MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển hạ tầng IDICO (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 87,937,149,662 82,416,577,254 89,464,914,625 94,974,427,569
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 87,937,149,662 82,416,577,254 89,464,914,625 94,974,427,569
4. Giá vốn hàng bán 48,544,512,633 40,759,103,924 37,358,429,781 47,866,765,736
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 39,392,637,029 41,657,473,330 52,106,484,844 47,107,661,833
6. Doanh thu hoạt động tài chính 139,048,787 15,325,081,834 727,630,650 1,479,797,374
7. Chi phí tài chính 7,715,241,893 13,893,658,620 21,585,837,921 20,806,107,629
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,715,241,893 13,893,658,620 21,585,837,921 20,806,107,629
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -9,797,866,171 -8,527,576,598
9. Chi phí bán hàng 12,022,652,325 6,569,508,542 4,286,441,321 3,077,161,463
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,454,937,528 2,386,842,678
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 15,338,854,070 34,132,545,324 17,163,970,081 16,176,613,517
12. Thu nhập khác 61,061,388 38,260,090 50,005,162 20,520,989
13. Chi phí khác 2,818,746 1,000,000 139,801,062
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 58,242,642 37,260,090 -89,795,900 20,520,989
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 15,397,096,712 34,169,805,414 17,074,174,181 16,197,134,506
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,780,195,446 4,006,681,503 853,708,709 809,856,725
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,975,140,611
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 14,592,041,877 30,163,123,911 16,220,465,472 15,387,277,781
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 14,592,041,877 30,163,123,911 16,220,465,472 15,387,277,781
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 585 1,209 650 617
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.