TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
164,297,295,592 |
162,413,375,516 |
182,887,942,879 |
146,204,056,668 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
25,016,130,305 |
17,786,952,813 |
51,867,480,946 |
41,788,141,535 |
|
1. Tiền |
2,016,130,305 |
986,952,813 |
4,567,480,946 |
5,488,141,535 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
23,000,000,000 |
16,800,000,000 |
47,300,000,000 |
36,300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,394,000,000 |
1,394,000,000 |
1,394,000,000 |
1,394,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,394,000,000 |
1,394,000,000 |
1,394,000,000 |
1,394,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
69,267,171,061 |
62,944,366,621 |
108,299,283,840 |
73,454,428,930 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
40,222,778,042 |
31,322,961,419 |
98,784,032,528 |
59,753,659,038 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,579,203,283 |
26,414,062,665 |
8,281,179,030 |
10,230,943,575 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
16,018,277,172 |
6,760,429,973 |
2,787,159,718 |
5,022,913,753 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,553,087,436 |
-1,553,087,436 |
-1,553,087,436 |
-1,553,087,436 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
64,350,972,189 |
75,453,119,449 |
21,265,238,968 |
29,225,205,506 |
|
1. Hàng tồn kho |
64,350,972,189 |
75,453,119,449 |
21,265,238,968 |
29,225,205,506 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,269,022,037 |
4,834,936,633 |
61,939,125 |
342,280,697 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,057,544,676 |
4,834,936,633 |
|
322,746,164 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
211,477,361 |
|
61,939,125 |
19,534,533 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
145,413,072,298 |
141,159,070,217 |
149,058,988,186 |
148,198,023,520 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
60,934,284,577 |
60,868,151,478 |
62,602,187,221 |
61,848,934,716 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
60,934,284,577 |
60,868,151,478 |
62,602,187,221 |
61,848,934,716 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,700,414,078 |
4,466,615,824 |
4,062,606,328 |
3,658,596,832 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,700,414,078 |
4,309,842,074 |
3,919,270,328 |
3,528,698,582 |
|
- Nguyên giá |
16,758,416,505 |
16,758,416,505 |
16,758,416,505 |
16,758,416,505 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,058,002,427 |
-12,448,574,431 |
-12,839,146,177 |
-13,229,717,923 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
156,773,750 |
143,336,000 |
129,898,250 |
|
- Nguyên giá |
148,400,000 |
309,653,000 |
309,653,000 |
309,653,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-148,400,000 |
-152,879,250 |
-166,317,000 |
-179,754,750 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
62,644,851,697 |
65,642,390,257 |
72,222,557,919 |
72,528,189,911 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
62,644,851,697 |
65,642,390,257 |
72,222,557,919 |
72,528,189,911 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
17,046,603,100 |
10,116,603,100 |
10,116,603,100 |
10,116,603,100 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
12,546,603,100 |
5,616,603,100 |
5,616,603,100 |
5,616,603,100 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
86,918,846 |
65,309,558 |
55,033,618 |
45,698,961 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
86,918,846 |
65,309,558 |
55,033,618 |
45,698,961 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
309,710,367,890 |
303,572,445,733 |
331,946,931,065 |
294,402,080,188 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
86,055,683,528 |
77,116,046,854 |
96,871,512,208 |
59,089,310,993 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
81,630,283,306 |
72,690,646,632 |
92,837,453,771 |
56,917,252,556 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,129,822,435 |
6,093,789,222 |
37,890,528,751 |
10,088,201,648 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
18,162,365,856 |
22,043,697,096 |
8,174,308,845 |
7,342,332,987 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
59,439,999 |
733,474,745 |
3,464,075,243 |
72,580,535 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
559,135,716 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,699,727,578 |
4,703,529,868 |
5,435,564,711 |
4,504,625,796 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
177,272,727 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
44,975,690,114 |
34,374,918,377 |
33,145,268,954 |
32,644,709,016 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,724,000,000 |
1,862,000,000 |
1,862,000,000 |
1,862,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,879,237,324 |
2,879,237,324 |
2,129,298,824 |
402,802,574 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,425,400,222 |
4,425,400,222 |
4,034,058,437 |
2,172,058,437 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,425,400,222 |
4,425,400,222 |
4,034,058,437 |
2,172,058,437 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
223,654,684,362 |
226,456,398,879 |
235,075,418,857 |
235,312,769,195 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
223,654,684,362 |
226,456,398,879 |
235,075,418,857 |
235,312,769,195 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
236,081,650,000 |
236,081,650,000 |
236,081,650,000 |
236,081,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
236,081,650,000 |
236,081,650,000 |
236,081,650,000 |
236,081,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-19,700,000,000 |
-19,700,000,000 |
-19,700,000,000 |
-19,700,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,803,514,172 |
1,803,514,172 |
1,803,514,172 |
1,803,514,172 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,469,520,190 |
8,271,234,707 |
16,890,254,685 |
17,127,605,023 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
316,448,315 |
3,118,162,831 |
8,702,338,005 |
11,974,533,148 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,153,071,875 |
5,153,071,876 |
8,187,916,680 |
5,153,071,875 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
309,710,367,890 |
303,572,445,733 |
331,946,931,065 |
294,402,080,188 |
|