1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,043,112,350,206 |
|
8,757,009,785,645 |
8,850,850,245,919 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
285,025,142,717 |
|
520,324,767,060 |
641,893,471,300 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,758,087,207,489 |
|
8,236,685,018,585 |
8,208,956,774,619 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,424,387,761,929 |
|
6,613,320,759,227 |
6,865,886,954,441 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,333,699,445,560 |
|
1,623,364,259,358 |
1,343,069,820,178 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
291,606,501,506 |
|
79,246,184,835 |
17,491,721,007 |
|
7. Chi phí tài chính |
522,707,830,704 |
|
377,780,159,915 |
477,312,477,594 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
522,707,830,704 |
|
347,362,703,816 |
311,657,116,852 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
438,088,771 |
|
9. Chi phí bán hàng |
321,102,905,652 |
|
137,645,570,721 |
123,086,610,651 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
164,217,124,827 |
|
212,543,315,829 |
192,224,989,602 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
394,290,474,762 |
|
974,641,397,728 |
568,375,552,109 |
|
12. Thu nhập khác |
9,653,054,844 |
|
45,660,697,552 |
32,199,089,870 |
|
13. Chi phí khác |
8,247,694,929 |
|
1,372,193,328 |
231,886,540 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,405,359,915 |
|
44,288,504,224 |
31,967,203,330 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
395,695,834,677 |
|
1,018,929,901,952 |
600,342,755,439 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
90,766,718,283 |
|
208,067,666,439 |
109,727,818,855 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
1,776,407,727 |
4,691,763,895 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
304,929,116,394 |
|
809,085,827,786 |
485,923,172,689 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
304,929,116,394 |
|
809,085,827,786 |
487,592,188,619 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
-1,669,015,930 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
959 |
|
02 |
1,278 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
02 |
1,278 |
|