TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
96,451,286,265 |
111,275,304,697 |
97,692,215,279 |
109,797,538,778 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,706,725,605 |
14,857,550,122 |
86,980,577,463 |
93,948,097,851 |
|
1. Tiền |
9,706,725,605 |
14,857,550,122 |
13,530,987,814 |
25,120,775,078 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
73,449,589,649 |
68,827,322,773 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
68,604,335,360 |
86,583,855,454 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
68,604,335,360 |
86,583,855,454 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
17,524,254,446 |
9,581,301,624 |
10,164,153,594 |
15,309,230,502 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,364,476,269 |
4,414,416,269 |
4,389,471,269 |
4,393,236,269 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,028,546,511 |
2,792,094,690 |
2,790,798,690 |
9,516,439,974 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,875,659,827 |
3,119,218,826 |
3,728,311,796 |
2,143,982,420 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-744,428,161 |
|
-744,428,161 |
-744,428,161 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
-744,428,161 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
615,970,854 |
252,597,497 |
547,484,222 |
540,210,425 |
|
1. Hàng tồn kho |
615,970,854 |
252,597,497 |
547,484,222 |
540,210,425 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,640,331,831,247 |
1,643,883,720,886 |
1,633,143,821,669 |
1,615,043,511,326 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
15,312,075 |
13,398,066 |
13,398,066 |
13,398,066 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
15,312,075 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
13,398,066 |
13,398,066 |
13,398,066 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,365,643,934,855 |
1,486,742,077,846 |
1,467,165,206,556 |
1,447,761,212,809 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,365,611,442,027 |
1,486,742,077,846 |
1,467,165,206,556 |
1,447,761,212,809 |
|
- Nguyên giá |
2,389,191,673,403 |
2,530,350,329,398 |
2,530,350,329,398 |
2,530,220,329,398 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,023,580,231,376 |
-1,043,608,251,552 |
-1,063,185,122,842 |
-1,082,459,116,589 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
32,492,828 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
915,724,800 |
915,724,800 |
915,724,800 |
915,724,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-883,231,972 |
-915,724,800 |
-915,724,800 |
-915,724,800 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
266,255,120,393 |
146,969,658,745 |
155,806,630,818 |
157,110,314,222 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
266,255,120,393 |
146,969,658,745 |
155,806,630,818 |
157,110,314,222 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,417,463,924 |
10,158,586,229 |
10,158,586,229 |
10,158,586,229 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
8,417,463,924 |
10,158,586,229 |
10,158,586,229 |
10,158,586,229 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,736,783,117,512 |
1,755,159,025,583 |
1,730,836,036,948 |
1,724,841,050,104 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,270,163,491,040 |
1,296,136,145,925 |
1,256,970,533,127 |
1,247,261,457,388 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
35,365,608,898 |
87,663,923,864 |
65,998,311,066 |
74,473,235,327 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,662,979,115 |
6,238,665,311 |
6,684,538,693 |
8,136,447,771 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
3,900,000 |
2,400,000 |
3,300,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,681,026,029 |
4,597,218,143 |
6,926,149,178 |
6,249,482,585 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,753,598,324 |
1,702,223,154 |
1,559,739,998 |
1,665,971,616 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
1,738,210,140 |
1,738,210,140 |
1,738,210,140 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,528,296,790 |
27,555,019,583 |
5,155,935,524 |
2,540,992,463 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
13,849,865,344 |
|
42,982,704,237 |
42,982,704,237 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,889,843,296 |
2,845,983,296 |
948,633,296 |
11,156,126,515 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,234,797,882,142 |
1,208,472,222,061 |
1,190,972,222,061 |
1,172,788,222,061 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
1,048,283,201,706 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,049,298,468,990 |
160,189,020,355 |
1,030,783,201,706 |
1,010,599,201,706 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
185,499,413,152 |
|
160,189,020,355 |
162,189,020,355 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
466,619,626,472 |
459,022,879,658 |
473,865,503,821 |
477,579,592,716 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
466,619,626,472 |
459,022,879,658 |
473,865,503,821 |
477,579,592,716 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
249,492,000,000 |
249,492,000,000 |
249,492,000,000 |
249,492,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
249,492,000,000 |
|
249,492,000,000 |
249,492,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
164,586,458,199 |
164,586,458,199 |
164,586,458,199 |
164,586,458,199 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
52,541,168,273 |
44,944,421,459 |
59,787,045,622 |
63,501,134,517 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
52,541,168,273 |
44,944,421,459 |
14,842,624,163 |
29,738,756,277 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
44,944,421,459 |
33,762,378,240 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,736,783,117,512 |
1,755,159,025,583 |
1,730,836,036,948 |
1,724,841,050,104 |
|