TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
886,895,307,217 |
964,021,598,796 |
955,357,641,117 |
1,192,313,857,353 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
40,381,857,528 |
44,218,004,444 |
82,276,010,572 |
55,977,851,836 |
|
1. Tiền |
25,381,857,528 |
15,009,004,444 |
40,276,010,572 |
16,377,851,836 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
15,000,000,000 |
29,209,000,000 |
42,000,000,000 |
39,600,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
18,807,800,000 |
24,357,800,000 |
44,857,800,000 |
78,037,800,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
18,807,800,000 |
24,357,800,000 |
44,857,800,000 |
78,037,800,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
355,027,676,346 |
344,067,085,896 |
337,501,204,973 |
395,368,709,605 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
330,732,442,936 |
327,938,419,824 |
287,666,545,351 |
362,021,506,609 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
19,280,318,801 |
15,160,599,151 |
43,076,398,928 |
26,290,670,232 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
524,000,000 |
591,200,000 |
442,100,000 |
426,400,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,667,745,323 |
6,818,904,458 |
12,352,073,478 |
13,465,323,960 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,176,830,714 |
-6,477,312,214 |
-6,071,187,461 |
-6,835,191,196 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
35,274,677 |
35,274,677 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
435,869,838,653 |
514,026,654,472 |
459,658,677,231 |
628,227,031,423 |
|
1. Hàng tồn kho |
446,063,760,390 |
519,157,348,049 |
464,731,199,351 |
629,571,104,276 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-10,193,921,737 |
-5,130,693,577 |
-5,072,522,120 |
-1,344,072,853 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
36,808,134,690 |
37,352,053,984 |
31,063,948,341 |
34,702,464,489 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,080,320,099 |
8,649,177,117 |
8,250,467,268 |
9,472,117,436 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
27,699,866,121 |
28,694,654,370 |
22,797,819,547 |
25,223,025,964 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
27,948,470 |
8,222,497 |
15,661,526 |
7,321,089 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
810,866,073,628 |
788,162,547,201 |
767,524,528,170 |
756,937,135,127 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,935,109,000 |
1,165,096,000 |
1,165,096,000 |
973,096,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
935,200,000 |
710,200,000 |
710,200,000 |
588,200,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,999,909,000 |
454,896,000 |
454,896,000 |
384,896,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
717,792,753,456 |
737,825,704,383 |
718,533,518,792 |
708,321,703,815 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
716,400,180,224 |
736,529,984,178 |
716,157,298,077 |
706,107,016,741 |
|
- Nguyên giá |
1,748,971,881,256 |
1,796,669,465,081 |
1,805,787,128,312 |
1,823,359,541,082 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,032,571,701,032 |
-1,060,139,480,903 |
-1,089,629,830,235 |
-1,117,252,524,341 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,392,573,232 |
1,295,720,205 |
2,376,220,715 |
2,214,687,074 |
|
- Nguyên giá |
11,145,234,405 |
11,224,929,405 |
12,472,273,226 |
12,516,120,452 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,752,661,173 |
-9,929,209,200 |
-10,096,052,511 |
-10,301,433,378 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
35,785,320,909 |
4,180,723,801 |
3,308,651,486 |
1,934,290,608 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
35,785,320,909 |
4,180,723,801 |
3,308,651,486 |
1,934,290,608 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
25,689,370,911 |
14,986,281,396 |
15,159,409,427 |
15,320,554,224 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
13,089,370,911 |
13,722,847,619 |
13,865,975,650 |
14,057,120,447 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,755,702,000 |
7,755,702,000 |
7,755,702,000 |
7,755,702,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-7,155,702,000 |
-6,492,268,223 |
-6,492,268,223 |
-6,492,268,223 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
12,000,000,000 |
|
30,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
27,663,519,352 |
30,004,741,621 |
29,357,852,465 |
30,387,490,480 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
27,558,454,328 |
29,934,698,270 |
29,322,830,789 |
30,387,490,480 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
105,065,024 |
70,043,351 |
35,021,676 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,697,761,380,845 |
1,752,184,145,997 |
1,722,882,169,287 |
1,949,250,992,480 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,238,990,525,830 |
1,274,104,166,741 |
1,222,351,086,977 |
1,459,950,039,649 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
878,588,808,779 |
947,811,095,854 |
891,075,460,656 |
1,134,942,049,861 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
236,683,310,389 |
216,716,471,912 |
155,669,987,427 |
253,439,402,228 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
22,360,917,187 |
34,759,801,430 |
33,256,886,246 |
14,380,491,788 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
25,599,285,185 |
11,301,329,451 |
6,777,281,951 |
23,058,450,256 |
|
4. Phải trả người lao động |
223,293,879,772 |
243,297,137,352 |
178,788,314,057 |
231,958,600,728 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,942,277,248 |
4,346,215,044 |
3,976,299,917 |
4,052,539,204 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
818,181,818 |
1,090,909,090 |
822,481,817 |
580,474,844 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
38,545,628,627 |
21,488,623,680 |
18,691,957,067 |
45,059,445,228 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
254,691,273,618 |
342,246,816,537 |
425,284,131,993 |
492,006,680,673 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
72,654,054,935 |
72,523,791,358 |
67,768,120,181 |
70,365,964,912 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
360,401,717,051 |
326,293,070,887 |
331,275,626,321 |
325,007,989,788 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
10,740,759,952 |
10,740,759,952 |
10,740,759,952 |
10,740,759,952 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
545,454,545 |
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
349,115,502,554 |
315,552,310,935 |
320,534,866,369 |
314,267,229,836 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
458,770,855,015 |
478,079,979,256 |
500,531,082,310 |
489,300,952,831 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
458,770,855,015 |
478,079,979,256 |
500,531,082,310 |
489,300,952,831 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
225,000,000,000 |
225,000,000,000 |
225,000,000,000 |
225,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
225,000,000,000 |
225,000,000,000 |
225,000,000,000 |
225,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
1,176,340,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
131,581,249,354 |
131,581,249,354 |
131,581,249,354 |
140,963,518,580 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
74,642,897,817 |
93,799,058,168 |
114,526,707,386 |
88,273,232,574 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
41,675,935,527 |
60,832,095,878 |
20,823,409,337 |
41,820,765,518 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
32,966,962,290 |
32,966,962,290 |
93,703,298,049 |
46,452,467,056 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
27,546,707,844 |
27,699,671,734 |
29,423,125,570 |
33,887,861,677 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,697,761,380,845 |
1,752,184,145,997 |
1,722,882,169,287 |
1,949,250,992,480 |
|