TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,833,917,300,207 |
2,010,607,376,482 |
1,524,040,484,118 |
1,613,018,762,634 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
603,173,096,136 |
452,242,996,511 |
296,219,053,798 |
460,607,788,159 |
|
1. Tiền |
209,643,590,339 |
271,709,476,681 |
240,681,533,577 |
460,066,281,959 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
393,529,505,797 |
180,533,519,830 |
55,537,520,221 |
541,506,200 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
13,883,294,730 |
14,472,451,717 |
14,627,847,844 |
14,627,847,844 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
13,883,294,730 |
14,472,451,717 |
14,627,847,844 |
14,627,847,844 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
445,319,238,212 |
482,991,055,315 |
526,706,653,734 |
557,797,606,910 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
300,696,117,441 |
331,105,340,633 |
258,124,766,819 |
283,821,125,597 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
52,823,109,984 |
43,299,683,060 |
35,771,216,124 |
38,268,394,499 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
91,734,139,810 |
108,586,031,622 |
232,864,557,957 |
235,817,630,764 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-109,543,950 |
-109,543,950 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
65,870,977 |
|
55,656,784 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
722,065,645,140 |
1,015,763,942,228 |
664,145,366,839 |
532,846,323,412 |
|
1. Hàng tồn kho |
767,563,755,222 |
1,061,075,392,557 |
709,208,115,119 |
577,631,528,981 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-45,498,110,082 |
-45,311,450,329 |
-45,062,748,280 |
-44,785,205,569 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
49,476,025,989 |
45,136,930,711 |
22,341,561,903 |
47,139,196,309 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
44,754,710,916 |
35,125,132,003 |
4,395,967,198 |
45,062,961,734 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,521,539,354 |
10,008,236,779 |
17,942,032,776 |
2,075,672,646 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
199,775,719 |
3,561,929 |
3,561,929 |
561,929 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,433,525,294,806 |
7,321,027,603,746 |
7,285,051,961,913 |
7,165,545,078,620 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
18,052,806,569 |
18,052,806,569 |
18,052,806,569 |
19,125,282,100 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
18,052,806,569 |
18,052,806,569 |
18,052,806,569 |
19,125,282,100 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,055,059,715,117 |
5,914,328,465,334 |
5,858,949,022,221 |
5,716,830,849,388 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,960,288,595,902 |
5,819,744,966,968 |
5,763,638,916,086 |
5,621,747,765,853 |
|
- Nguyên giá |
13,578,408,949,906 |
13,583,115,899,906 |
13,679,547,010,890 |
13,675,785,543,389 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,618,120,354,004 |
-7,763,370,932,938 |
-7,915,908,094,804 |
-8,054,037,777,536 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
94,771,119,215 |
94,583,498,366 |
95,310,106,135 |
95,083,083,535 |
|
- Nguyên giá |
131,475,796,263 |
131,475,796,263 |
132,390,928,163 |
132,390,928,163 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,704,677,048 |
-36,892,297,897 |
-37,080,822,028 |
-37,307,844,628 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
969,633,676,214 |
1,003,806,338,391 |
950,935,551,282 |
959,342,590,873 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
969,633,676,214 |
1,003,806,338,391 |
950,935,551,282 |
959,342,590,873 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
34,874,000,000 |
40,309,500,000 |
44,436,000,000 |
45,059,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
56,000,000,000 |
56,000,000,000 |
56,000,000,000 |
56,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-21,126,000,000 |
-15,690,500,000 |
-11,564,000,000 |
-10,941,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
355,905,096,906 |
344,530,493,452 |
412,678,581,841 |
425,187,356,259 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
249,653,707,333 |
243,049,096,385 |
295,448,710,359 |
319,025,023,331 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,278,221,221 |
5,416,672,493 |
9,139,011,636 |
4,920,592,443 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
102,789,030,084 |
95,888,956,227 |
107,923,461,420 |
101,082,711,980 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
184,138,268 |
175,768,347 |
167,398,426 |
159,028,505 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,267,442,595,013 |
9,331,634,980,228 |
8,809,092,446,031 |
8,778,563,841,254 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,668,964,924,529 |
3,751,882,999,480 |
3,633,770,060,204 |
3,578,405,182,002 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,653,996,365,179 |
3,736,641,192,138 |
3,618,255,004,870 |
3,562,616,878,676 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,077,321,091,874 |
1,193,280,158,429 |
1,208,301,073,996 |
1,181,465,293,852 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
41,192,318,831 |
34,670,908,837 |
73,652,993,088 |
97,059,977,467 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
140,016,552,233 |
82,039,732,519 |
41,585,030,101 |
45,253,076,386 |
|
4. Phải trả người lao động |
111,163,756,094 |
166,552,371,168 |
201,253,803,393 |
80,416,906,200 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
43,394,016,255 |
48,788,162,708 |
7,416,332,760 |
25,704,260,291 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
87,151,827,914 |
110,739,211,353 |
136,004,223,632 |
63,973,234,028 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
28,114,580,594 |
33,593,740,334 |
201,355,842,320 |
205,096,006,729 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,882,986,390,131 |
1,787,828,261,414 |
1,611,128,051,741 |
1,759,367,931,975 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
88,192,281,593 |
127,460,910,816 |
|
12,339,043,600 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
154,463,549,660 |
151,687,734,560 |
137,557,653,839 |
91,941,148,148 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
14,968,559,350 |
15,241,807,342 |
15,515,055,334 |
15,788,303,326 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
14,968,559,350 |
15,241,807,342 |
15,515,055,334 |
15,788,303,326 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,598,477,670,484 |
5,579,751,980,748 |
5,175,322,385,827 |
5,200,158,659,252 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,598,477,670,484 |
5,579,751,980,748 |
5,175,322,385,827 |
5,200,158,659,252 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,815,899,110,000 |
3,815,899,110,000 |
3,815,899,110,000 |
3,815,899,110,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,815,899,110,000 |
3,815,899,110,000 |
3,815,899,110,000 |
3,815,899,110,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
70,790,410,045 |
70,790,410,045 |
70,790,410,045 |
70,877,131,506 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-902,752,100 |
-902,752,100 |
-902,752,100 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
792,790,539,128 |
792,790,539,128 |
792,790,539,128 |
792,790,539,128 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
911,108,185,565 |
892,231,954,673 |
487,701,125,039 |
511,548,034,034 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
335,417,198,391 |
316,540,967,499 |
369,860,431,065 |
24,753,234,684 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
575,690,987,174 |
575,690,987,174 |
117,840,693,974 |
486,794,799,350 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
8,792,177,846 |
8,942,719,002 |
9,043,953,715 |
9,043,844,584 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,267,442,595,013 |
9,331,634,980,228 |
8,809,092,446,031 |
8,778,563,841,254 |
|