TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,711,403,031,259 |
2,330,159,242,552 |
1,607,282,876,440 |
1,833,917,300,207 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
383,047,868,024 |
1,078,523,895,908 |
228,230,113,955 |
603,173,096,136 |
|
1. Tiền |
172,530,481,376 |
678,002,242,263 |
93,704,591,991 |
209,643,590,339 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
210,517,386,648 |
400,521,653,645 |
134,525,521,964 |
393,529,505,797 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
13,803,998,673 |
13,884,098,881 |
13,884,098,881 |
13,883,294,730 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
804,151 |
804,151 |
804,151 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
13,803,194,522 |
13,883,294,730 |
13,883,294,730 |
13,883,294,730 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
497,969,604,614 |
489,301,599,320 |
512,388,533,479 |
445,319,238,212 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
358,725,961,894 |
351,469,765,608 |
375,504,804,504 |
300,696,117,441 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
52,973,027,551 |
19,876,027,639 |
39,150,218,118 |
52,823,109,984 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
86,270,615,169 |
117,894,621,011 |
97,733,510,857 |
91,734,139,810 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
61,185,062 |
|
65,870,977 |
|
IV. Hàng tồn kho |
747,265,074,163 |
716,899,613,489 |
797,010,206,104 |
722,065,645,140 |
|
1. Hàng tồn kho |
777,149,751,101 |
762,755,335,321 |
842,622,385,799 |
767,563,755,222 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-29,884,676,938 |
-45,855,721,832 |
-45,612,179,695 |
-45,498,110,082 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
69,316,485,785 |
31,550,034,954 |
55,769,924,021 |
49,476,025,989 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
67,970,203,768 |
3,995,817,866 |
46,565,472,345 |
44,754,710,916 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,310,184,327 |
20,032,323,151 |
9,198,894,989 |
4,521,539,354 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
36,097,690 |
7,521,893,937 |
5,556,687 |
199,775,719 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,803,746,311,517 |
7,707,633,077,598 |
7,565,366,585,645 |
7,433,525,294,806 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
16,992,215,835 |
16,992,215,835 |
18,052,806,569 |
18,052,806,569 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
16,992,215,835 |
16,992,215,835 |
18,052,806,569 |
18,052,806,569 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,374,887,917,879 |
6,334,247,096,345 |
6,188,954,168,522 |
6,055,059,715,117 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,279,537,277,797 |
6,239,092,026,311 |
6,093,990,941,169 |
5,960,288,595,902 |
|
- Nguyên giá |
13,488,498,529,420 |
13,590,856,258,959 |
13,571,312,762,859 |
13,578,408,949,906 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,208,961,251,623 |
-7,351,764,232,648 |
-7,477,321,821,690 |
-7,618,120,354,004 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
95,350,640,082 |
95,155,070,034 |
94,963,227,353 |
94,771,119,215 |
|
- Nguyên giá |
131,640,796,263 |
131,475,796,263 |
131,475,796,263 |
131,475,796,263 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,290,156,181 |
-36,320,726,229 |
-36,512,568,910 |
-36,704,677,048 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,028,974,465,145 |
934,830,994,841 |
948,884,043,623 |
969,633,676,214 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,028,974,465,145 |
934,830,994,841 |
948,884,043,623 |
969,633,676,214 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
26,985,000,000 |
31,458,000,000 |
35,588,000,000 |
34,874,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
56,000,000,000 |
56,000,000,000 |
56,000,000,000 |
56,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-29,015,000,000 |
-24,542,000,000 |
-20,412,000,000 |
-21,126,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
355,906,712,658 |
390,104,770,577 |
373,887,566,931 |
355,905,096,906 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
248,441,724,663 |
257,026,380,855 |
267,431,338,660 |
249,653,707,333 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,815,009,130 |
8,582,185,951 |
1,545,065,647 |
3,278,221,221 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
105,440,730,834 |
124,295,325,661 |
104,718,654,435 |
102,789,030,084 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
209,248,031 |
200,878,110 |
192,508,189 |
184,138,268 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,515,149,342,776 |
10,037,792,320,150 |
9,172,649,462,085 |
9,267,442,595,013 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,811,149,657,034 |
4,637,565,952,705 |
3,695,458,156,888 |
3,668,964,924,529 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,425,083,897,178 |
4,618,110,889,340 |
3,680,762,845,530 |
3,653,996,365,179 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
909,803,973,547 |
1,364,916,026,276 |
1,069,738,256,503 |
1,077,321,091,874 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
29,892,907,981 |
63,658,086,465 |
38,196,197,496 |
41,192,318,831 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
146,017,164,471 |
42,408,754,994 |
47,875,501,300 |
140,016,552,233 |
|
4. Phải trả người lao động |
61,927,697,879 |
149,425,430,030 |
66,002,514,049 |
111,163,756,094 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
39,782,452,606 |
33,554,390,426 |
24,080,061,942 |
43,394,016,255 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
77,521,579,134 |
103,319,361,971 |
45,051,702,379 |
87,151,827,914 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
19,760,026,429 |
384,688,787,493 |
20,578,555,082 |
28,114,580,594 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,984,699,337,482 |
2,376,947,182,563 |
2,250,052,821,406 |
1,882,986,390,131 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
45,713,461,570 |
|
54,658,064,676 |
88,192,281,593 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
109,965,296,079 |
99,192,869,122 |
64,529,170,697 |
154,463,549,660 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
386,065,759,856 |
19,455,063,365 |
14,695,311,358 |
14,968,559,350 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
100,000,000 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
371,816,944,487 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
14,148,815,369 |
14,422,063,365 |
14,695,311,358 |
14,968,559,350 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
5,033,000,000 |
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,703,999,685,742 |
5,400,226,367,445 |
5,477,191,305,197 |
5,598,477,670,484 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,703,999,685,742 |
5,400,226,367,445 |
5,477,191,305,197 |
5,598,477,670,484 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,815,899,110,000 |
3,815,899,110,000 |
3,815,899,110,000 |
3,815,899,110,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,815,899,110,000 |
3,815,899,110,000 |
3,815,899,110,000 |
3,815,899,110,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
70,790,410,045 |
70,790,410,045 |
70,790,410,045 |
70,790,410,045 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-902,752,100 |
-902,752,100 |
-902,752,100 |
-902,752,100 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
770,212,709,128 |
770,212,709,128 |
770,212,709,128 |
792,790,539,128 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,039,316,190,344 |
735,435,977,761 |
812,400,977,308 |
911,108,185,565 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
461,521,696,916 |
615,491,777,533 |
94,725,160,134 |
335,417,198,391 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
577,794,493,428 |
119,944,200,228 |
717,675,817,174 |
575,690,987,174 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
8,684,018,325 |
8,790,912,611 |
8,790,850,816 |
8,792,177,846 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,515,149,342,776 |
10,037,792,320,150 |
9,172,649,462,085 |
9,267,442,595,013 |
|