MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển hạ tầng IDICO (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 89,464,914,625 94,974,427,569 95,646,867,238 92,611,785,844
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 89,464,914,625 94,974,427,569 95,646,867,238 92,611,785,844
4. Giá vốn hàng bán 37,358,429,781 47,866,765,736 41,079,070,117 45,152,251,379
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 52,106,484,844 47,107,661,833 54,567,797,121 47,459,534,465
6. Doanh thu hoạt động tài chính 727,630,650 1,479,797,374 1,919,780,894 1,686,299,234
7. Chi phí tài chính 21,585,837,921 20,806,107,629 20,283,913,943 19,400,795,386
- Trong đó: Chi phí lãi vay 21,585,837,921 20,806,107,629 20,283,913,943 19,400,795,386
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -9,797,866,171 -8,527,576,598 -12,649,639,506
9. Chi phí bán hàng 4,286,441,321 3,077,161,463 4,501,768,850 7,909,531,732
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,046,818,869
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 17,163,970,081 16,176,613,517 19,052,255,716 17,788,687,712
12. Thu nhập khác 50,005,162 20,520,989 1,922,219,994 30,158,257
13. Chi phí khác 139,801,062 3,511,157,342 16,700,800
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -89,795,900 20,520,989 -1,588,937,348 13,457,457
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 17,074,174,181 16,197,134,506 17,463,318,368 17,802,145,169
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 853,708,709 809,856,725 2,604,952,710 890,107,258
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,522,611,424
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 16,220,465,472 15,387,277,781 16,380,977,082 16,912,037,911
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 16,220,465,472 15,387,277,781 16,380,977,082 16,912,037,911
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 650 617 657 678
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.