1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
18,262,526,191 |
223,407,018,031 |
37,676,634,433 |
22,029,458,751 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
18,262,526,191 |
223,407,018,031 |
37,676,634,433 |
22,029,458,751 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
18,253,588,985 |
219,500,260,400 |
36,781,987,947 |
33,484,338,772 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,937,206 |
3,906,757,631 |
894,646,486 |
-11,454,880,021 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,146,364,964 |
128,021,772 |
74,205,266 |
5,908,634,376 |
|
7. Chi phí tài chính |
49,900,633 |
688,879,767 |
54,408,718 |
19,171,092 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
234,755,365 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
737,938,378 |
891,215,702 |
865,947,757 |
868,277,004 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
367,463,159 |
2,454,683,934 |
48,495,277 |
-6,433,693,741 |
|
12. Thu nhập khác |
11,189,474 |
754,545,457 |
|
250,561,323 |
|
13. Chi phí khác |
117,857,455 |
1,668,147,032 |
19,910,673 |
144,249,471 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-106,667,981 |
-913,601,575 |
-19,910,673 |
106,311,852 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
260,795,178 |
1,541,082,359 |
28,584,604 |
-6,327,381,889 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
36,511,325 |
355,668,768 |
4,001,845 |
-4,001,845 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
224,283,853 |
1,185,413,591 |
24,582,759 |
-6,323,380,044 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
224,283,853 |
1,185,413,591 |
24,582,759 |
-6,323,380,044 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
55 |
01 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
55 |
01 |
|
|