TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,613,018,762,634 |
1,911,561,081,011 |
2,352,649,191,654 |
2,372,965,174,466 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
460,607,788,159 |
594,370,861,393 |
644,255,724,234 |
675,607,103,925 |
|
1. Tiền |
460,066,281,959 |
593,825,250,188 |
472,705,976,905 |
625,052,273,029 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
541,506,200 |
545,611,205 |
171,549,747,329 |
50,554,830,896 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
14,627,847,844 |
14,627,847,844 |
15,181,601,852 |
15,344,612,389 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
14,627,847,844 |
14,627,847,844 |
15,181,601,852 |
15,344,612,389 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
557,797,606,910 |
519,648,217,930 |
578,014,404,953 |
498,038,479,506 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
283,821,125,597 |
237,328,731,301 |
213,388,991,251 |
260,600,402,660 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
38,268,394,499 |
70,890,922,411 |
173,069,372,732 |
67,637,275,721 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
235,817,630,764 |
211,465,383,378 |
191,579,256,670 |
169,681,457,894 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-109,543,950 |
-109,543,950 |
-23,215,700 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
72,724,790 |
|
119,343,231 |
|
IV. Hàng tồn kho |
532,846,323,412 |
705,376,081,133 |
1,033,465,506,627 |
1,044,109,542,055 |
|
1. Hàng tồn kho |
577,631,528,981 |
749,822,069,398 |
1,077,835,250,973 |
1,088,349,925,170 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-44,785,205,569 |
-44,445,988,265 |
-44,369,744,346 |
-44,240,383,115 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
47,139,196,309 |
77,538,072,711 |
81,731,953,988 |
139,865,436,591 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
45,062,961,734 |
57,943,843,130 |
42,845,916,183 |
53,198,828,212 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,075,672,646 |
19,593,667,652 |
38,885,475,876 |
86,666,046,450 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
561,929 |
561,929 |
561,929 |
561,929 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,165,545,078,620 |
7,052,635,349,109 |
7,036,329,848,804 |
7,012,092,363,170 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
19,125,282,100 |
19,125,282,100 |
19,125,282,100 |
19,125,282,100 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
19,125,282,100 |
19,125,282,100 |
19,125,282,100 |
19,125,282,100 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,716,830,849,388 |
5,599,737,867,971 |
5,467,581,731,870 |
5,439,137,959,453 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,621,747,765,853 |
5,504,884,329,510 |
5,366,642,603,168 |
5,334,570,231,936 |
|
- Nguyên giá |
13,675,785,543,389 |
13,687,613,290,688 |
13,692,806,062,688 |
13,796,728,976,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,054,037,777,536 |
-8,182,728,961,178 |
-8,326,163,459,520 |
-8,462,158,744,564 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
95,083,083,535 |
94,853,538,461 |
100,939,128,702 |
104,567,727,517 |
|
- Nguyên giá |
132,390,928,163 |
132,390,928,163 |
138,915,956,724 |
143,398,031,724 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-37,307,844,628 |
-37,537,389,702 |
-37,976,828,022 |
-38,830,304,207 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
959,342,590,873 |
980,463,466,541 |
1,032,842,115,998 |
1,031,790,459,241 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
959,342,590,873 |
980,463,466,541 |
1,032,842,115,998 |
1,031,790,459,241 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
45,059,000,000 |
34,132,000,000 |
30,894,500,000 |
26,082,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
56,000,000,000 |
56,000,000,000 |
56,000,000,000 |
56,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-10,941,000,000 |
-21,868,000,000 |
-25,105,500,000 |
-29,918,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
425,187,356,259 |
419,176,732,497 |
485,886,218,836 |
495,956,662,376 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
319,025,023,331 |
309,988,976,671 |
375,192,564,301 |
383,409,594,116 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,920,592,443 |
9,706,359,720 |
12,974,857,136 |
12,764,403,292 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
101,082,711,980 |
99,330,737,522 |
97,576,508,736 |
99,648,746,226 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
159,028,505 |
150,658,584 |
142,288,663 |
133,918,742 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,778,563,841,254 |
8,964,196,430,120 |
9,388,979,040,458 |
9,385,057,537,636 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,578,405,182,002 |
3,764,018,467,994 |
4,330,411,243,410 |
4,268,692,062,003 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,562,616,878,676 |
3,747,956,916,676 |
4,313,535,626,908 |
4,251,639,618,573 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,181,465,293,852 |
1,350,488,912,026 |
1,404,926,904,247 |
1,434,037,560,108 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
97,059,977,467 |
95,969,714,079 |
104,567,534,884 |
91,660,829,034 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
45,253,076,386 |
60,493,439,822 |
81,965,078,123 |
25,339,451,395 |
|
4. Phải trả người lao động |
80,416,906,200 |
152,523,094,139 |
166,640,484,525 |
172,404,897,459 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
25,704,260,291 |
18,027,360,816 |
27,465,343,712 |
8,340,847,250 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
63,973,234,028 |
109,807,087,350 |
144,119,417,710 |
130,322,265,781 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
205,096,006,729 |
225,503,348,401 |
456,569,484,515 |
386,176,921,021 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,759,367,931,975 |
1,510,274,853,528 |
1,700,955,156,065 |
1,845,022,377,695 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
12,339,043,600 |
33,291,350,402 |
45,409,196,555 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
91,941,148,148 |
191,577,756,113 |
180,917,026,572 |
158,334,468,830 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
15,788,303,326 |
16,061,551,318 |
16,875,616,502 |
17,052,443,430 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
540,817,192 |
444,396,125 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
15,788,303,326 |
16,061,551,318 |
16,334,799,310 |
16,608,047,305 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,200,158,659,252 |
5,200,177,962,126 |
5,058,567,797,048 |
5,116,365,475,633 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,200,158,659,252 |
5,200,177,962,126 |
5,058,567,797,048 |
5,116,365,475,633 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,815,899,110,000 |
3,815,899,110,000 |
3,815,899,110,000 |
3,815,899,110,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,815,899,110,000 |
3,815,899,110,000 |
3,815,899,110,000 |
3,815,899,110,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
70,877,131,506 |
70,877,131,506 |
70,877,131,506 |
70,877,131,506 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
792,790,539,128 |
903,345,539,128 |
903,345,539,128 |
903,345,539,128 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
511,548,034,034 |
401,010,957,854 |
259,285,171,446 |
316,940,146,104 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
24,753,234,684 |
160,678,158,504 |
203,794,620,904 |
55,490,550,542 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
486,794,799,350 |
240,332,799,350 |
55,490,550,542 |
261,449,595,562 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
9,043,844,584 |
9,045,223,638 |
9,160,844,968 |
9,303,548,895 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,778,563,841,254 |
8,964,196,430,120 |
9,388,979,040,458 |
9,385,057,537,636 |
|