TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
218,357,177,670 |
166,406,840,551 |
148,479,127,079 |
161,744,273,253 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
44,176,523,011 |
37,788,039,187 |
27,508,909,380 |
31,572,161,172 |
|
1. Tiền |
14,176,523,011 |
12,288,039,187 |
8,508,909,380 |
15,372,161,172 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
30,000,000,000 |
25,500,000,000 |
19,000,000,000 |
16,200,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
100,140,911,174 |
99,700,972,162 |
96,275,613,008 |
95,443,996,184 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
7,742,307,327 |
7,505,331,701 |
5,280,424,724 |
86,936,604 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,981,396,153 |
-2,184,359,539 |
-2,384,811,716 |
-22,940,420 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
94,380,000,000 |
94,380,000,000 |
93,380,000,000 |
95,380,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
65,634,880,520 |
18,556,440,331 |
16,406,659,106 |
24,364,207,330 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
55,708,565,460 |
7,048,412,025 |
8,195,062,851 |
7,277,366,441 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,789,575,265 |
6,841,480,600 |
4,022,085,633 |
11,224,266,612 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,164,839,795 |
4,694,647,706 |
4,217,610,622 |
5,890,674,277 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-28,100,000 |
-28,100,000 |
-28,100,000 |
-28,100,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,902,027,214 |
7,807,889,951 |
5,846,879,139 |
8,739,817,732 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,947,078,643 |
7,852,941,380 |
5,891,930,568 |
8,784,869,161 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-45,051,429 |
-45,051,429 |
-45,051,429 |
-45,051,429 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,502,835,751 |
2,553,498,920 |
2,441,066,446 |
1,624,090,835 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,193,296,259 |
1,231,944,300 |
896,908,115 |
949,335,988 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,309,539,492 |
1,321,554,620 |
1,544,158,331 |
674,754,847 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
341,634,578,370 |
344,655,337,865 |
339,412,753,545 |
338,894,786,225 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
14,497,082,342 |
14,497,082,342 |
7,248,541,171 |
7,248,541,171 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
14,497,082,342 |
14,497,082,342 |
7,248,541,171 |
7,248,541,171 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
24,092,296,898 |
25,598,180,454 |
41,449,079,308 |
40,998,043,383 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
10,486,273,898 |
12,072,412,911 |
11,547,805,722 |
11,177,025,254 |
|
- Nguyên giá |
32,290,017,328 |
34,237,471,328 |
34,177,471,328 |
34,046,844,055 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,803,743,430 |
-22,165,058,417 |
-22,629,665,606 |
-22,869,818,801 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
13,606,023,000 |
13,525,767,543 |
29,901,273,586 |
29,821,018,129 |
|
- Nguyên giá |
16,210,028,034 |
16,210,028,034 |
32,665,789,534 |
32,665,789,534 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,604,005,034 |
-2,684,260,491 |
-2,764,515,948 |
-2,844,771,405 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
28,045,245,615 |
27,739,537,218 |
27,433,828,821 |
27,128,120,424 |
|
- Nguyên giá |
62,878,653,101 |
62,878,653,101 |
62,878,653,101 |
62,878,653,101 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,833,407,486 |
-35,139,115,883 |
-35,444,824,280 |
-35,750,532,677 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
216,153,497,774 |
218,549,929,983 |
205,257,596,712 |
205,275,463,744 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
199,698,406,274 |
202,094,838,483 |
205,257,596,712 |
205,275,463,744 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
16,455,091,500 |
16,455,091,500 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
49,381,467,629 |
49,632,231,214 |
50,200,765,284 |
50,915,515,563 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
49,303,229,287 |
49,553,992,872 |
50,122,526,942 |
50,915,515,563 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
878,238,342 |
878,238,342 |
878,238,342 |
878,238,342 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-800,000,000 |
-800,000,000 |
-800,000,000 |
-878,238,342 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,464,988,112 |
8,638,376,654 |
7,822,942,249 |
7,329,101,940 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,010,609,002 |
8,183,997,544 |
7,368,563,139 |
6,874,722,830 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
454,379,110 |
454,379,110 |
454,379,110 |
454,379,110 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
559,991,756,040 |
511,062,178,416 |
487,891,880,624 |
500,639,059,478 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
311,158,729,933 |
254,301,248,460 |
235,993,024,663 |
244,399,531,205 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
161,482,378,719 |
103,731,761,821 |
82,251,486,764 |
89,365,035,494 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
63,290,710,954 |
10,691,262,660 |
8,387,986,305 |
10,640,054,949 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
33,801,050 |
547,851,840 |
540,031,840 |
256,861,050 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,909,985,691 |
2,830,200,583 |
3,268,320,105 |
3,313,620,563 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,911,507,038 |
6,536,958,712 |
10,345,496,420 |
16,194,339,899 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
281,204,299 |
255,533,182 |
83,808,709 |
80,731,214 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
232,854,542 |
498,578,486 |
299,075,465 |
359,120,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,248,418,210 |
1,036,914,902 |
1,059,414,902 |
1,059,414,902 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
72,041,000,000 |
78,086,924,521 |
50,008,556,000 |
51,959,141,800 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,532,896,935 |
3,247,536,935 |
8,258,797,018 |
5,501,751,117 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
149,676,351,214 |
150,569,486,639 |
153,741,537,899 |
155,034,495,711 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
102,062,462,238 |
103,225,750,380 |
103,391,508,454 |
102,667,863,991 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
46,974,526,833 |
46,754,526,833 |
49,874,526,833 |
52,049,726,833 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
639,362,143 |
589,209,426 |
475,502,612 |
316,904,887 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
248,833,026,107 |
256,760,929,956 |
251,898,855,961 |
256,239,528,273 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
236,322,528,737 |
244,250,432,586 |
239,388,358,591 |
243,729,030,903 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
91,629,157,418 |
91,629,157,418 |
110,896,734,593 |
110,896,734,593 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
34,693,371,319 |
42,621,275,168 |
18,491,623,998 |
22,832,296,310 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
33,934,933,107 |
7,288,541,706 |
17,733,185,786 |
22,073,858,098 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
758,438,212 |
35,332,733,462 |
758,438,212 |
758,438,212 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
12,510,497,370 |
12,510,497,370 |
12,510,497,370 |
12,510,497,370 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
12,510,497,370 |
12,510,497,370 |
12,510,497,370 |
12,510,497,370 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
559,991,756,040 |
511,062,178,416 |
487,891,880,624 |
500,639,059,478 |
|