TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
182,887,942,879 |
146,204,056,668 |
142,438,362,240 |
142,683,490,041 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
51,867,480,946 |
41,788,141,535 |
40,765,619,599 |
13,402,681,104 |
|
1. Tiền |
4,567,480,946 |
5,488,141,535 |
465,619,599 |
1,402,681,104 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
47,300,000,000 |
36,300,000,000 |
40,300,000,000 |
12,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,394,000,000 |
1,394,000,000 |
1,394,000,000 |
1,394,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,394,000,000 |
1,394,000,000 |
1,394,000,000 |
1,394,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
108,299,283,840 |
73,454,428,930 |
69,676,504,440 |
83,730,980,605 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
98,784,032,528 |
59,753,659,038 |
59,372,829,359 |
59,270,603,848 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,281,179,030 |
10,230,943,575 |
7,201,718,905 |
20,844,534,123 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,787,159,718 |
5,022,913,753 |
4,655,043,612 |
5,168,930,070 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,553,087,436 |
-1,553,087,436 |
-1,553,087,436 |
-1,553,087,436 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
21,265,238,968 |
29,225,205,506 |
29,567,025,692 |
42,271,712,947 |
|
1. Hàng tồn kho |
21,265,238,968 |
29,225,205,506 |
29,567,025,692 |
42,271,712,947 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
61,939,125 |
342,280,697 |
1,035,212,509 |
1,884,115,385 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
322,746,164 |
833,787,468 |
1,879,258,765 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
61,939,125 |
19,534,533 |
201,425,041 |
4,856,620 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
149,058,988,186 |
148,198,023,520 |
152,224,553,145 |
152,193,677,512 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
62,602,187,221 |
61,848,934,716 |
61,846,992,651 |
61,858,356,931 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
62,602,187,221 |
61,848,934,716 |
61,846,992,651 |
61,858,356,931 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,062,606,328 |
3,658,596,832 |
3,254,587,336 |
12,863,899,520 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,919,270,328 |
3,528,698,582 |
3,138,126,836 |
12,760,876,770 |
|
- Nguyên giá |
16,758,416,505 |
16,758,416,505 |
16,758,416,505 |
27,028,490,023 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,839,146,177 |
-13,229,717,923 |
-13,620,289,669 |
-14,267,613,253 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
143,336,000 |
129,898,250 |
116,460,500 |
103,022,750 |
|
- Nguyên giá |
309,653,000 |
309,653,000 |
309,653,000 |
309,653,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-166,317,000 |
-179,754,750 |
-193,192,500 |
-206,630,250 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
72,222,557,919 |
72,528,189,911 |
76,969,483,785 |
67,116,947,112 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
72,222,557,919 |
72,528,189,911 |
76,969,483,785 |
67,116,947,112 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,116,603,100 |
10,116,603,100 |
10,116,603,100 |
10,116,603,100 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,616,603,100 |
5,616,603,100 |
5,616,603,100 |
5,616,603,100 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
55,033,618 |
45,698,961 |
36,886,273 |
237,870,849 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
55,033,618 |
45,698,961 |
36,886,273 |
237,870,849 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
331,946,931,065 |
294,402,080,188 |
294,662,915,385 |
294,877,167,553 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
96,871,512,208 |
59,089,310,993 |
75,272,710,163 |
75,230,835,488 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
92,837,453,771 |
56,917,252,556 |
74,382,259,304 |
74,105,826,228 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
37,890,528,751 |
10,088,201,648 |
13,148,401,957 |
13,488,057,582 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,174,308,845 |
7,342,332,987 |
7,849,272,170 |
11,250,588,335 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,464,075,243 |
72,580,535 |
118,434,070 |
89,202,452 |
|
4. Phải trả người lao động |
559,135,716 |
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,435,564,711 |
4,504,625,796 |
4,061,377,437 |
2,329,869,174 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
177,272,727 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
33,145,268,954 |
32,644,709,016 |
47,441,626,260 |
38,835,808,923 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,862,000,000 |
1,862,000,000 |
1,281,607,578 |
7,635,759,930 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,129,298,824 |
402,802,574 |
481,539,832 |
476,539,832 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,034,058,437 |
2,172,058,437 |
890,450,859 |
1,125,009,260 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,034,058,437 |
2,172,058,437 |
890,450,859 |
1,125,009,260 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
235,075,418,857 |
235,312,769,195 |
219,390,205,222 |
219,646,332,065 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
235,075,418,857 |
235,312,769,195 |
219,390,205,222 |
219,646,332,065 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
236,081,650,000 |
236,081,650,000 |
236,081,650,000 |
236,081,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
236,081,650,000 |
236,081,650,000 |
236,081,650,000 |
236,081,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-19,700,000,000 |
-19,700,000,000 |
-19,700,000,000 |
-19,700,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,803,514,172 |
1,803,514,172 |
1,803,514,172 |
1,803,514,172 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,890,254,685 |
17,127,605,023 |
1,205,041,050 |
1,461,167,893 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,702,338,005 |
11,974,533,148 |
281,798,589 |
537,925,432 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,187,916,680 |
5,153,071,875 |
923,242,461 |
923,242,461 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
331,946,931,065 |
294,402,080,188 |
294,662,915,385 |
294,877,167,553 |
|