TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
1,660,306,091,177 |
1,851,457,772,290 |
1,889,957,274,537 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
287,021,453,571 |
486,402,209,060 |
519,200,806,797 |
|
1. Tiền |
|
284,916,472,881 |
416,402,209,060 |
323,200,806,797 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
2,104,980,690 |
70,000,000,000 |
196,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
10,568,170,167 |
12,701,380,667 |
12,134,014,651 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
804,151 |
804,151 |
804,151 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
10,567,366,016 |
12,700,576,516 |
12,133,210,500 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
534,539,203,241 |
557,705,327,537 |
515,619,738,446 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
288,146,179,430 |
365,035,176,774 |
373,979,445,873 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
140,082,520,756 |
108,202,173,234 |
58,215,384,039 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
107,334,198,951 |
85,433,812,366 |
84,390,743,371 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-1,023,695,896 |
-1,023,695,896 |
-1,023,695,896 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
57,861,059 |
57,861,059 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
791,032,051,481 |
735,016,019,056 |
787,618,879,091 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
821,161,707,001 |
765,059,517,143 |
817,603,271,839 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-30,129,655,520 |
-30,043,498,087 |
-29,984,392,748 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
37,145,212,717 |
59,632,835,970 |
55,383,835,552 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
17,917,245,728 |
47,027,435,968 |
50,013,626,207 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
19,084,105,484 |
12,495,283,567 |
5,274,296,659 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
143,861,505 |
110,116,435 |
95,912,686 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
8,600,610,663,287 |
8,469,359,425,457 |
8,324,229,479,745 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
12,133,688,361 |
12,133,688,361 |
12,133,688,361 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
12,133,688,361 |
12,133,688,361 |
12,133,688,361 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
7,307,946,260,475 |
7,154,097,207,349 |
6,974,866,708,156 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
7,205,868,135,444 |
7,053,283,970,738 |
6,875,121,684,497 |
|
- Nguyên giá |
|
13,518,971,805,785 |
13,544,002,704,458 |
13,482,639,972,973 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-6,313,103,670,341 |
-6,490,718,733,720 |
-6,607,518,288,476 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
102,078,125,031 |
100,813,236,611 |
99,745,023,659 |
|
- Nguyên giá |
|
131,495,206,083 |
131,495,206,083 |
131,640,796,263 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-29,417,081,052 |
-30,681,969,472 |
-31,895,772,604 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
1,051,501,928,297 |
1,077,724,726,381 |
1,090,778,943,744 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
1,051,501,928,297 |
1,077,724,726,381 |
1,090,778,943,744 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
29,872,500,000 |
28,196,000,000 |
25,567,500,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
56,000,000,000 |
56,000,000,000 |
56,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-26,127,500,000 |
-27,804,000,000 |
-30,432,500,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
199,156,286,154 |
197,207,803,366 |
220,882,639,484 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
91,416,649,158 |
85,686,518,034 |
105,658,673,889 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
2,980,565,236 |
3,236,166,038 |
2,886,882,863 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
104,499,604,203 |
108,034,021,658 |
112,094,355,017 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
259,467,557 |
251,097,636 |
242,727,715 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
10,260,916,754,464 |
10,320,817,197,747 |
10,214,186,754,282 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
4,990,263,283,550 |
4,917,165,880,573 |
4,595,287,025,461 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
3,440,577,491,296 |
3,706,173,653,366 |
3,463,665,658,671 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
914,143,486,844 |
959,209,150,641 |
1,025,636,782,687 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
24,055,375,777 |
24,120,678,950 |
25,006,622,906 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
43,270,234,532 |
82,711,433,852 |
81,612,355,993 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
43,870,565,023 |
58,748,719,574 |
57,363,603,648 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
25,345,317,773 |
50,619,846,987 |
22,479,078,626 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
36,025,264,240 |
70,275,383,127 |
58,373,397,838 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
18,576,697,025 |
19,506,430,795 |
55,284,583,431 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
2,240,029,982,312 |
2,273,033,815,303 |
1,964,389,919,727 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
82,026,152,914 |
83,724,702,301 |
93,838,464,364 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
13,234,414,856 |
84,223,491,836 |
79,680,849,451 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
1,549,685,792,254 |
1,210,992,227,207 |
1,131,621,366,790 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
1,541,593,364,337 |
1,202,050,713,495 |
1,122,014,100,614 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
8,092,427,917 |
8,941,513,712 |
9,607,266,176 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
5,270,653,470,914 |
5,403,651,317,174 |
5,618,899,728,821 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
5,270,653,470,914 |
5,403,651,317,174 |
5,618,899,728,821 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
3,815,899,110,000 |
3,815,899,110,000 |
3,815,899,110,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
3,815,899,110,000 |
3,815,899,110,000 |
3,815,899,110,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
70,790,410,045 |
70,790,410,045 |
70,790,410,045 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-902,752,100 |
-902,752,100 |
-902,752,100 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
519,682,709,128 |
615,884,709,128 |
615,884,709,128 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
856,910,935,671 |
893,704,843,311 |
1,108,841,990,637 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
105,560,659,524 |
314,096,567,164 |
529,233,714,490 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
751,350,276,147 |
579,608,276,147 |
579,608,276,147 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
8,273,058,170 |
8,274,996,790 |
8,386,261,111 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
10,260,916,754,464 |
10,320,817,197,747 |
10,214,186,754,282 |
|