TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
1,760,144,514,742 |
1,723,084,516,831 |
1,923,164,700,437 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
486,088,026,256 |
347,226,460,747 |
776,301,677,799 |
|
1. Tiền |
|
486,088,026,256 |
333,889,278,235 |
774,223,412,779 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
13,337,182,512 |
2,078,265,020 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
7,406,277,600 |
37,390,922 |
10,303,297,302 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
10,776,291,414 |
57,792,006 |
804,151 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-3,370,013,814 |
-20,401,084 |
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
10,302,493,151 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
455,101,314,609 |
525,846,193,786 |
453,240,787,841 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
409,404,724,630 |
426,795,544,158 |
336,078,834,430 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
24,946,110,660 |
30,554,663,911 |
37,594,114,044 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
19,867,036,426 |
68,325,751,058 |
79,334,308,786 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-2,656,659,300 |
-1,023,695,896 |
-1,023,695,896 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
3,540,102,193 |
1,193,930,555 |
1,257,226,477 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
797,397,607,075 |
831,690,376,784 |
654,189,320,578 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
828,231,955,979 |
862,430,063,763 |
684,701,032,516 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-30,834,348,904 |
-30,739,686,979 |
-30,511,711,938 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
14,151,289,202 |
18,284,094,592 |
29,129,616,917 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
4,827,318,285 |
5,170,090,474 |
4,906,350,667 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
9,323,970,917 |
12,925,227,118 |
24,065,200,996 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
188,777,000 |
158,065,254 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
10,019,996,994,991 |
9,356,491,080,896 |
8,707,884,215,346 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
11,818,942,773 |
11,049,895,574 |
11,739,437,393 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
11,818,942,773 |
11,049,895,574 |
11,739,437,393 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
8,627,004,921,737 |
8,149,184,589,533 |
7,478,793,925,620 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
8,517,674,270,446 |
8,041,693,352,081 |
7,375,898,926,627 |
|
- Nguyên giá |
|
13,671,017,588,021 |
13,477,157,399,930 |
13,534,697,775,872 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-5,153,343,317,575 |
-5,435,464,047,849 |
-6,158,798,849,245 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
109,330,651,291 |
107,491,237,452 |
102,894,998,993 |
|
- Nguyên giá |
|
128,887,414,310 |
130,631,646,083 |
131,055,206,083 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-19,556,763,019 |
-23,140,408,631 |
-28,160,207,090 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
1,116,159,605,093 |
957,036,498,919 |
989,568,592,749 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
1,116,159,605,093 |
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
957,036,498,919 |
989,568,592,749 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
53,384,000,000 |
39,749,100,000 |
26,644,100,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
23,970,000,000 |
10,200,000,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
56,000,000,000 |
56,000,000,000 |
56,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-26,586,000,000 |
-26,450,900,000 |
-29,355,900,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
211,629,525,388 |
199,470,996,870 |
201,138,159,584 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
95,597,815,057 |
93,013,807,671 |
88,980,304,016 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
7,122,164,945 |
2,430,401,050 |
5,112,768,042 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
108,909,545,386 |
103,725,470,987 |
106,777,250,048 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
301,317,162 |
267,837,478 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
11,780,141,509,733 |
11,079,575,597,727 |
10,631,048,915,783 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
6,656,374,367,805 |
5,890,432,286,138 |
5,453,967,587,768 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
3,064,975,785,475 |
3,248,547,020,239 |
3,727,352,439,517 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
873,320,088,369 |
784,647,070,220 |
1,108,485,657,395 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
24,747,072,369 |
42,081,540,536 |
50,141,746,865 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
104,769,639,908 |
56,493,344,399 |
87,881,036,943 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
106,002,646,363 |
85,240,819,543 |
125,623,545,512 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
75,655,631,984 |
71,321,697,278 |
56,202,053,768 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
128,586,272,901 |
104,338,974,322 |
111,165,348,781 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
49,577,647,168 |
24,129,239,640 |
20,032,824,200 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
1,633,856,296,348 |
1,984,151,301,470 |
2,119,845,367,608 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
19,739,054,071 |
4,110,304,363 |
11,739,951,455 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
48,721,435,994 |
92,032,728,468 |
36,234,906,990 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
3,591,398,582,330 |
2,641,885,265,899 |
1,726,615,148,251 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
3,514,618,455,939 |
2,635,121,466,692 |
1,719,005,139,465 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
5,989,716,346 |
6,763,799,207 |
7,610,008,786 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
5,123,767,141,928 |
5,189,143,311,589 |
5,177,081,328,015 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
5,123,767,141,928 |
5,189,143,311,589 |
5,177,081,328,015 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
3,815,899,110,000 |
3,815,899,110,000 |
3,815,899,110,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
3,815,899,110,000 |
3,815,899,110,000 |
3,815,899,110,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
70,790,410,045 |
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
70,790,410,045 |
70,790,410,045 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
5,517,214,120 |
5,517,214,120 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-902,752,100 |
-902,752,100 |
-902,752,100 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
231,918,495,008 |
366,706,495,008 |
519,682,709,128 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
1,071,335,074,900 |
922,915,352,519 |
763,350,276,147 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
262,249,247,114 |
487,592,188,619 |
641,396,790,128 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
809,085,827,786 |
435,323,163,900 |
121,953,486,019 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
8,217,481,997 |
8,261,574,795 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
11,780,141,509,733 |
11,079,575,597,727 |
10,631,048,915,783 |
|