MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần xi măng VICEM Hà Tiên (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,711,403,031,259 2,330,159,242,552 1,607,282,876,440 1,833,917,300,207
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 383,047,868,024 1,078,523,895,908 228,230,113,955 603,173,096,136
1. Tiền 172,530,481,376 678,002,242,263 93,704,591,991 209,643,590,339
2. Các khoản tương đương tiền 210,517,386,648 400,521,653,645 134,525,521,964 393,529,505,797
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,803,998,673 13,884,098,881 13,884,098,881 13,883,294,730
1. Chứng khoán kinh doanh 804,151 804,151 804,151
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 13,803,194,522 13,883,294,730 13,883,294,730 13,883,294,730
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 497,969,604,614 489,301,599,320 512,388,533,479 445,319,238,212
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 358,725,961,894 351,469,765,608 375,504,804,504 300,696,117,441
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 52,973,027,551 19,876,027,639 39,150,218,118 52,823,109,984
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 86,270,615,169 117,894,621,011 97,733,510,857 91,734,139,810
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 61,185,062 65,870,977
IV. Hàng tồn kho 747,265,074,163 716,899,613,489 797,010,206,104 722,065,645,140
1. Hàng tồn kho 777,149,751,101 762,755,335,321 842,622,385,799 767,563,755,222
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -29,884,676,938 -45,855,721,832 -45,612,179,695 -45,498,110,082
V.Tài sản ngắn hạn khác 69,316,485,785 31,550,034,954 55,769,924,021 49,476,025,989
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 67,970,203,768 3,995,817,866 46,565,472,345 44,754,710,916
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,310,184,327 20,032,323,151 9,198,894,989 4,521,539,354
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 36,097,690 7,521,893,937 5,556,687 199,775,719
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,803,746,311,517 7,707,633,077,598 7,565,366,585,645 7,433,525,294,806
I. Các khoản phải thu dài hạn 16,992,215,835 16,992,215,835 18,052,806,569 18,052,806,569
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 16,992,215,835 16,992,215,835 18,052,806,569 18,052,806,569
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,374,887,917,879 6,334,247,096,345 6,188,954,168,522 6,055,059,715,117
1. Tài sản cố định hữu hình 6,279,537,277,797 6,239,092,026,311 6,093,990,941,169 5,960,288,595,902
- Nguyên giá 13,488,498,529,420 13,590,856,258,959 13,571,312,762,859 13,578,408,949,906
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,208,961,251,623 -7,351,764,232,648 -7,477,321,821,690 -7,618,120,354,004
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 95,350,640,082 95,155,070,034 94,963,227,353 94,771,119,215
- Nguyên giá 131,640,796,263 131,475,796,263 131,475,796,263 131,475,796,263
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,290,156,181 -36,320,726,229 -36,512,568,910 -36,704,677,048
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,028,974,465,145 934,830,994,841 948,884,043,623 969,633,676,214
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,028,974,465,145 934,830,994,841 948,884,043,623 969,633,676,214
V. Đầu tư tài chính dài hạn 26,985,000,000 31,458,000,000 35,588,000,000 34,874,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 56,000,000,000 56,000,000,000 56,000,000,000 56,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -29,015,000,000 -24,542,000,000 -20,412,000,000 -21,126,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 355,906,712,658 390,104,770,577 373,887,566,931 355,905,096,906
1. Chi phí trả trước dài hạn 248,441,724,663 257,026,380,855 267,431,338,660 249,653,707,333
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,815,009,130 8,582,185,951 1,545,065,647 3,278,221,221
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 105,440,730,834 124,295,325,661 104,718,654,435 102,789,030,084
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 209,248,031 200,878,110 192,508,189 184,138,268
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,515,149,342,776 10,037,792,320,150 9,172,649,462,085 9,267,442,595,013
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,811,149,657,034 4,637,565,952,705 3,695,458,156,888 3,668,964,924,529
I. Nợ ngắn hạn 3,425,083,897,178 4,618,110,889,340 3,680,762,845,530 3,653,996,365,179
1. Phải trả người bán ngắn hạn 909,803,973,547 1,364,916,026,276 1,069,738,256,503 1,077,321,091,874
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 29,892,907,981 63,658,086,465 38,196,197,496 41,192,318,831
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 146,017,164,471 42,408,754,994 47,875,501,300 140,016,552,233
4. Phải trả người lao động 61,927,697,879 149,425,430,030 66,002,514,049 111,163,756,094
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 39,782,452,606 33,554,390,426 24,080,061,942 43,394,016,255
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 77,521,579,134 103,319,361,971 45,051,702,379 87,151,827,914
9. Phải trả ngắn hạn khác 19,760,026,429 384,688,787,493 20,578,555,082 28,114,580,594
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,984,699,337,482 2,376,947,182,563 2,250,052,821,406 1,882,986,390,131
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 45,713,461,570 54,658,064,676 88,192,281,593
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 109,965,296,079 99,192,869,122 64,529,170,697 154,463,549,660
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 386,065,759,856 19,455,063,365 14,695,311,358 14,968,559,350
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 100,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 371,816,944,487
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 14,148,815,369 14,422,063,365 14,695,311,358 14,968,559,350
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 5,033,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,703,999,685,742 5,400,226,367,445 5,477,191,305,197 5,598,477,670,484
I. Vốn chủ sở hữu 5,703,999,685,742 5,400,226,367,445 5,477,191,305,197 5,598,477,670,484
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,815,899,110,000 3,815,899,110,000 3,815,899,110,000 3,815,899,110,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,815,899,110,000 3,815,899,110,000 3,815,899,110,000 3,815,899,110,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 70,790,410,045 70,790,410,045 70,790,410,045 70,790,410,045
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -902,752,100 -902,752,100 -902,752,100 -902,752,100
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 770,212,709,128 770,212,709,128 770,212,709,128 792,790,539,128
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,039,316,190,344 735,435,977,761 812,400,977,308 911,108,185,565
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 461,521,696,916 615,491,777,533 94,725,160,134 335,417,198,391
- LNST chưa phân phối kỳ này 577,794,493,428 119,944,200,228 717,675,817,174 575,690,987,174
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 8,684,018,325 8,790,912,611 8,790,850,816 8,792,177,846
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,515,149,342,776 10,037,792,320,150 9,172,649,462,085 9,267,442,595,013
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.