MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần xi măng VICEM Hà Tiên (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,010,607,376,482 1,524,040,484,118 1,613,018,762,634 1,911,561,081,011
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 452,242,996,511 296,219,053,798 460,607,788,159 594,370,861,393
1. Tiền 271,709,476,681 240,681,533,577 460,066,281,959 593,825,250,188
2. Các khoản tương đương tiền 180,533,519,830 55,537,520,221 541,506,200 545,611,205
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 14,472,451,717 14,627,847,844 14,627,847,844 14,627,847,844
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 14,472,451,717 14,627,847,844 14,627,847,844 14,627,847,844
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 482,991,055,315 526,706,653,734 557,797,606,910 519,648,217,930
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 331,105,340,633 258,124,766,819 283,821,125,597 237,328,731,301
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 43,299,683,060 35,771,216,124 38,268,394,499 70,890,922,411
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 108,586,031,622 232,864,557,957 235,817,630,764 211,465,383,378
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -109,543,950 -109,543,950 -109,543,950
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 55,656,784 72,724,790
IV. Hàng tồn kho 1,015,763,942,228 664,145,366,839 532,846,323,412 705,376,081,133
1. Hàng tồn kho 1,061,075,392,557 709,208,115,119 577,631,528,981 749,822,069,398
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -45,311,450,329 -45,062,748,280 -44,785,205,569 -44,445,988,265
V.Tài sản ngắn hạn khác 45,136,930,711 22,341,561,903 47,139,196,309 77,538,072,711
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 35,125,132,003 4,395,967,198 45,062,961,734 57,943,843,130
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,008,236,779 17,942,032,776 2,075,672,646 19,593,667,652
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,561,929 3,561,929 561,929 561,929
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,321,027,603,746 7,285,051,961,913 7,165,545,078,620 7,052,635,349,109
I. Các khoản phải thu dài hạn 18,052,806,569 18,052,806,569 19,125,282,100 19,125,282,100
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 18,052,806,569 18,052,806,569 19,125,282,100 19,125,282,100
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,914,328,465,334 5,858,949,022,221 5,716,830,849,388 5,599,737,867,971
1. Tài sản cố định hữu hình 5,819,744,966,968 5,763,638,916,086 5,621,747,765,853 5,504,884,329,510
- Nguyên giá 13,583,115,899,906 13,679,547,010,890 13,675,785,543,389 13,687,613,290,688
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,763,370,932,938 -7,915,908,094,804 -8,054,037,777,536 -8,182,728,961,178
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 94,583,498,366 95,310,106,135 95,083,083,535 94,853,538,461
- Nguyên giá 131,475,796,263 132,390,928,163 132,390,928,163 132,390,928,163
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,892,297,897 -37,080,822,028 -37,307,844,628 -37,537,389,702
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,003,806,338,391 950,935,551,282 959,342,590,873 980,463,466,541
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,003,806,338,391 950,935,551,282 959,342,590,873 980,463,466,541
V. Đầu tư tài chính dài hạn 40,309,500,000 44,436,000,000 45,059,000,000 34,132,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 56,000,000,000 56,000,000,000 56,000,000,000 56,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -15,690,500,000 -11,564,000,000 -10,941,000,000 -21,868,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 344,530,493,452 412,678,581,841 425,187,356,259 419,176,732,497
1. Chi phí trả trước dài hạn 243,049,096,385 295,448,710,359 319,025,023,331 309,988,976,671
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,416,672,493 9,139,011,636 4,920,592,443 9,706,359,720
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 95,888,956,227 107,923,461,420 101,082,711,980 99,330,737,522
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 175,768,347 167,398,426 159,028,505 150,658,584
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,331,634,980,228 8,809,092,446,031 8,778,563,841,254 8,964,196,430,120
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,751,882,999,480 3,633,770,060,204 3,578,405,182,002 3,764,018,467,994
I. Nợ ngắn hạn 3,736,641,192,138 3,618,255,004,870 3,562,616,878,676 3,747,956,916,676
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,193,280,158,429 1,208,301,073,996 1,181,465,293,852 1,350,488,912,026
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 34,670,908,837 73,652,993,088 97,059,977,467 95,969,714,079
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 82,039,732,519 41,585,030,101 45,253,076,386 60,493,439,822
4. Phải trả người lao động 166,552,371,168 201,253,803,393 80,416,906,200 152,523,094,139
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 48,788,162,708 7,416,332,760 25,704,260,291 18,027,360,816
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 110,739,211,353 136,004,223,632 63,973,234,028 109,807,087,350
9. Phải trả ngắn hạn khác 33,593,740,334 201,355,842,320 205,096,006,729 225,503,348,401
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,787,828,261,414 1,611,128,051,741 1,759,367,931,975 1,510,274,853,528
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 127,460,910,816 12,339,043,600 33,291,350,402
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 151,687,734,560 137,557,653,839 91,941,148,148 191,577,756,113
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 15,241,807,342 15,515,055,334 15,788,303,326 16,061,551,318
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 15,241,807,342 15,515,055,334 15,788,303,326 16,061,551,318
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,579,751,980,748 5,175,322,385,827 5,200,158,659,252 5,200,177,962,126
I. Vốn chủ sở hữu 5,579,751,980,748 5,175,322,385,827 5,200,158,659,252 5,200,177,962,126
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,815,899,110,000 3,815,899,110,000 3,815,899,110,000 3,815,899,110,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,815,899,110,000 3,815,899,110,000 3,815,899,110,000 3,815,899,110,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 70,790,410,045 70,790,410,045 70,877,131,506 70,877,131,506
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -902,752,100 -902,752,100
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 792,790,539,128 792,790,539,128 792,790,539,128 903,345,539,128
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 892,231,954,673 487,701,125,039 511,548,034,034 401,010,957,854
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 316,540,967,499 369,860,431,065 24,753,234,684 160,678,158,504
- LNST chưa phân phối kỳ này 575,690,987,174 117,840,693,974 486,794,799,350 240,332,799,350
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 8,942,719,002 9,043,953,715 9,043,844,584 9,045,223,638
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,331,634,980,228 8,809,092,446,031 8,778,563,841,254 8,964,196,430,120
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.