TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
258,762,063,441 |
193,959,354,679 |
214,768,093,185 |
211,494,842,018 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,065,884,842 |
1,851,573,430 |
23,418,003,369 |
8,197,849,822 |
|
1. Tiền |
3,765,884,842 |
551,573,430 |
3,118,003,369 |
887,148,454 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
300,000,000 |
1,300,000,000 |
20,300,000,000 |
7,310,701,368 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,394,000,000 |
3,394,000,000 |
3,394,000,000 |
3,394,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,394,000,000 |
3,394,000,000 |
3,394,000,000 |
3,394,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
125,279,667,519 |
58,489,953,014 |
61,610,235,938 |
70,714,865,262 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
101,294,071,240 |
48,396,288,149 |
58,357,984,164 |
66,440,408,979 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
22,073,457,908 |
16,864,661,590 |
10,209,818,066 |
6,647,369,665 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,004,630,642 |
7,577,934,855 |
6,415,414,770 |
6,002,416,416 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,092,492,271 |
-14,348,931,580 |
-13,372,981,062 |
-8,375,329,798 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
124,389,880,247 |
128,090,849,320 |
125,503,961,855 |
128,099,839,280 |
|
1. Hàng tồn kho |
124,389,880,247 |
128,090,849,320 |
125,503,961,855 |
128,099,839,280 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,632,630,833 |
2,132,978,915 |
841,892,023 |
1,088,287,654 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
701,540,594 |
1,290,442,697 |
|
260,668,866 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
931,090,239 |
842,536,218 |
841,892,023 |
827,618,788 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
121,154,584,806 |
120,111,968,195 |
119,483,923,639 |
118,930,630,217 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
32,213,706,991 |
32,211,802,439 |
32,209,861,837 |
32,406,078,089 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
32,213,706,991 |
32,211,802,439 |
32,209,861,837 |
32,406,078,089 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
11,552,973,075 |
34,557,229,569 |
33,741,036,564 |
32,924,843,859 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,490,263,575 |
22,849,957,819 |
22,130,999,014 |
21,244,447,609 |
|
- Nguyên giá |
27,784,028,841 |
40,144,241,747 |
40,144,241,747 |
40,144,241,747 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,293,765,266 |
-17,294,283,928 |
-18,013,242,733 |
-18,899,794,138 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
62,709,500 |
11,707,271,750 |
11,610,037,550 |
11,680,396,250 |
|
- Nguyên giá |
309,653,000 |
11,967,653,000 |
11,967,653,000 |
11,967,653,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-246,943,500 |
-260,381,250 |
-357,615,450 |
-287,256,750 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
67,065,059,989 |
43,046,847,083 |
43,260,483,447 |
43,297,208,984 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
67,065,059,989 |
43,046,847,083 |
43,260,483,447 |
43,297,208,984 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,116,603,100 |
10,116,603,100 |
10,116,603,100 |
10,116,603,100 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,616,603,100 |
5,616,603,100 |
5,616,603,100 |
5,616,603,100 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
206,241,651 |
179,486,004 |
155,938,691 |
185,896,185 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
206,241,651 |
179,486,004 |
155,938,691 |
185,896,185 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
379,916,648,247 |
314,071,322,874 |
334,252,016,824 |
330,425,472,235 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
166,969,040,312 |
108,899,578,023 |
124,682,014,026 |
115,720,783,307 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
166,969,040,312 |
108,899,578,023 |
124,682,014,026 |
115,720,783,307 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,208,359,388 |
15,051,897,970 |
27,928,290,198 |
38,366,875,265 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,773,658,592 |
43,461,245,281 |
60,856,457,495 |
52,792,089,453 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1,940,548,762 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
272,927,822 |
|
43,541,566 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,171,680,597 |
5,180,028,773 |
11,931,079,547 |
6,050,320,886 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
89,036,746,013 |
170,187,000 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
18,635,308,250 |
18,768,267,789 |
18,598,053,214 |
18,427,916,305 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
26,958,047,640 |
25,809,783,556 |
3,302,944,978 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
185,239,832 |
185,239,832 |
124,639,832 |
40,039,832 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
212,947,607,935 |
205,171,744,851 |
209,570,002,798 |
214,704,688,928 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
212,947,607,935 |
205,171,744,851 |
209,570,002,798 |
214,704,688,928 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
236,081,650,000 |
236,081,650,000 |
236,081,650,000 |
236,081,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
236,081,650,000 |
236,081,650,000 |
236,081,650,000 |
236,081,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-19,700,000,000 |
-19,700,000,000 |
-19,700,000,000 |
-19,700,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,803,514,172 |
1,803,514,172 |
1,803,514,172 |
1,803,514,172 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-5,237,556,237 |
-13,013,419,321 |
-8,615,161,374 |
-3,480,475,244 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-6,298,797,285 |
-14,074,660,369 |
-9,676,402,422 |
29,007,595 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,061,241,048 |
1,061,241,048 |
1,061,241,048 |
-3,509,482,839 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
379,916,648,247 |
314,071,322,874 |
334,252,016,824 |
330,425,472,235 |
|