1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
87,937,149,662 |
82,416,577,254 |
89,464,914,625 |
94,974,427,569 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
87,937,149,662 |
82,416,577,254 |
89,464,914,625 |
94,974,427,569 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
48,544,512,633 |
40,759,103,924 |
37,358,429,781 |
47,866,765,736 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
39,392,637,029 |
41,657,473,330 |
52,106,484,844 |
47,107,661,833 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
139,048,787 |
15,325,081,834 |
727,630,650 |
1,479,797,374 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,715,241,893 |
13,893,658,620 |
21,585,837,921 |
20,806,107,629 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,715,241,893 |
13,893,658,620 |
21,585,837,921 |
20,806,107,629 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-9,797,866,171 |
-8,527,576,598 |
|
9. Chi phí bán hàng |
12,022,652,325 |
6,569,508,542 |
4,286,441,321 |
3,077,161,463 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,454,937,528 |
2,386,842,678 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,338,854,070 |
34,132,545,324 |
17,163,970,081 |
16,176,613,517 |
|
12. Thu nhập khác |
61,061,388 |
38,260,090 |
50,005,162 |
20,520,989 |
|
13. Chi phí khác |
2,818,746 |
1,000,000 |
139,801,062 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
58,242,642 |
37,260,090 |
-89,795,900 |
20,520,989 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,397,096,712 |
34,169,805,414 |
17,074,174,181 |
16,197,134,506 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,780,195,446 |
4,006,681,503 |
853,708,709 |
809,856,725 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,975,140,611 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,592,041,877 |
30,163,123,911 |
16,220,465,472 |
15,387,277,781 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,592,041,877 |
30,163,123,911 |
16,220,465,472 |
15,387,277,781 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
585 |
1,209 |
650 |
617 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|