TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
113,934,943,177 |
119,681,257,726 |
93,584,035,587 |
79,384,864,007 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,618,159,299 |
16,008,126,709 |
13,546,617,110 |
11,347,381,623 |
|
1. Tiền |
11,618,159,299 |
16,008,126,709 |
13,546,617,110 |
11,347,381,623 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
79,629,025,547 |
85,041,288,631 |
65,262,492,029 |
47,801,090,514 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
79,629,025,547 |
85,041,288,631 |
65,262,492,029 |
47,801,090,514 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
21,949,840,008 |
17,966,868,706 |
14,130,642,989 |
19,615,648,386 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,826,572,269 |
4,997,427,269 |
4,972,237,269 |
4,976,772,269 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,243,621,686 |
11,478,911,429 |
6,659,183,737 |
8,016,642,492 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,624,074,214 |
2,234,958,169 |
3,243,650,144 |
7,366,661,786 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-744,428,161 |
-744,428,161 |
-744,428,161 |
-744,428,161 |
|
IV. Hàng tồn kho |
678,426,640 |
664,973,680 |
644,283,459 |
620,743,484 |
|
1. Hàng tồn kho |
678,426,640 |
664,973,680 |
644,283,459 |
620,743,484 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
59,491,683 |
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
59,491,683 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,581,973,462,472 |
1,629,066,799,078 |
1,640,156,537,319 |
1,640,265,784,476 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
17,226,084 |
15,312,075 |
15,312,075 |
15,312,075 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
17,226,084 |
15,312,075 |
15,312,075 |
15,312,075 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,431,596,062,133 |
1,412,788,023,336 |
1,396,164,961,161 |
1,384,973,851,993 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,431,558,169,305 |
1,412,751,480,508 |
1,396,129,768,333 |
1,384,940,009,165 |
|
- Nguyên giá |
2,379,759,078,689 |
2,379,822,956,871 |
2,381,075,705,771 |
2,389,191,673,403 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-948,200,909,384 |
-967,071,476,363 |
-984,945,937,438 |
-1,004,251,664,238 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
37,892,828 |
36,542,828 |
35,192,828 |
33,842,828 |
|
- Nguyên giá |
915,724,800 |
915,724,800 |
915,724,800 |
915,724,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-877,831,972 |
-879,181,972 |
-880,531,972 |
-881,881,972 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
145,092,312,831 |
207,845,999,743 |
235,558,800,159 |
246,859,156,484 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
145,092,312,831 |
207,845,999,743 |
235,558,800,159 |
246,859,156,484 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,267,861,424 |
8,417,463,924 |
8,417,463,924 |
8,417,463,924 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,267,861,424 |
8,417,463,924 |
8,417,463,924 |
8,417,463,924 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,695,908,405,649 |
1,748,748,056,804 |
1,733,740,572,906 |
1,719,650,648,483 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,259,684,315,407 |
1,295,838,082,858 |
1,263,606,415,594 |
1,270,540,486,721 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
179,398,373,317 |
39,928,906,137 |
32,792,444,459 |
44,985,212,052 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
13,606,038,661 |
8,912,126,674 |
8,041,640,291 |
12,964,818,074 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
600,000 |
5,400,000 |
600,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,318,029,146 |
5,829,737,352 |
3,906,221,837 |
3,995,692,212 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,586,808,779 |
1,712,422,795 |
1,777,398,714 |
1,417,111,115 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,965,826,370 |
3,829,438,599 |
4,444,778,932 |
3,601,910,219 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,564,441,873 |
5,794,715,373 |
767,139,341 |
9,155,215,088 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,080,285,942,090 |
1,255,909,176,721 |
1,230,813,971,135 |
1,225,555,274,669 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,080,285,942,090 |
1,101,409,763,569 |
1,074,814,557,983 |
1,052,055,861,517 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
154,499,413,152 |
155,999,413,152 |
173,499,413,152 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
436,224,090,242 |
452,909,973,946 |
470,134,157,312 |
449,110,161,762 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
436,224,090,242 |
452,909,973,946 |
470,134,157,312 |
449,110,161,762 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
249,492,000,000 |
249,492,000,000 |
249,492,000,000 |
249,492,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
135,014,314,353 |
135,014,314,353 |
135,014,314,353 |
164,586,458,199 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
51,717,775,889 |
68,403,659,593 |
85,627,842,959 |
35,031,703,563 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
51,717,775,889 |
68,403,659,593 |
17,224,183,366 |
35,031,703,563 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
68,403,659,593 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,695,908,405,649 |
1,748,748,056,804 |
1,733,740,572,906 |
1,719,650,648,483 |
|