TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
136,749,119,275 |
150,062,937,489 |
161,250,087,434 |
158,844,760,308 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
48,468,034,013 |
7,071,515,763 |
15,664,599,580 |
7,675,336,067 |
|
1. Tiền |
48,468,034,013 |
7,071,515,763 |
15,664,599,580 |
7,675,336,067 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
50,000,000,000 |
92,000,000,000 |
122,563,693,991 |
128,653,188,494 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,000,000,000 |
92,000,000,000 |
122,563,693,991 |
128,653,188,494 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
31,747,960,122 |
43,092,058,033 |
15,083,630,890 |
19,991,087,302 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,945,636,694 |
7,926,781,694 |
7,916,781,694 |
7,851,401,694 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,504,044,759 |
25,154,346,444 |
5,293,850,934 |
10,690,403,084 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,042,706,830 |
10,755,358,056 |
2,617,426,423 |
2,193,710,685 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-744,428,161 |
-744,428,161 |
-744,428,161 |
-744,428,161 |
|
IV. Hàng tồn kho |
2,575,265,568 |
2,544,935,903 |
2,610,931,813 |
2,465,656,762 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,575,265,568 |
2,544,935,903 |
2,610,931,813 |
2,465,656,762 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,957,859,572 |
5,354,427,790 |
5,327,231,160 |
59,491,683 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,894,367,889 |
5,294,936,107 |
5,267,739,477 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
63,491,683 |
59,491,683 |
59,491,683 |
59,491,683 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,359,592,168,769 |
1,438,663,140,791 |
1,516,594,763,429 |
1,519,614,891,583 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
19,140,093 |
19,140,093 |
19,140,093 |
17,226,084 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
19,140,093 |
19,140,093 |
19,140,093 |
17,226,084 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
952,058,828,264 |
936,075,747,598 |
919,163,930,238 |
1,102,354,583,234 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
951,981,692,572 |
936,005,801,193 |
919,101,173,120 |
1,102,299,015,403 |
|
- Nguyên giá |
1,793,139,836,197 |
1,793,517,757,378 |
1,793,957,265,066 |
1,995,132,009,207 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-841,158,143,625 |
-857,511,956,185 |
-874,856,091,946 |
-892,832,993,804 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
77,135,692 |
69,946,405 |
62,757,118 |
55,567,831 |
|
- Nguyên giá |
915,724,800 |
915,724,800 |
915,724,800 |
915,724,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-838,589,108 |
-845,778,395 |
-852,967,682 |
-860,156,969 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
403,768,950,412 |
498,823,003,100 |
593,666,443,098 |
411,975,220,841 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
403,768,950,412 |
498,823,003,100 |
593,666,443,098 |
411,975,220,841 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,745,250,000 |
3,745,250,000 |
3,745,250,000 |
5,267,861,424 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,745,250,000 |
3,745,250,000 |
3,745,250,000 |
5,267,861,424 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,496,341,288,044 |
1,588,726,078,280 |
1,677,844,850,863 |
1,678,459,651,891 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,066,650,241,164 |
1,180,919,719,038 |
1,254,651,213,840 |
1,238,885,037,786 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
122,567,831,588 |
122,127,529,080 |
143,698,203,478 |
152,366,455,914 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
16,998,400,377 |
16,862,317,292 |
26,121,666,845 |
20,847,487,558 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
74,400,000 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,960,415,849 |
1,357,496,898 |
878,629,209 |
3,996,711,377 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,446,105,799 |
1,348,956,285 |
1,484,211,056 |
6,402,307,607 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,109,841,692 |
7,859,823,696 |
5,886,261,459 |
10,627,011,316 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,802,496,072 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
81,330,000,000 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
920,571,799 |
8,294,534,909 |
7,997,434,909 |
5,135,709,568 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
944,082,409,576 |
1,058,792,189,958 |
1,110,953,010,362 |
1,086,518,581,872 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
4,122,306,000 |
4,122,306,000 |
4,122,306,000 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
939,960,103,576 |
1,054,669,883,958 |
1,106,830,704,362 |
1,086,518,581,872 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
429,691,046,880 |
407,806,359,242 |
423,193,637,023 |
439,574,614,105 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
429,691,046,880 |
407,806,359,242 |
423,193,637,023 |
439,574,614,105 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
249,492,000,000 |
249,492,000,000 |
249,492,000,000 |
249,492,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
36,232,017,206 |
43,769,967,769 |
43,769,967,769 |
43,769,967,769 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
143,967,029,674 |
114,544,391,473 |
129,931,669,254 |
146,312,646,336 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
30,163,123,911 |
46,383,589,383 |
61,770,867,164 |
78,151,844,246 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
113,803,905,763 |
68,160,802,090 |
68,160,802,090 |
68,160,802,090 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,496,341,288,044 |
1,588,726,078,280 |
1,677,844,850,863 |
1,678,459,651,891 |
|