1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,379,137,189,394 |
1,099,947,448,562 |
2,151,790,179,969 |
2,071,935,377,106 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
119,306,140,624 |
61,014,137,646 |
127,430,767,589 |
115,218,131,620 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,259,831,048,770 |
1,038,933,310,916 |
2,024,359,412,380 |
1,956,717,245,486 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,820,495,906,292 |
992,829,301,942 |
1,880,173,349,409 |
1,793,213,109,111 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
439,335,142,478 |
46,104,008,974 |
144,186,062,971 |
163,504,136,375 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,257,992,273 |
5,741,100,988 |
3,353,587,557 |
216,106,156 |
|
7. Chi phí tài chính |
37,652,572,453 |
19,788,139,318 |
31,412,668,974 |
27,487,032,110 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
25,889,567,894 |
21,829,590,115 |
20,906,788,058 |
16,546,009,125 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
43,102,417,499 |
30,877,775,182 |
19,564,011,944 |
42,551,747,820 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
53,948,134,885 |
44,608,827,607 |
23,100,628,840 |
50,644,060,940 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
305,890,009,914 |
-43,429,632,145 |
73,462,340,770 |
43,037,401,661 |
|
12. Thu nhập khác |
148,269,476 |
270,000 |
1,099,273,095 |
158,792,905 |
|
13. Chi phí khác |
7,336,872,647 |
7,573,709,863 |
-11,239,215,127 |
6,979,593,202 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-7,188,603,171 |
-7,573,439,863 |
12,338,488,222 |
-6,820,800,297 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
298,701,406,743 |
-51,003,072,008 |
85,800,828,992 |
36,216,601,364 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
59,741,197,030 |
-29,209,191,091 |
36,102,469,856 |
7,245,056,618 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,733,155,574 |
-2,138,451,272 |
-3,722,339,143 |
4,218,419,193 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
240,693,365,287 |
-19,655,429,645 |
53,420,698,279 |
24,753,125,553 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
240,692,038,257 |
-19,676,030,984 |
53,319,463,566 |
24,753,234,684 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,327,030 |
20,601,339 |
101,234,713 |
-109,131 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
631 |
-52 |
140 |
65 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|