TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
161,744,273,253 |
135,375,582,323 |
127,637,500,512 |
132,540,650,040 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
31,572,161,172 |
20,234,941,727 |
17,728,419,791 |
18,228,268,835 |
|
1. Tiền |
15,372,161,172 |
7,234,941,727 |
4,728,419,791 |
6,228,268,835 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
16,200,000,000 |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
95,443,996,184 |
87,755,414,195 |
85,755,411,995 |
90,591,452,747 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
86,936,604 |
33,835 |
33,835 |
33,835 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-22,940,420 |
-17,636 |
-19,836 |
-16,676 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
95,380,000,000 |
87,755,397,996 |
85,755,397,996 |
90,591,435,588 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
24,364,207,330 |
17,363,286,587 |
19,307,033,541 |
16,416,381,111 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,277,366,441 |
2,459,662,680 |
5,884,613,636 |
5,711,841,919 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,224,266,612 |
10,124,445,892 |
4,054,601,634 |
4,419,165,974 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,890,674,277 |
4,779,178,015 |
9,367,818,271 |
6,285,373,218 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-28,100,000 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
8,739,817,732 |
7,420,939,526 |
2,546,260,697 |
4,663,734,146 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,784,869,161 |
7,465,990,955 |
2,591,312,126 |
4,708,785,575 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-45,051,429 |
-45,051,429 |
-45,051,429 |
-45,051,429 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,624,090,835 |
2,601,000,288 |
2,300,374,488 |
2,640,813,201 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
949,335,988 |
1,297,066,757 |
953,940,957 |
864,140,029 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
302,078,850 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
674,754,847 |
1,303,933,531 |
1,346,433,531 |
1,474,594,322 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
338,894,786,225 |
341,278,438,505 |
347,962,421,010 |
358,734,476,887 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,248,541,171 |
7,248,541,171 |
7,248,541,171 |
7,248,541,171 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
7,248,541,171 |
7,248,541,171 |
7,248,541,171 |
7,248,541,171 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
40,998,043,383 |
40,388,316,688 |
41,722,265,869 |
42,398,343,960 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,177,025,254 |
10,647,554,016 |
12,061,758,654 |
12,710,432,054 |
|
- Nguyên giá |
34,046,844,055 |
34,046,844,055 |
35,208,629,388 |
36,322,404,842 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,869,818,801 |
-23,399,290,039 |
-23,146,870,734 |
-23,611,972,788 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
29,821,018,129 |
29,740,762,672 |
29,660,507,215 |
29,687,911,906 |
|
- Nguyên giá |
32,665,789,534 |
32,665,789,534 |
32,665,789,534 |
32,665,789,534 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,844,771,405 |
-2,925,026,862 |
-3,005,282,319 |
-2,977,877,628 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
27,128,120,424 |
26,822,412,027 |
26,516,703,630 |
26,210,995,233 |
|
- Nguyên giá |
62,878,653,101 |
62,878,653,101 |
62,878,653,101 |
62,878,653,101 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-35,750,532,677 |
-36,056,241,074 |
-36,361,949,471 |
-36,667,657,868 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
205,275,463,744 |
208,817,422,766 |
214,757,482,726 |
219,948,325,815 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
205,275,463,744 |
208,777,422,766 |
214,717,482,726 |
219,908,325,815 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
50,915,515,563 |
51,435,787,237 |
51,720,086,406 |
52,195,322,981 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
50,915,515,563 |
51,435,787,237 |
51,720,086,406 |
52,195,322,981 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
878,238,342 |
878,238,342 |
878,238,342 |
878,238,342 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-878,238,342 |
-878,238,342 |
-878,238,342 |
-878,238,342 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,329,101,940 |
6,565,958,616 |
5,997,341,208 |
10,732,947,727 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,874,722,830 |
6,111,579,506 |
5,542,962,098 |
10,278,568,617 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
454,379,110 |
454,379,110 |
454,379,110 |
454,379,110 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
500,639,059,478 |
476,654,020,828 |
475,599,921,522 |
491,275,126,927 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
244,399,531,205 |
214,105,613,434 |
207,005,508,471 |
221,333,616,167 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
89,365,035,494 |
57,617,723,578 |
49,804,623,606 |
63,791,644,932 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,640,054,949 |
6,583,355,234 |
7,676,702,284 |
8,237,148,993 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
256,861,050 |
42,341,050 |
1,042,993,050 |
67,294,910 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,313,620,563 |
3,628,840,757 |
3,671,986,734 |
2,484,889,761 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,194,339,899 |
12,577,679,847 |
7,788,750,681 |
11,101,726,436 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
80,731,214 |
147,596,210 |
134,450,312 |
60,024,735 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
359,120,000 |
116,050,001 |
463,404,762 |
212,438,763 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,059,414,902 |
360,303,762 |
1,369,216,132 |
376,053,402 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
51,959,141,800 |
29,480,800,000 |
25,638,800,000 |
33,298,773,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,501,751,117 |
4,680,756,717 |
2,018,319,651 |
7,953,294,932 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
155,034,495,711 |
156,487,889,856 |
157,200,884,865 |
157,541,971,235 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
102,667,863,991 |
102,815,312,470 |
102,085,167,313 |
101,773,800,998 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
52,049,726,833 |
53,459,726,833 |
54,959,726,833 |
55,707,226,833 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
316,904,887 |
212,850,553 |
155,990,719 |
60,943,404 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
256,239,528,273 |
262,548,407,394 |
268,594,413,051 |
269,941,510,760 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
243,729,030,903 |
250,037,910,024 |
256,083,915,681 |
257,431,013,390 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
110,896,734,593 |
110,896,734,593 |
110,896,734,593 |
112,907,176,393 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
22,832,296,310 |
29,141,175,431 |
35,187,181,088 |
34,523,836,997 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
22,073,858,098 |
28,382,737,219 |
9,289,145,823 |
18,401,661,398 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
758,438,212 |
758,438,212 |
25,898,035,265 |
16,122,175,599 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
12,510,497,370 |
12,510,497,370 |
12,510,497,370 |
12,510,497,370 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
12,510,497,370 |
12,510,497,370 |
12,510,497,370 |
12,510,497,370 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
500,639,059,478 |
476,654,020,828 |
475,599,921,522 |
491,275,126,927 |
|