1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
515,358,219,073 |
303,258,558,409 |
312,056,910,378 |
483,805,915,559 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
515,358,219,073 |
303,258,558,409 |
312,056,910,378 |
483,805,915,559 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
484,652,590,916 |
271,815,721,678 |
280,229,533,967 |
450,691,351,735 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
30,705,628,157 |
31,442,836,731 |
31,827,376,411 |
33,114,563,824 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,809,713,034 |
1,810,506,296 |
1,746,275,117 |
1,603,521,171 |
|
7. Chi phí tài chính |
480,437,118 |
588,958,626 |
656,444,667 |
571,390,929 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
480,440,278 |
588,958,746 |
656,447,867 |
571,393,129 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
475,236,575 |
304,717,019 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,380,075,851 |
11,201,852,051 |
12,093,133,988 |
11,773,988,700 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,573,980,420 |
9,475,089,672 |
10,949,345,775 |
9,673,940,193 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,556,084,377 |
12,292,159,697 |
9,874,727,098 |
12,698,765,173 |
|
12. Thu nhập khác |
11,394,099 |
23,957,336 |
4,018,185,975 |
110,980,824 |
|
13. Chi phí khác |
723,583,038 |
|
02 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-712,188,939 |
23,957,336 |
4,018,185,973 |
110,980,824 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,843,895,438 |
12,316,117,033 |
13,892,913,071 |
12,809,745,997 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,731,379,863 |
1,027,162,510 |
2,351,745,067 |
2,665,440,600 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-95,047,315 |
-60,943,404 |
-38,788,815 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,207,562,890 |
11,349,897,927 |
11,579,956,819 |
10,144,305,397 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,207,562,890 |
11,349,897,927 |
11,579,956,819 |
10,144,305,397 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
738 |
815 |
832 |
729 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|