,339,352,504 14,556,199,296 14,018,750,926
- Trong đó: Chi phí lãi vay 15,339,352,504 14,556,199,296 14,018,750,926
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -11,576,228,720 -12,419,381,369 -10,747,390,880
9. Chi phí bán hàng 3,769,708,495 4,341,862,935 9,474,058,535 3,334,498,572
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,777,031,554
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 18,074,935,458 18,690,379,029 18,410,807,079 23,044,148,008
12. Thu nhập khác 90,513,876 69,879,114 31,908,405 381,632,760
13. Chi phí khác 34,730,001 15,500,041 11,700,000 4,862,801,044
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 55,783,875 54,379,073 20,208,405 -4,481,168,284
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 18,130,719,333 18,744,758,102 18,431,015,484 18,562,979,724
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 906,535,967 937,237,905 921,550,774 2,951,648,843
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,741,122,305
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 17,224,183,366 17,807,520,197 17,509,464,710 17,352,453,186
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 17,224,183,366 17,807,520,197 17,509,464,710 17,352,453,186
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 690 714 702 696
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.