1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
979,736,406,518 |
1,080,732,957,366 |
1,018,160,173,330 |
1,125,247,369,873 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
177,674,142 |
205,638,530 |
167,219,372 |
264,247,852 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
979,558,732,376 |
1,080,527,318,836 |
1,017,992,953,958 |
1,124,983,122,021 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
890,952,180,956 |
999,958,709,446 |
931,635,927,610 |
1,039,268,982,921 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
88,606,551,420 |
80,568,609,390 |
86,357,026,348 |
85,714,139,100 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,159,076,958 |
3,988,472,630 |
6,938,917,072 |
9,888,126,756 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,652,939,784 |
10,088,217,270 |
14,195,291,745 |
9,849,985,502 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,229,081,689 |
9,546,815,524 |
10,386,910,941 |
8,548,804,302 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
395,517,149 |
-92,188,859 |
274,479,459 |
|
9. Chi phí bán hàng |
20,457,570,833 |
19,800,651,961 |
20,443,269,852 |
23,845,994,497 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
37,562,098,754 |
29,507,992,831 |
30,923,845,822 |
30,892,771,688 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
22,093,019,007 |
25,555,737,107 |
27,641,347,142 |
31,287,993,628 |
|
12. Thu nhập khác |
641,846,544 |
351,754,314 |
704,679,995 |
267,633,970 |
|
13. Chi phí khác |
1,333,567,664 |
919,375,149 |
343,330,810 |
719,736,948 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-691,721,120 |
-567,620,835 |
361,349,185 |
-452,102,978 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
21,401,297,887 |
24,988,116,272 |
28,002,696,327 |
30,835,890,650 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,467,922,567 |
1,033,526,066 |
1,294,461,713 |
1,544,797,762 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,933,375,320 |
23,954,590,206 |
26,708,234,614 |
29,291,092,888 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
21,008,671,172 |
26,735,710,058 |
27,744,935,452 |
30,324,822,159 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-2,075,295,852 |
-2,781,119,852 |
-1,036,700,838 |
-1,033,729,271 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|