1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
96,076,950,001 |
93,718,799,997 |
94,189,708,227 |
89,100,859,125 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
96,076,950,001 |
93,718,799,997 |
94,189,708,227 |
89,100,859,125 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
44,405,125,821 |
46,976,710,833 |
48,665,673,970 |
40,761,290,357 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
51,671,824,180 |
46,742,089,164 |
45,524,034,257 |
48,339,568,768 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,296,769,620 |
1,131,199,184 |
1,149,205,141 |
1,127,364,013 |
|
7. Chi phí tài chính |
19,004,649,247 |
17,723,357,572 |
16,421,576,960 |
16,046,060,108 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
19,004,649,247 |
17,723,357,572 |
16,421,576,960 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-12,164,480,580 |
-9,303,436,511 |
-9,647,872,478 |
-11,576,228,720 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,736,316,236 |
2,547,935,162 |
2,945,317,479 |
3,769,708,495 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,063,147,737 |
18,298,559,103 |
17,658,472,481 |
18,074,935,458 |
|
12. Thu nhập khác |
306,917,296 |
17,972,100 |
21,225,130 |
90,513,876 |
|
13. Chi phí khác |
39,777,312 |
9,200,000 |
77,635,234 |
34,730,001 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
267,139,984 |
8,772,100 |
-56,410,104 |
55,783,875 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,330,287,721 |
18,307,331,203 |
17,602,062,377 |
18,130,719,333 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
916,514,386 |
915,366,560 |
4,065,781,173 |
906,535,967 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-3,149,602,500 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,413,773,335 |
17,391,964,643 |
16,685,883,704 |
17,224,183,366 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,413,773,335 |
17,391,964,643 |
16,685,883,704 |
17,224,183,366 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
698 |
697 |
669 |
690 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|