TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
129,641,601,670 |
113,934,943,177 |
119,681,257,726 |
93,584,035,587 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,154,351,309 |
11,618,159,299 |
16,008,126,709 |
13,546,617,110 |
|
1. Tiền |
15,154,351,309 |
11,618,159,299 |
16,008,126,709 |
13,546,617,110 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
89,018,656,401 |
79,629,025,547 |
85,041,288,631 |
65,262,492,029 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
89,018,656,401 |
79,629,025,547 |
85,041,288,631 |
65,262,492,029 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
22,609,638,948 |
21,949,840,008 |
17,966,868,706 |
14,130,642,989 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,464,808,723 |
4,826,572,269 |
4,997,427,269 |
4,972,237,269 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,773,119,033 |
11,243,621,686 |
11,478,911,429 |
6,659,183,737 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,116,139,353 |
6,624,074,214 |
2,234,958,169 |
3,243,650,144 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-744,428,161 |
-744,428,161 |
-744,428,161 |
-744,428,161 |
|
IV. Hàng tồn kho |
509,401,809 |
678,426,640 |
664,973,680 |
644,283,459 |
|
1. Hàng tồn kho |
509,401,809 |
678,426,640 |
664,973,680 |
644,283,459 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,349,553,203 |
59,491,683 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,290,061,520 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
59,491,683 |
59,491,683 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,585,228,469,798 |
1,581,973,462,472 |
1,629,066,799,078 |
1,640,156,537,319 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
17,226,084 |
17,226,084 |
15,312,075 |
15,312,075 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
17,226,084 |
17,226,084 |
15,312,075 |
15,312,075 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,438,214,974,996 |
1,431,596,062,133 |
1,412,788,023,336 |
1,396,164,961,161 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,438,173,785,739 |
1,431,558,169,305 |
1,412,751,480,508 |
1,396,129,768,333 |
|
- Nguyên giá |
2,364,909,830,334 |
2,379,759,078,689 |
2,379,822,956,871 |
2,381,075,705,771 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-926,736,044,595 |
-948,200,909,384 |
-967,071,476,363 |
-984,945,937,438 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
41,189,257 |
37,892,828 |
36,542,828 |
35,192,828 |
|
- Nguyên giá |
915,724,800 |
915,724,800 |
915,724,800 |
915,724,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-874,535,543 |
-877,831,972 |
-879,181,972 |
-880,531,972 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
141,728,407,294 |
145,092,312,831 |
207,845,999,743 |
235,558,800,159 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
141,728,407,294 |
145,092,312,831 |
207,845,999,743 |
235,558,800,159 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,267,861,424 |
5,267,861,424 |
8,417,463,924 |
8,417,463,924 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,267,861,424 |
5,267,861,424 |
8,417,463,924 |
8,417,463,924 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,714,870,071,468 |
1,695,908,405,649 |
1,748,748,056,804 |
1,733,740,572,906 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,296,037,945,869 |
1,259,684,315,407 |
1,295,838,082,858 |
1,263,606,415,594 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
165,896,025,929 |
179,398,373,317 |
39,928,906,137 |
32,792,444,459 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,806,924,391 |
13,606,038,661 |
8,912,126,674 |
8,041,640,291 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
600,000 |
5,400,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,557,332,604 |
3,318,029,146 |
5,829,737,352 |
3,906,221,837 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,493,842,372 |
1,586,808,779 |
1,712,422,795 |
1,777,398,714 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,101,872,163 |
2,965,826,370 |
3,829,438,599 |
4,444,778,932 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,578,825,911 |
8,564,441,873 |
5,794,715,373 |
767,139,341 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,130,141,919,940 |
1,080,285,942,090 |
1,255,909,176,721 |
1,230,813,971,135 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,130,141,919,940 |
1,080,285,942,090 |
1,101,409,763,569 |
1,074,814,557,983 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
154,499,413,152 |
155,999,413,152 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
418,832,125,599 |
436,224,090,242 |
452,909,973,946 |
470,134,157,312 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
418,832,125,599 |
436,224,090,242 |
452,909,973,946 |
470,134,157,312 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
249,492,000,000 |
249,492,000,000 |
249,492,000,000 |
249,492,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
135,014,314,353 |
135,014,314,353 |
135,014,314,353 |
135,014,314,353 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
34,325,811,246 |
51,717,775,889 |
68,403,659,593 |
85,627,842,959 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
34,325,811,246 |
51,717,775,889 |
68,403,659,593 |
17,224,183,366 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
68,403,659,593 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,714,870,071,468 |
1,695,908,405,649 |
1,748,748,056,804 |
1,733,740,572,906 |
|