1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
451,728,369,575 |
825,913,097,417 |
356,478,752,669 |
522,291,839,582 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
923,076 |
272,727 |
83,916 |
146,853 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
451,727,446,499 |
825,912,824,690 |
356,478,668,753 |
522,291,692,729 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
418,817,976,054 |
792,847,418,618 |
329,442,259,302 |
491,663,212,947 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
32,909,470,445 |
33,065,406,072 |
27,036,409,451 |
30,628,479,782 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,164,440,724 |
2,326,338,237 |
2,097,233,641 |
3,420,704,489 |
|
7. Chi phí tài chính |
724,585,589 |
1,578,339,514 |
1,315,159,939 |
1,743,927,226 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
898,646,830 |
1,036,389,626 |
1,109,183,780 |
1,029,822,019 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-225,563,200 |
-415,585,609 |
250,763,585 |
568,534,070 |
|
9. Chi phí bán hàng |
10,866,914,059 |
10,718,198,449 |
10,114,830,716 |
10,710,374,138 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,911,500,218 |
8,959,550,563 |
8,116,977,831 |
9,226,635,183 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,345,348,103 |
13,720,070,174 |
9,837,438,191 |
12,936,781,794 |
|
12. Thu nhập khác |
27,014,744 |
25,736,566 |
47,246,497 |
9,597,838 |
|
13. Chi phí khác |
7,934,072 |
280,033,733 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
19,080,672 |
-254,297,167 |
47,246,497 |
9,597,838 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,364,428,775 |
13,465,773,007 |
9,884,684,688 |
12,946,379,632 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,902,907,570 |
3,685,205,605 |
2,006,933,556 |
2,615,442,366 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
45,112,640 |
-371,261,988 |
-50,152,717 |
-113,706,814 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,416,408,565 |
10,151,829,390 |
7,927,903,849 |
10,444,644,080 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,416,408,565 |
10,151,829,390 |
7,927,903,849 |
10,444,644,080 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
794 |
706 |
551 |
741 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|