MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hòa Thọ (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 886,895,307,217 964,021,598,796 955,357,641,117 1,192,313,857,353
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 40,381,857,528 44,218,004,444 82,276,010,572 55,977,851,836
1. Tiền 25,381,857,528 15,009,004,444 40,276,010,572 16,377,851,836
2. Các khoản tương đương tiền 15,000,000,000 29,209,000,000 42,000,000,000 39,600,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 18,807,800,000 24,357,800,000 44,857,800,000 78,037,800,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 18,807,800,000 24,357,800,000 44,857,800,000 78,037,800,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 355,027,676,346 344,067,085,896 337,501,204,973 395,368,709,605
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 330,732,442,936 327,938,419,824 287,666,545,351 362,021,506,609
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 19,280,318,801 15,160,599,151 43,076,398,928 26,290,670,232
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 524,000,000 591,200,000 442,100,000 426,400,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,667,745,323 6,818,904,458 12,352,073,478 13,465,323,960
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,176,830,714 -6,477,312,214 -6,071,187,461 -6,835,191,196
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 35,274,677 35,274,677
IV. Hàng tồn kho 435,869,838,653 514,026,654,472 459,658,677,231 628,227,031,423
1. Hàng tồn kho 446,063,760,390 519,157,348,049 464,731,199,351 629,571,104,276
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,193,921,737 -5,130,693,577 -5,072,522,120 -1,344,072,853
V.Tài sản ngắn hạn khác 36,808,134,690 37,352,053,984 31,063,948,341 34,702,464,489
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,080,320,099 8,649,177,117 8,250,467,268 9,472,117,436
2. Thuế GTGT được khấu trừ 27,699,866,121 28,694,654,370 22,797,819,547 25,223,025,964
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 27,948,470 8,222,497 15,661,526 7,321,089
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 810,866,073,628 788,162,547,201 767,524,528,170 756,937,135,127
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,935,109,000 1,165,096,000 1,165,096,000 973,096,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 935,200,000 710,200,000 710,200,000 588,200,000
6. Phải thu dài hạn khác 2,999,909,000 454,896,000 454,896,000 384,896,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 717,792,753,456 737,825,704,383 718,533,518,792 708,321,703,815
1. Tài sản cố định hữu hình 716,400,180,224 736,529,984,178 716,157,298,077 706,107,016,741
- Nguyên giá 1,748,971,881,256 1,796,669,465,081 1,805,787,128,312 1,823,359,541,082
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,032,571,701,032 -1,060,139,480,903 -1,089,629,830,235 -1,117,252,524,341
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,392,573,232 1,295,720,205 2,376,220,715 2,214,687,074
- Nguyên giá 11,145,234,405 11,224,929,405 12,472,273,226 12,516,120,452
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,752,661,173 -9,929,209,200 -10,096,052,511 -10,301,433,378
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 35,785,320,909 4,180,723,801 3,308,651,486 1,934,290,608
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 35,785,320,909 4,180,723,801 3,308,651,486 1,934,290,608
V. Đầu tư tài chính dài hạn 25,689,370,911 14,986,281,396 15,159,409,427 15,320,554,224
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 13,089,370,911 13,722,847,619 13,865,975,650 14,057,120,447
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,755,702,000 7,755,702,000 7,755,702,000 7,755,702,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -7,155,702,000 -6,492,268,223 -6,492,268,223 -6,492,268,223
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 12,000,000,000 30,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 27,663,519,352 30,004,741,621 29,357,852,465 30,387,490,480
1. Chi phí trả trước dài hạn 27,558,454,328 29,934,698,270 29,322,830,789 30,387,490,480
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 105,065,024 70,043,351 35,021,676
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,697,761,380,845 1,752,184,145,997 1,722,882,169,287 1,949,250,992,480
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,238,990,525,830 1,274,104,166,741 1,222,351,086,977 1,459,950,039,649
I. Nợ ngắn hạn 878,588,808,779 947,811,095,854 891,075,460,656 1,134,942,049,861
1. Phải trả người bán ngắn hạn 236,683,310,389 216,716,471,912 155,669,987,427 253,439,402,228
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 22,360,917,187 34,759,801,430 33,256,886,246 14,380,491,788
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25,599,285,185 11,301,329,451 6,777,281,951 23,058,450,256
4. Phải trả người lao động 223,293,879,772 243,297,137,352 178,788,314,057 231,958,600,728
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,942,277,248 4,346,215,044 3,976,299,917 4,052,539,204
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 818,181,818 1,090,909,090 822,481,817 580,474,844
9. Phải trả ngắn hạn khác 38,545,628,627 21,488,623,680 18,691,957,067 45,059,445,228
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 254,691,273,618 342,246,816,537 425,284,131,993 492,006,680,673
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 40,000,000 40,000,000 40,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 72,654,054,935 72,523,791,358 67,768,120,181 70,365,964,912
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 360,401,717,051 326,293,070,887 331,275,626,321 325,007,989,788
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 10,740,759,952 10,740,759,952 10,740,759,952 10,740,759,952
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 545,454,545
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 349,115,502,554 315,552,310,935 320,534,866,369 314,267,229,836
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 458,770,855,015 478,079,979,256 500,531,082,310 489,300,952,831
I. Vốn chủ sở hữu 458,770,855,015 478,079,979,256 500,531,082,310 489,300,952,831
1. Vốn góp của chủ sở hữu 225,000,000,000 225,000,000,000 225,000,000,000 225,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 225,000,000,000 225,000,000,000 225,000,000,000 225,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,176,340,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 131,581,249,354 131,581,249,354 131,581,249,354 140,963,518,580
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 74,642,897,817 93,799,058,168 114,526,707,386 88,273,232,574
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 41,675,935,527 60,832,095,878 20,823,409,337 41,820,765,518
- LNST chưa phân phối kỳ này 32,966,962,290 32,966,962,290 93,703,298,049 46,452,467,056
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 27,546,707,844 27,699,671,734 29,423,125,570 33,887,861,677
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,697,761,380,845 1,752,184,145,997 1,722,882,169,287 1,949,250,992,480
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.