MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 161,744,273,253 135,375,582,323 127,637,500,512 132,540,650,040
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 31,572,161,172 20,234,941,727 17,728,419,791 18,228,268,835
1. Tiền 15,372,161,172 7,234,941,727 4,728,419,791 6,228,268,835
2. Các khoản tương đương tiền 16,200,000,000 13,000,000,000 13,000,000,000 12,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 95,443,996,184 87,755,414,195 85,755,411,995 90,591,452,747
1. Chứng khoán kinh doanh 86,936,604 33,835 33,835 33,835
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -22,940,420 -17,636 -19,836 -16,676
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 95,380,000,000 87,755,397,996 85,755,397,996 90,591,435,588
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 24,364,207,330 17,363,286,587 19,307,033,541 16,416,381,111
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7,277,366,441 2,459,662,680 5,884,613,636 5,711,841,919
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,224,266,612 10,124,445,892 4,054,601,634 4,419,165,974
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,890,674,277 4,779,178,015 9,367,818,271 6,285,373,218
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -28,100,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 8,739,817,732 7,420,939,526 2,546,260,697 4,663,734,146
1. Hàng tồn kho 8,784,869,161 7,465,990,955 2,591,312,126 4,708,785,575
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -45,051,429 -45,051,429 -45,051,429 -45,051,429
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,624,090,835 2,601,000,288 2,300,374,488 2,640,813,201
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 949,335,988 1,297,066,757 953,940,957 864,140,029
2. Thuế GTGT được khấu trừ 302,078,850
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 674,754,847 1,303,933,531 1,346,433,531 1,474,594,322
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 338,894,786,225 341,278,438,505 347,962,421,010 358,734,476,887
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,248,541,171 7,248,541,171 7,248,541,171 7,248,541,171
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 7,248,541,171 7,248,541,171 7,248,541,171 7,248,541,171
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 40,998,043,383 40,388,316,688 41,722,265,869 42,398,343,960
1. Tài sản cố định hữu hình 11,177,025,254 10,647,554,016 12,061,758,654 12,710,432,054
- Nguyên giá 34,046,844,055 34,046,844,055 35,208,629,388 36,322,404,842
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,869,818,801 -23,399,290,039 -23,146,870,734 -23,611,972,788
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 29,821,018,129 29,740,762,672 29,660,507,215 29,687,911,906
- Nguyên giá 32,665,789,534 32,665,789,534 32,665,789,534 32,665,789,534
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,844,771,405 -2,925,026,862 -3,005,282,319 -2,977,877,628
III. Bất động sản đầu tư 27,128,120,424 26,822,412,027 26,516,703,630 26,210,995,233
- Nguyên giá 62,878,653,101 62,878,653,101 62,878,653,101 62,878,653,101
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,750,532,677 -36,056,241,074 -36,361,949,471 -36,667,657,868
IV. Tài sản dở dang dài hạn 205,275,463,744 208,817,422,766 214,757,482,726 219,948,325,815
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 205,275,463,744 208,777,422,766 214,717,482,726 219,908,325,815
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 40,000,000 40,000,000 40,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 50,915,515,563 51,435,787,237 51,720,086,406 52,195,322,981
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 50,915,515,563 51,435,787,237 51,720,086,406 52,195,322,981
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 878,238,342 878,238,342 878,238,342 878,238,342
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -878,238,342 -878,238,342 -878,238,342 -878,238,342
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,329,101,940 6,565,958,616 5,997,341,208 10,732,947,727
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,874,722,830 6,111,579,506 5,542,962,098 10,278,568,617
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 454,379,110 454,379,110 454,379,110 454,379,110
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 500,639,059,478 476,654,020,828 475,599,921,522 491,275,126,927
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 244,399,531,205 214,105,613,434 207,005,508,471 221,333,616,167
I. Nợ ngắn hạn 89,365,035,494 57,617,723,578 49,804,623,606 63,791,644,932
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,640,054,949 6,583,355,234 7,676,702,284 8,237,148,993
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 256,861,050 42,341,050 1,042,993,050 67,294,910
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,313,620,563 3,628,840,757 3,671,986,734 2,484,889,761
4. Phải trả người lao động 16,194,339,899 12,577,679,847 7,788,750,681 11,101,726,436
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 80,731,214 147,596,210 134,450,312 60,024,735
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 359,120,000 116,050,001 463,404,762 212,438,763
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,059,414,902 360,303,762 1,369,216,132 376,053,402
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 51,959,141,800 29,480,800,000 25,638,800,000 33,298,773,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,501,751,117 4,680,756,717 2,018,319,651 7,953,294,932
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 155,034,495,711 156,487,889,856 157,200,884,865 157,541,971,235
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 102,667,863,991 102,815,312,470 102,085,167,313 101,773,800,998
7. Phải trả dài hạn khác 52,049,726,833 53,459,726,833 54,959,726,833 55,707,226,833
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 316,904,887 212,850,553 155,990,719 60,943,404
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 256,239,528,273 262,548,407,394 268,594,413,051 269,941,510,760
I. Vốn chủ sở hữu 243,729,030,903 250,037,910,024 256,083,915,681 257,431,013,390
1. Vốn góp của chủ sở hữu 110,000,000,000 110,000,000,000 110,000,000,000 110,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 110,000,000,000 110,000,000,000 110,000,000,000 110,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 110,896,734,593 110,896,734,593 110,896,734,593 112,907,176,393
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22,832,296,310 29,141,175,431 35,187,181,088 34,523,836,997
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 22,073,858,098 28,382,737,219 9,289,145,823 18,401,661,398
- LNST chưa phân phối kỳ này 758,438,212 758,438,212 25,898,035,265 16,122,175,599
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 12,510,497,370 12,510,497,370 12,510,497,370 12,510,497,370
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 12,510,497,370 12,510,497,370 12,510,497,370 12,510,497,370
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 500,639,059,478 476,654,020,828 475,599,921,522 491,275,126,927
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.