TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
327,027,032,602 |
203,077,085,639 |
159,787,246,853 |
164,297,295,592 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
62,708,333,618 |
60,620,910,257 |
48,716,856,050 |
25,016,130,305 |
|
1. Tiền |
1,814,333,618 |
2,920,312,997 |
2,210,258,790 |
2,016,130,305 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
60,894,000,000 |
57,700,597,260 |
46,506,597,260 |
23,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1,394,000,000 |
1,394,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1,394,000,000 |
1,394,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
229,760,276,352 |
123,487,426,825 |
86,303,135,131 |
69,267,171,061 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
46,690,318,378 |
108,979,073,659 |
52,158,432,821 |
40,222,778,042 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
173,987,454,276 |
10,942,298,421 |
28,668,380,251 |
14,579,203,283 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,635,591,134 |
5,984,635,405 |
7,029,409,495 |
16,018,277,172 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,553,087,436 |
-2,418,580,660 |
-1,553,087,436 |
-1,553,087,436 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
34,216,893,557 |
18,935,245,155 |
23,068,651,226 |
64,350,972,189 |
|
1. Hàng tồn kho |
34,216,893,557 |
18,935,245,155 |
23,068,651,226 |
64,350,972,189 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
341,529,075 |
33,503,402 |
304,604,446 |
4,269,022,037 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
321,060,928 |
|
244,915,630 |
4,057,544,676 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
20,468,147 |
33,503,402 |
59,688,816 |
211,477,361 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
144,590,017,070 |
146,030,159,678 |
145,815,329,098 |
145,413,072,298 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
61,125,821,788 |
61,214,190,627 |
61,234,993,494 |
60,934,284,577 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
61,125,821,788 |
61,214,190,627 |
61,234,993,494 |
60,934,284,577 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,873,101,041 |
5,481,557,064 |
5,090,985,315 |
4,700,414,078 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,872,128,812 |
5,481,557,064 |
5,090,985,315 |
4,700,414,078 |
|
- Nguyên giá |
16,758,416,505 |
16,758,416,505 |
16,758,416,505 |
16,758,416,505 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,886,287,693 |
-11,276,859,441 |
-11,667,431,190 |
-12,058,002,427 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
972,229 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
148,400,000 |
148,400,000 |
148,400,000 |
148,400,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-147,427,771 |
-148,400,000 |
-148,400,000 |
-148,400,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
61,106,139,983 |
62,171,287,175 |
62,348,172,560 |
62,644,851,697 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
61,106,139,983 |
62,171,287,175 |
62,348,172,560 |
62,644,851,697 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
16,345,794,428 |
17,046,603,100 |
17,046,603,100 |
17,046,603,100 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
12,546,603,100 |
12,546,603,100 |
12,546,603,100 |
12,546,603,100 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-700,808,672 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
139,159,830 |
116,521,712 |
94,574,629 |
86,918,846 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
139,159,830 |
116,521,712 |
94,574,629 |
86,918,846 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
471,617,049,672 |
349,107,245,317 |
305,602,575,951 |
309,710,367,890 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
235,693,062,827 |
105,957,558,455 |
62,331,476,163 |
86,055,683,528 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
192,332,867,875 |
98,536,457,518 |
57,906,075,941 |
81,630,283,306 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
132,157,702,327 |
35,996,973,402 |
10,608,942,266 |
7,129,822,435 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
18,793,501,284 |
18,591,068,916 |
15,648,593,411 |
18,162,365,856 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,204,406,979 |
8,222,235,969 |
48,691,310 |
59,439,999 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
2,621,921,799 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,780,853,170 |
8,785,726,604 |
6,420,738,464 |
4,699,727,578 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
16,175,953,267 |
16,025,695,004 |
15,056,274,666 |
44,975,690,114 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,586,000,000 |
3,724,000,000 |
5,586,000,000 |
3,724,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,634,450,848 |
4,568,835,824 |
4,536,835,824 |
2,879,237,324 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
43,360,194,952 |
7,421,100,937 |
4,425,400,222 |
4,425,400,222 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
35,939,094,015 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
7,421,100,937 |
7,421,100,937 |
4,425,400,222 |
4,425,400,222 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
235,923,986,845 |
243,149,686,862 |
243,271,099,788 |
223,654,684,362 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
235,923,986,845 |
243,149,686,862 |
243,271,099,788 |
223,654,684,362 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
236,081,650,000 |
236,081,650,000 |
236,081,650,000 |
236,081,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
236,081,650,000 |
236,081,650,000 |
236,081,650,000 |
236,081,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-21,990,800,000 |
-19,700,000,000 |
-19,700,000,000 |
-19,700,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,803,514,172 |
1,803,514,172 |
1,803,514,172 |
1,803,514,172 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
20,029,622,673 |
24,964,522,690 |
25,085,935,616 |
5,469,520,190 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,826,050,343 |
4,869,284,993 |
24,162,693,155 |
316,448,315 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
15,203,572,330 |
20,095,237,697 |
923,242,461 |
5,153,071,875 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
471,617,049,672 |
349,107,245,317 |
305,602,575,951 |
309,710,367,890 |
|