TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,354,629,704,115 |
1,611,110,690,296 |
1,443,567,137,689 |
1,746,065,778,461 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
43,032,524,602 |
58,586,417,754 |
30,786,780,527 |
31,854,667,232 |
|
1. Tiền |
23,647,524,602 |
50,563,449,704 |
22,763,812,477 |
28,831,699,182 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
19,385,000,000 |
8,022,968,050 |
8,022,968,050 |
3,022,968,050 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
128,157,800,000 |
119,955,000,000 |
212,885,000,000 |
219,755,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
128,157,800,000 |
119,955,000,000 |
212,885,000,000 |
219,755,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
622,863,930,054 |
534,302,084,963 |
595,070,934,459 |
570,303,089,159 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
528,632,537,630 |
485,922,363,886 |
542,320,238,885 |
557,714,193,919 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
86,238,533,520 |
43,995,355,569 |
53,068,511,466 |
15,237,379,740 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
309,500,000 |
488,100,000 |
354,600,000 |
839,671,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,518,550,100 |
11,107,245,194 |
6,477,847,179 |
3,838,404,571 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,835,191,196 |
-7,210,979,686 |
-7,150,263,071 |
-7,326,560,071 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
520,212,586,967 |
857,150,088,097 |
567,145,676,257 |
873,180,542,310 |
|
1. Hàng tồn kho |
521,510,428,111 |
858,061,135,209 |
567,983,779,345 |
873,937,353,563 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,297,841,144 |
-911,047,112 |
-838,103,088 |
-756,811,253 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
40,362,862,492 |
41,117,099,482 |
37,678,746,446 |
50,972,479,760 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,931,769,079 |
9,655,091,330 |
7,798,659,304 |
7,037,402,792 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
30,423,772,324 |
31,462,008,152 |
29,879,713,908 |
43,931,521,511 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,321,089 |
|
373,234 |
3,555,457 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
738,472,618,050 |
735,148,924,587 |
756,554,517,140 |
766,181,490,772 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,303,096,000 |
3,959,430,014 |
8,966,243,345 |
8,412,720,545 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
918,200,000 |
994,100,000 |
5,965,100,000 |
5,428,969,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
384,896,000 |
2,965,330,014 |
3,001,143,345 |
2,983,751,545 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
691,628,128,417 |
672,855,117,891 |
680,983,090,184 |
693,486,209,703 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
689,578,897,703 |
670,989,694,477 |
679,298,016,154 |
691,079,359,019 |
|
- Nguyên giá |
1,839,273,565,752 |
1,849,460,034,252 |
1,880,554,713,522 |
1,917,053,626,854 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,149,694,668,049 |
-1,178,470,339,775 |
-1,201,256,697,368 |
-1,225,974,267,835 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,049,230,714 |
1,865,423,414 |
1,685,074,030 |
2,406,850,684 |
|
- Nguyên giá |
12,536,928,452 |
11,203,228,209 |
11,203,228,209 |
12,106,702,209 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,487,697,738 |
-9,337,804,795 |
-9,518,154,179 |
-9,699,851,525 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,064,990,818 |
14,352,120,576 |
16,070,239,303 |
15,003,192,694 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,064,990,818 |
14,352,120,576 |
16,070,239,303 |
15,003,192,694 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
15,458,262,501 |
16,438,680,283 |
16,649,929,027 |
15,766,677,280 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
14,194,828,724 |
15,192,122,289 |
15,403,371,033 |
14,816,828,808 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,755,702,000 |
7,755,702,000 |
7,755,702,000 |
7,755,702,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-6,492,268,223 |
-6,509,144,006 |
-6,509,144,006 |
-6,805,853,528 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
29,018,140,314 |
27,543,575,823 |
33,885,015,281 |
33,512,690,550 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
29,018,140,314 |
27,543,575,823 |
33,885,015,281 |
33,512,690,550 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,093,102,322,165 |
2,346,259,614,883 |
2,200,121,654,829 |
2,512,247,269,233 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,541,254,921,004 |
1,692,512,475,270 |
1,468,185,363,172 |
1,754,596,872,699 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,218,617,870,445 |
1,380,415,856,977 |
1,158,833,736,326 |
1,461,559,046,214 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
218,066,283,167 |
334,619,044,523 |
181,779,537,322 |
321,250,706,786 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
43,990,315,416 |
41,751,907,473 |
17,612,732,788 |
5,523,573,253 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
41,886,501,675 |
17,549,581,244 |
18,305,049,276 |
30,996,898,798 |
|
4. Phải trả người lao động |
265,042,423,665 |
328,129,291,460 |
292,621,582,397 |
397,942,728,394 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,875,163,330 |
4,609,214,726 |
6,434,413,887 |
10,951,803,943 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
376,927,471 |
85,280,315 |
882,532,918 |
627,655,050 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
50,756,379,939 |
31,425,675,701 |
26,351,888,136 |
27,431,357,190 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
523,883,597,458 |
553,070,761,077 |
554,433,791,335 |
596,119,197,909 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
40,000,000 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
69,700,278,324 |
69,175,100,458 |
60,412,208,267 |
70,715,124,891 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
322,637,050,559 |
312,096,618,293 |
309,351,626,846 |
293,037,826,485 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
10,740,759,952 |
10,740,759,952 |
7,509,814,960 |
6,856,178,224 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
311,896,290,607 |
301,355,858,341 |
301,841,811,886 |
286,181,648,261 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
551,847,401,161 |
653,747,139,613 |
731,936,291,657 |
757,650,396,534 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
551,847,401,161 |
653,747,139,613 |
731,936,291,657 |
757,650,396,534 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
236,250,000,000 |
236,250,000,000 |
236,250,000,000 |
300,030,750,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
236,250,000,000 |
236,250,000,000 |
236,250,000,000 |
300,030,750,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,176,340,000 |
1,176,340,000 |
1,176,340,000 |
1,752,940,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
140,963,518,580 |
140,963,518,580 |
140,963,518,580 |
178,026,784,321 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
135,611,698,655 |
234,595,281,074 |
307,420,291,302 |
232,129,613,960 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
89,159,231,599 |
188,142,814,018 |
72,773,481,159 |
133,368,239,691 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
46,452,467,056 |
46,452,467,056 |
234,646,810,143 |
98,761,374,269 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
37,845,843,926 |
40,761,999,959 |
46,126,141,775 |
45,710,308,253 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,093,102,322,165 |
2,346,259,614,883 |
2,200,121,654,829 |
2,512,247,269,233 |
|