MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 258,762,063,441 193,959,354,679 214,768,093,185 211,494,842,018
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,065,884,842 1,851,573,430 23,418,003,369 8,197,849,822
1. Tiền 3,765,884,842 551,573,430 3,118,003,369 887,148,454
2. Các khoản tương đương tiền 300,000,000 1,300,000,000 20,300,000,000 7,310,701,368
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,394,000,000 3,394,000,000 3,394,000,000 3,394,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,394,000,000 3,394,000,000 3,394,000,000 3,394,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 125,279,667,519 58,489,953,014 61,610,235,938 70,714,865,262
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 101,294,071,240 48,396,288,149 58,357,984,164 66,440,408,979
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 22,073,457,908 16,864,661,590 10,209,818,066 6,647,369,665
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,004,630,642 7,577,934,855 6,415,414,770 6,002,416,416
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,092,492,271 -14,348,931,580 -13,372,981,062 -8,375,329,798
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 124,389,880,247 128,090,849,320 125,503,961,855 128,099,839,280
1. Hàng tồn kho 124,389,880,247 128,090,849,320 125,503,961,855 128,099,839,280
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,632,630,833 2,132,978,915 841,892,023 1,088,287,654
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 701,540,594 1,290,442,697 260,668,866
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 931,090,239 842,536,218 841,892,023 827,618,788
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 121,154,584,806 120,111,968,195 119,483,923,639 118,930,630,217
I. Các khoản phải thu dài hạn 32,213,706,991 32,211,802,439 32,209,861,837 32,406,078,089
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 32,213,706,991 32,211,802,439 32,209,861,837 32,406,078,089
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 11,552,973,075 34,557,229,569 33,741,036,564 32,924,843,859
1. Tài sản cố định hữu hình 11,490,263,575 22,849,957,819 22,130,999,014 21,244,447,609
- Nguyên giá 27,784,028,841 40,144,241,747 40,144,241,747 40,144,241,747
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,293,765,266 -17,294,283,928 -18,013,242,733 -18,899,794,138
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 62,709,500 11,707,271,750 11,610,037,550 11,680,396,250
- Nguyên giá 309,653,000 11,967,653,000 11,967,653,000 11,967,653,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -246,943,500 -260,381,250 -357,615,450 -287,256,750
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 67,065,059,989 43,046,847,083 43,260,483,447 43,297,208,984
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 67,065,059,989 43,046,847,083 43,260,483,447 43,297,208,984
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,116,603,100 10,116,603,100 10,116,603,100 10,116,603,100
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,500,000,000 4,500,000,000 4,500,000,000 4,500,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,616,603,100 5,616,603,100 5,616,603,100 5,616,603,100
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 206,241,651 179,486,004 155,938,691 185,896,185
1. Chi phí trả trước dài hạn 206,241,651 179,486,004 155,938,691 185,896,185
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 379,916,648,247 314,071,322,874 334,252,016,824 330,425,472,235
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 166,969,040,312 108,899,578,023 124,682,014,026 115,720,783,307
I. Nợ ngắn hạn 166,969,040,312 108,899,578,023 124,682,014,026 115,720,783,307
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,208,359,388 15,051,897,970 27,928,290,198 38,366,875,265
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,773,658,592 43,461,245,281 60,856,457,495 52,792,089,453
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,940,548,762
4. Phải trả người lao động 272,927,822 43,541,566
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,171,680,597 5,180,028,773 11,931,079,547 6,050,320,886
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 89,036,746,013 170,187,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 18,635,308,250 18,768,267,789 18,598,053,214 18,427,916,305
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 26,958,047,640 25,809,783,556 3,302,944,978
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 185,239,832 185,239,832 124,639,832 40,039,832
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 212,947,607,935 205,171,744,851 209,570,002,798 214,704,688,928
I. Vốn chủ sở hữu 212,947,607,935 205,171,744,851 209,570,002,798 214,704,688,928
1. Vốn góp của chủ sở hữu 236,081,650,000 236,081,650,000 236,081,650,000 236,081,650,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 236,081,650,000 236,081,650,000 236,081,650,000 236,081,650,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -19,700,000,000 -19,700,000,000 -19,700,000,000 -19,700,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,803,514,172 1,803,514,172 1,803,514,172 1,803,514,172
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -5,237,556,237 -13,013,419,321 -8,615,161,374 -3,480,475,244
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -6,298,797,285 -14,074,660,369 -9,676,402,422 29,007,595
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,061,241,048 1,061,241,048 1,061,241,048 -3,509,482,839
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 379,916,648,247 314,071,322,874 334,252,016,824 330,425,472,235
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.