MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần xi măng VICEM Hà Tiên (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,845,424,134,211 2,334,092,591,024 2,244,677,415,290 2,332,815,645,120
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 101,754,634,575 149,765,081,685 130,740,529,050 138,064,521,750
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,743,669,499,636 2,184,327,509,339 2,113,936,886,240 2,194,751,123,370
4. Giá vốn hàng bán 1,375,507,273,348 1,759,206,723,782 1,638,045,948,592 1,840,560,813,505
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 368,162,226,288 425,120,785,557 475,890,937,648 354,190,309,865
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11,726,332,167 14,997,667,831 16,475,970,802 36,044,511,225
7. Chi phí tài chính 138,273,969,392 65,924,515,637 100,592,494,491 72,989,180,395
- Trong đó: Chi phí lãi vay 88,469,211,081 89,650,512,277 86,145,792,107 83,097,188,351
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 30,839,287,553 35,826,175,689 36,321,044,712 34,659,062,767
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 47,547,795,558 46,681,966,609 42,697,496,646 75,616,057,016
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 163,227,505,952 291,685,795,453 312,755,872,601 206,970,520,912
12. Thu nhập khác 364,323,703 10,871,869,399 10,198,644,618 24,225,859,832
13. Chi phí khác 101,463,660 452,322,266 498,238,636 320,168,766
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 262,860,043 10,419,547,133 9,700,405,982 23,905,691,066
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 163,490,365,995 302,105,342,586 322,456,278,583 230,876,211,978
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 32,698,073,199 60,421,068,517 64,491,255,717 46,175,242,396
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 95,497,841 1,333,017,587 -22,764,312 575,831,268
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 130,696,794,955 240,351,256,482 257,987,787,178 184,125,138,314
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 130,696,794,955 240,351,256,482 257,987,787,178 184,125,138,314
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 411 756 811 507
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.