I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
165,366,775,955 |
253,529,063,913 |
218,357,177,670 |
166,406,840,551 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
35,979,535,612 |
43,839,890,395 |
44,176,523,011 |
37,788,039,187 |
|
1.1.Tiền
|
6,479,535,612 |
10,339,890,395 |
14,176,523,011 |
12,288,039,187 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
29,500,000,000 |
33,500,000,000 |
30,000,000,000 |
25,500,000,000 |
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
101,491,633,579 |
102,391,086,397 |
100,140,911,174 |
99,700,972,162 |
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
7,286,300,433 |
7,895,388,846 |
7,742,307,327 |
7,505,331,701 |
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-2,073,666,854 |
-1,783,302,449 |
-1,981,396,153 |
-2,184,359,539 |
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
96,279,000,000 |
96,279,000,000 |
94,380,000,000 |
94,380,000,000 |
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
17,419,618,074 |
96,715,461,524 |
65,634,880,520 |
18,556,440,331 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
7,186,319,156 |
85,019,049,604 |
55,708,565,460 |
7,048,412,025 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
6,749,815,960 |
7,012,468,867 |
6,789,575,265 |
6,841,480,600 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
3,511,582,958 |
4,712,043,053 |
3,164,839,795 |
4,694,647,706 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-28,100,000 |
-28,100,000 |
-28,100,000 |
-28,100,000 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
8,640,312,079 |
8,061,861,545 |
5,902,027,214 |
7,807,889,951 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
8,685,363,508 |
8,106,912,974 |
5,947,078,643 |
7,852,941,380 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-45,051,429 |
-45,051,429 |
-45,051,429 |
-45,051,429 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,835,676,611 |
2,520,764,052 |
2,502,835,751 |
2,553,498,920 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
528,847,583 |
1,221,805,530 |
1,193,296,259 |
1,231,944,300 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
1,306,829,028 |
1,298,958,522 |
1,309,539,492 |
1,321,554,620 |
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
302,526,280,250 |
342,977,969,544 |
341,634,578,370 |
344,655,337,865 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
14,993,890,524 |
14,497,082,342 |
14,497,082,342 |
14,497,082,342 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
496,808,182 |
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
14,497,082,342 |
14,497,082,342 |
14,497,082,342 |
14,497,082,342 |
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
25,147,586,656 |
24,584,464,164 |
24,092,296,898 |
25,598,180,454 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
11,381,052,742 |
10,898,185,707 |
10,486,273,898 |
12,072,412,911 |
|
- Nguyên giá
|
32,282,421,774 |
32,282,421,774 |
32,290,017,328 |
34,237,471,328 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-20,901,369,032 |
-21,384,236,067 |
-21,803,743,430 |
-22,165,058,417 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
13,766,533,914 |
13,686,278,457 |
13,606,023,000 |
13,525,767,543 |
|
- Nguyên giá
|
16,210,028,034 |
16,210,028,034 |
16,210,028,034 |
16,210,028,034 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-2,443,494,120 |
-2,523,749,577 |
-2,604,005,034 |
-2,684,260,491 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
28,656,662,409 |
28,350,954,012 |
28,045,245,615 |
27,739,537,218 |
|
- Nguyên giá
|
62,878,653,101 |
62,878,653,101 |
62,878,653,101 |
62,878,653,101 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-34,221,990,692 |
-34,527,699,089 |
-34,833,407,486 |
-35,139,115,883 |
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
173,204,306,130 |
216,005,826,994 |
216,153,497,774 |
218,549,929,983 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
173,189,306,130 |
199,550,735,494 |
199,698,406,274 |
202,094,838,483 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
15,000,000 |
16,455,091,500 |
16,455,091,500 |
16,455,091,500 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
50,022,616,438 |
49,797,053,238 |
49,381,467,629 |
49,632,231,214 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
49,944,378,096 |
49,718,814,896 |
49,303,229,287 |
49,553,992,872 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
878,238,342 |
878,238,342 |
878,238,342 |
878,238,342 |
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-800,000,000 |
-800,000,000 |
-800,000,000 |
-800,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
10,501,218,093 |
9,742,588,794 |
9,464,988,112 |
8,638,376,654 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10,501,218,093 |
9,742,588,794 |
9,010,609,002 |
8,183,997,544 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
454,379,110 |
454,379,110 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
467,893,056,205 |
596,507,033,457 |
559,991,756,040 |
511,062,178,416 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
234,028,268,053 |
354,525,836,740 |
311,158,729,933 |
254,301,248,460 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
99,719,357,010 |
204,229,076,554 |
161,482,378,719 |
103,731,761,821 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
12,291,198,440 |
89,566,722,305 |
63,290,710,954 |
10,691,262,660 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
68,571,050 |
215,541,050 |
33,801,050 |
547,851,840 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
4,536,879,866 |
4,174,878,367 |
3,909,985,691 |
2,830,200,583 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
11,338,135,300 |
15,168,073,319 |
11,911,507,038 |
6,536,958,712 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
73,391,642 |
98,643,812 |
281,204,299 |
255,533,182 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
269,175,509 |
514,260,908 |
232,854,542 |
498,578,486 |
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
1,091,417,102 |
1,074,586,302 |
4,248,418,210 |
1,036,914,902 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
63,345,640,000 |
88,207,058,723 |
72,041,000,000 |
78,086,924,521 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
6,704,948,101 |
5,209,311,768 |
5,532,896,935 |
3,247,536,935 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
134,308,911,043 |
150,296,760,186 |
149,676,351,214 |
150,569,486,639 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
102,108,251,829 |
102,765,988,332 |
102,062,462,238 |
103,225,750,380 |
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
31,689,526,833 |
46,974,526,833 |
46,974,526,833 |
46,754,526,833 |
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
511,132,381 |
556,245,021 |
639,362,143 |
589,209,426 |
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
233,864,788,152 |
241,981,196,717 |
248,833,026,107 |
256,760,929,956 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
221,354,290,782 |
229,470,699,347 |
236,322,528,737 |
244,250,432,586 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
91,629,157,418 |
91,629,157,418 |
91,629,157,418 |
91,629,157,418 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
19,725,133,364 |
27,841,541,929 |
34,693,371,319 |
42,621,275,168 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
18,722,249,320 |
27,083,103,717 |
33,934,933,107 |
7,288,541,706 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1,002,884,044 |
758,438,212 |
758,438,212 |
35,332,733,462 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
12,510,497,370 |
12,510,497,370 |
12,510,497,370 |
12,510,497,370 |
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
12,510,497,370 |
12,510,497,370 |
12,510,497,370 |
12,510,497,370 |
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
467,893,056,205 |
596,507,033,457 |
559,991,756,040 |
511,062,178,416 |
|