MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần xi măng VICEM Hà Tiên (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,296,967,155,967 2,412,704,034,180 1,816,746,356,006 2,153,347,851,110
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 109,785,307,700 127,781,029,900 84,580,905,230 118,789,519,579
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,187,181,848,267 2,284,923,004,280 1,732,165,450,776 2,034,558,331,531
4. Giá vốn hàng bán 1,759,681,382,834 1,844,430,728,537 1,436,857,997,429 1,614,745,922,094
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 427,500,465,433 440,492,275,743 295,307,453,347 419,812,409,437
6. Doanh thu hoạt động tài chính 24,823,697,127 -9,786,966,347 6,557,748,630 1,265,950,606
7. Chi phí tài chính 67,164,335,575 65,188,778,815 66,167,398,809 56,615,477,356
- Trong đó: Chi phí lãi vay 57,024,757,787 57,290,060,357 56,836,930,290 49,021,547,073
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 39,775,495,563 46,495,177,788 36,496,843,952 40,747,137,715
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 52,784,587,434 62,053,870,689 52,680,185,427 52,031,409,861
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 292,599,743,988 256,967,482,104 146,520,773,789 271,684,335,111
12. Thu nhập khác 2,255,424,331 1,667,802,407 314,917,939 1,720,802,909
13. Chi phí khác 25,435,431,826 -7,648,261,577 7,566,567,672 15,905,557,057
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -23,180,007,495 9,316,063,984 -7,251,649,733 -14,184,754,148
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 269,419,736,493 266,283,546,088 139,269,124,056 257,499,580,963
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 53,822,041,671 53,188,766,627 27,855,236,237 51,487,862,332
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 349,283,175 -2,511,631,203 6,801,706,313 -2,497,470,997
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 215,248,411,647 215,606,410,664 104,612,181,506 208,509,189,628
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 215,137,147,326 215,484,581,657 104,611,722,029 208,485,165,900
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 111,264,321 121,829,007 459,477 24,023,728
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 564 565 274 546
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 564 274 546
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.