1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,296,967,155,967 |
2,412,704,034,180 |
1,816,746,356,006 |
2,153,347,851,110 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
109,785,307,700 |
127,781,029,900 |
84,580,905,230 |
118,789,519,579 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,187,181,848,267 |
2,284,923,004,280 |
1,732,165,450,776 |
2,034,558,331,531 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,759,681,382,834 |
1,844,430,728,537 |
1,436,857,997,429 |
1,614,745,922,094 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
427,500,465,433 |
440,492,275,743 |
295,307,453,347 |
419,812,409,437 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
24,823,697,127 |
-9,786,966,347 |
6,557,748,630 |
1,265,950,606 |
|
7. Chi phí tài chính |
67,164,335,575 |
65,188,778,815 |
66,167,398,809 |
56,615,477,356 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
57,024,757,787 |
57,290,060,357 |
56,836,930,290 |
49,021,547,073 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
39,775,495,563 |
46,495,177,788 |
36,496,843,952 |
40,747,137,715 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
52,784,587,434 |
62,053,870,689 |
52,680,185,427 |
52,031,409,861 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
292,599,743,988 |
256,967,482,104 |
146,520,773,789 |
271,684,335,111 |
|
12. Thu nhập khác |
2,255,424,331 |
1,667,802,407 |
314,917,939 |
1,720,802,909 |
|
13. Chi phí khác |
25,435,431,826 |
-7,648,261,577 |
7,566,567,672 |
15,905,557,057 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-23,180,007,495 |
9,316,063,984 |
-7,251,649,733 |
-14,184,754,148 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
269,419,736,493 |
266,283,546,088 |
139,269,124,056 |
257,499,580,963 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
53,822,041,671 |
53,188,766,627 |
27,855,236,237 |
51,487,862,332 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
349,283,175 |
-2,511,631,203 |
6,801,706,313 |
-2,497,470,997 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
215,248,411,647 |
215,606,410,664 |
104,612,181,506 |
208,509,189,628 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
215,137,147,326 |
215,484,581,657 |
104,611,722,029 |
208,485,165,900 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
111,264,321 |
121,829,007 |
459,477 |
24,023,728 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
564 |
565 |
274 |
546 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
564 |
|
274 |
546 |
|