1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,125,247,369,873 |
1,031,149,124,818 |
978,407,212,726 |
608,020,186,229 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
264,247,852 |
282,664,127 |
632,300,786 |
115,223,113 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,124,983,122,021 |
1,030,866,460,691 |
977,774,911,940 |
607,904,963,116 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,039,268,982,921 |
935,582,042,144 |
888,932,973,908 |
571,102,935,749 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
85,714,139,100 |
95,284,418,547 |
88,841,938,032 |
36,802,027,367 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,888,126,756 |
6,511,962,260 |
5,595,077,411 |
7,833,206,025 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,849,985,502 |
8,124,834,814 |
14,415,699,268 |
5,827,274,079 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,548,804,302 |
7,744,442,514 |
6,542,864,808 |
5,977,948,181 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
274,479,459 |
656,155,411 |
643,431,442 |
1,345,346,656 |
|
9. Chi phí bán hàng |
23,845,994,497 |
23,568,790,035 |
20,152,237,810 |
14,849,037,489 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
30,892,771,688 |
32,380,353,577 |
31,877,851,977 |
23,221,358,099 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
31,287,993,628 |
38,378,557,792 |
28,634,657,830 |
2,082,910,381 |
|
12. Thu nhập khác |
267,633,970 |
747,482,646 |
196,589,861 |
1,876,133,907 |
|
13. Chi phí khác |
719,736,948 |
321,807,246 |
594,964,487 |
246,787,110 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-452,102,978 |
425,675,400 |
-398,374,626 |
1,629,346,797 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
30,835,890,650 |
38,804,233,192 |
28,236,283,204 |
3,712,257,178 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,544,797,762 |
2,191,302,492 |
2,619,844,737 |
607,210,312 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
29,291,092,888 |
36,612,930,700 |
25,616,438,467 |
3,105,046,866 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
30,324,822,159 |
35,753,738,375 |
25,107,584,548 |
2,678,945,138 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,033,729,271 |
859,192,325 |
508,853,919 |
426,101,728 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|