TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
87,365,782,403 |
33,908,201,218 |
136,749,119,275 |
150,062,937,489 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,693,753,657 |
9,231,203,224 |
48,468,034,013 |
7,071,515,763 |
|
1. Tiền |
17,693,753,657 |
9,231,203,224 |
48,468,034,013 |
7,071,515,763 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
22,106,383,333 |
|
50,000,000,000 |
92,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
22,106,383,333 |
|
50,000,000,000 |
92,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
42,215,127,231 |
17,959,766,516 |
31,747,960,122 |
43,092,058,033 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
20,942,179,093 |
8,049,084,694 |
7,945,636,694 |
7,926,781,694 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,441,189,359 |
7,992,899,038 |
12,504,044,759 |
25,154,346,444 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,576,186,940 |
2,662,210,945 |
12,042,706,830 |
10,755,358,056 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-744,428,161 |
-744,428,161 |
-744,428,161 |
-744,428,161 |
|
IV. Hàng tồn kho |
5,291,026,499 |
2,357,753,490 |
2,575,265,568 |
2,544,935,903 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,291,026,499 |
2,357,753,490 |
2,575,265,568 |
2,544,935,903 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
59,491,683 |
4,359,477,988 |
3,957,859,572 |
5,354,427,790 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
4,299,986,305 |
3,894,367,889 |
5,294,936,107 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
59,491,683 |
59,491,683 |
63,491,683 |
59,491,683 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,204,474,736,479 |
1,314,605,302,416 |
1,359,592,168,769 |
1,438,663,140,791 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
17,949,913,213 |
7,949,913,213 |
19,140,093 |
19,140,093 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
19,140,093 |
19,140,093 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
17,949,913,213 |
7,949,913,213 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
995,294,985,054 |
969,174,888,905 |
952,058,828,264 |
936,075,747,598 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
995,203,470,788 |
969,090,563,926 |
951,981,692,572 |
936,005,801,193 |
|
- Nguyên giá |
1,789,661,905,150 |
1,790,215,160,474 |
1,793,139,836,197 |
1,793,517,757,378 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-794,458,434,362 |
-821,124,596,548 |
-841,158,143,625 |
-857,511,956,185 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
91,514,266 |
84,324,979 |
77,135,692 |
69,946,405 |
|
- Nguyên giá |
915,724,800 |
915,724,800 |
915,724,800 |
915,724,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-824,210,534 |
-831,399,821 |
-838,589,108 |
-845,778,395 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
189,459,728,823 |
333,735,250,298 |
403,768,950,412 |
498,823,003,100 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
189,459,728,823 |
333,735,250,298 |
403,768,950,412 |
498,823,003,100 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,770,109,389 |
3,745,250,000 |
3,745,250,000 |
3,745,250,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,770,109,389 |
3,745,250,000 |
3,745,250,000 |
3,745,250,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,291,840,518,882 |
1,348,513,503,634 |
1,496,341,288,044 |
1,588,726,078,280 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
906,904,637,790 |
948,985,580,665 |
1,066,650,241,164 |
1,180,919,719,038 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
80,388,164,210 |
128,124,546,842 |
122,567,831,588 |
122,127,529,080 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,303,912,643 |
27,578,092,427 |
16,998,400,377 |
16,862,317,292 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
74,400,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,244,675,397 |
2,922,635,929 |
4,960,415,849 |
1,357,496,898 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,541,334,826 |
6,549,492,478 |
1,446,105,799 |
1,348,956,285 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
63,402,187,790 |
74,905,000,000 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,970,181,755 |
4,485,141,735 |
12,109,841,692 |
7,859,823,696 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
10,016,712,474 |
4,802,496,072 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
81,330,000,000 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,925,871,799 |
1,667,471,799 |
920,571,799 |
8,294,534,909 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
826,516,473,580 |
820,861,033,823 |
944,082,409,576 |
1,058,792,189,958 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
7,210,914,011 |
4,122,306,000 |
4,122,306,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
7,210,914,011 |
813,650,119,812 |
939,960,103,576 |
1,054,669,883,958 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
819,305,559,569 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
384,935,881,092 |
399,527,922,969 |
429,691,046,880 |
407,806,359,242 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
384,935,881,092 |
399,527,922,969 |
429,691,046,880 |
407,806,359,242 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
249,492,000,000 |
249,492,000,000 |
249,492,000,000 |
249,492,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
36,232,017,206 |
36,232,017,206 |
36,232,017,206 |
43,769,967,769 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
99,211,863,886 |
113,803,905,763 |
143,967,029,674 |
114,544,391,473 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
50,987,651,069 |
50,987,651,069 |
30,163,123,911 |
46,383,589,383 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
48,224,212,817 |
62,816,254,694 |
113,803,905,763 |
68,160,802,090 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,291,840,518,882 |
1,348,513,503,634 |
1,496,341,288,044 |
1,588,726,078,280 |
|