MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 218,357,177,670 166,406,840,551 148,479,127,079 161,744,273,253
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 44,176,523,011 37,788,039,187 27,508,909,380 31,572,161,172
1. Tiền 14,176,523,011 12,288,039,187 8,508,909,380 15,372,161,172
2. Các khoản tương đương tiền 30,000,000,000 25,500,000,000 19,000,000,000 16,200,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 100,140,911,174 99,700,972,162 96,275,613,008 95,443,996,184
1. Chứng khoán kinh doanh 7,742,307,327 7,505,331,701 5,280,424,724 86,936,604
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,981,396,153 -2,184,359,539 -2,384,811,716 -22,940,420
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 94,380,000,000 94,380,000,000 93,380,000,000 95,380,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 65,634,880,520 18,556,440,331 16,406,659,106 24,364,207,330
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 55,708,565,460 7,048,412,025 8,195,062,851 7,277,366,441
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,789,575,265 6,841,480,600 4,022,085,633 11,224,266,612
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,164,839,795 4,694,647,706 4,217,610,622 5,890,674,277
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -28,100,000 -28,100,000 -28,100,000 -28,100,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,902,027,214 7,807,889,951 5,846,879,139 8,739,817,732
1. Hàng tồn kho 5,947,078,643 7,852,941,380 5,891,930,568 8,784,869,161
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -45,051,429 -45,051,429 -45,051,429 -45,051,429
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,502,835,751 2,553,498,920 2,441,066,446 1,624,090,835
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,193,296,259 1,231,944,300 896,908,115 949,335,988
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,309,539,492 1,321,554,620 1,544,158,331 674,754,847
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 341,634,578,370 344,655,337,865 339,412,753,545 338,894,786,225
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,497,082,342 14,497,082,342 7,248,541,171 7,248,541,171
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 14,497,082,342 14,497,082,342 7,248,541,171 7,248,541,171
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 24,092,296,898 25,598,180,454 41,449,079,308 40,998,043,383
1. Tài sản cố định hữu hình 10,486,273,898 12,072,412,911 11,547,805,722 11,177,025,254
- Nguyên giá 32,290,017,328 34,237,471,328 34,177,471,328 34,046,844,055
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,803,743,430 -22,165,058,417 -22,629,665,606 -22,869,818,801
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 13,606,023,000 13,525,767,543 29,901,273,586 29,821,018,129
- Nguyên giá 16,210,028,034 16,210,028,034 32,665,789,534 32,665,789,534
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,604,005,034 -2,684,260,491 -2,764,515,948 -2,844,771,405
III. Bất động sản đầu tư 28,045,245,615 27,739,537,218 27,433,828,821 27,128,120,424
- Nguyên giá 62,878,653,101 62,878,653,101 62,878,653,101 62,878,653,101
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,833,407,486 -35,139,115,883 -35,444,824,280 -35,750,532,677
IV. Tài sản dở dang dài hạn 216,153,497,774 218,549,929,983 205,257,596,712 205,275,463,744
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 199,698,406,274 202,094,838,483 205,257,596,712 205,275,463,744
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16,455,091,500 16,455,091,500
V. Đầu tư tài chính dài hạn 49,381,467,629 49,632,231,214 50,200,765,284 50,915,515,563
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 49,303,229,287 49,553,992,872 50,122,526,942 50,915,515,563
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 878,238,342 878,238,342 878,238,342 878,238,342
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -800,000,000 -800,000,000 -800,000,000 -878,238,342
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,464,988,112 8,638,376,654 7,822,942,249 7,329,101,940
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,010,609,002 8,183,997,544 7,368,563,139 6,874,722,830
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 454,379,110 454,379,110 454,379,110 454,379,110
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 559,991,756,040 511,062,178,416 487,891,880,624 500,639,059,478
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 311,158,729,933 254,301,248,460 235,993,024,663 244,399,531,205
I. Nợ ngắn hạn 161,482,378,719 103,731,761,821 82,251,486,764 89,365,035,494
1. Phải trả người bán ngắn hạn 63,290,710,954 10,691,262,660 8,387,986,305 10,640,054,949
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 33,801,050 547,851,840 540,031,840 256,861,050
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,909,985,691 2,830,200,583 3,268,320,105 3,313,620,563
4. Phải trả người lao động 11,911,507,038 6,536,958,712 10,345,496,420 16,194,339,899
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 281,204,299 255,533,182 83,808,709 80,731,214
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 232,854,542 498,578,486 299,075,465 359,120,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,248,418,210 1,036,914,902 1,059,414,902 1,059,414,902
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 72,041,000,000 78,086,924,521 50,008,556,000 51,959,141,800
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,532,896,935 3,247,536,935 8,258,797,018 5,501,751,117
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 149,676,351,214 150,569,486,639 153,741,537,899 155,034,495,711
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 102,062,462,238 103,225,750,380 103,391,508,454 102,667,863,991
7. Phải trả dài hạn khác 46,974,526,833 46,754,526,833 49,874,526,833 52,049,726,833
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 639,362,143 589,209,426 475,502,612 316,904,887
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 248,833,026,107 256,760,929,956 251,898,855,961 256,239,528,273
I. Vốn chủ sở hữu 236,322,528,737 244,250,432,586 239,388,358,591 243,729,030,903
1. Vốn góp của chủ sở hữu 110,000,000,000 110,000,000,000 110,000,000,000 110,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 110,000,000,000 110,000,000,000 110,000,000,000 110,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 91,629,157,418 91,629,157,418 110,896,734,593 110,896,734,593
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 34,693,371,319 42,621,275,168 18,491,623,998 22,832,296,310
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 33,934,933,107 7,288,541,706 17,733,185,786 22,073,858,098
- LNST chưa phân phối kỳ này 758,438,212 35,332,733,462 758,438,212 758,438,212
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 12,510,497,370 12,510,497,370 12,510,497,370 12,510,497,370
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 12,510,497,370 12,510,497,370 12,510,497,370 12,510,497,370
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 559,991,756,040 511,062,178,416 487,891,880,624 500,639,059,478
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.