MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần xi măng VICEM Hà Tiên (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,760,144,514,742 1,723,084,516,831 1,923,164,700,437
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 486,088,026,256 347,226,460,747 776,301,677,799
1. Tiền 486,088,026,256 333,889,278,235 774,223,412,779
2. Các khoản tương đương tiền 13,337,182,512 2,078,265,020
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,406,277,600 37,390,922 10,303,297,302
1. Chứng khoán kinh doanh 10,776,291,414 57,792,006 804,151
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -3,370,013,814 -20,401,084
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,302,493,151
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 455,101,314,609 525,846,193,786 453,240,787,841
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 409,404,724,630 426,795,544,158 336,078,834,430
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 24,946,110,660 30,554,663,911 37,594,114,044
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 19,867,036,426 68,325,751,058 79,334,308,786
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,656,659,300 -1,023,695,896 -1,023,695,896
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 3,540,102,193 1,193,930,555 1,257,226,477
IV. Hàng tồn kho 797,397,607,075 831,690,376,784 654,189,320,578
1. Hàng tồn kho 828,231,955,979 862,430,063,763 684,701,032,516
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -30,834,348,904 -30,739,686,979 -30,511,711,938
V.Tài sản ngắn hạn khác 14,151,289,202 18,284,094,592 29,129,616,917
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,827,318,285 5,170,090,474 4,906,350,667
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,323,970,917 12,925,227,118 24,065,200,996
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 188,777,000 158,065,254
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 10,019,996,994,991 9,356,491,080,896 8,707,884,215,346
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,818,942,773 11,049,895,574 11,739,437,393
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 11,818,942,773 11,049,895,574 11,739,437,393
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 8,627,004,921,737 8,149,184,589,533 7,478,793,925,620
1. Tài sản cố định hữu hình 8,517,674,270,446 8,041,693,352,081 7,375,898,926,627
- Nguyên giá 13,671,017,588,021 13,477,157,399,930 13,534,697,775,872
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,153,343,317,575 -5,435,464,047,849 -6,158,798,849,245
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 109,330,651,291 107,491,237,452 102,894,998,993
- Nguyên giá 128,887,414,310 130,631,646,083 131,055,206,083
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,556,763,019 -23,140,408,631 -28,160,207,090
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,116,159,605,093 957,036,498,919 989,568,592,749
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,116,159,605,093
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 957,036,498,919 989,568,592,749
V. Đầu tư tài chính dài hạn 53,384,000,000 39,749,100,000 26,644,100,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 23,970,000,000 10,200,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 56,000,000,000 56,000,000,000 56,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -26,586,000,000 -26,450,900,000 -29,355,900,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 211,629,525,388 199,470,996,870 201,138,159,584
1. Chi phí trả trước dài hạn 95,597,815,057 93,013,807,671 88,980,304,016
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 7,122,164,945 2,430,401,050 5,112,768,042
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 108,909,545,386 103,725,470,987 106,777,250,048
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 301,317,162 267,837,478
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 11,780,141,509,733 11,079,575,597,727 10,631,048,915,783
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,656,374,367,805 5,890,432,286,138 5,453,967,587,768
I. Nợ ngắn hạn 3,064,975,785,475 3,248,547,020,239 3,727,352,439,517
1. Phải trả người bán ngắn hạn 873,320,088,369 784,647,070,220 1,108,485,657,395
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 24,747,072,369 42,081,540,536 50,141,746,865
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 104,769,639,908 56,493,344,399 87,881,036,943
4. Phải trả người lao động 106,002,646,363 85,240,819,543 125,623,545,512
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 75,655,631,984 71,321,697,278 56,202,053,768
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 128,586,272,901 104,338,974,322 111,165,348,781
9. Phải trả ngắn hạn khác 49,577,647,168 24,129,239,640 20,032,824,200
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,633,856,296,348 1,984,151,301,470 2,119,845,367,608
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 19,739,054,071 4,110,304,363 11,739,951,455
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 48,721,435,994 92,032,728,468 36,234,906,990
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,591,398,582,330 2,641,885,265,899 1,726,615,148,251
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,514,618,455,939 2,635,121,466,692 1,719,005,139,465
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,989,716,346 6,763,799,207 7,610,008,786
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,123,767,141,928 5,189,143,311,589 5,177,081,328,015
I. Vốn chủ sở hữu 5,123,767,141,928 5,189,143,311,589 5,177,081,328,015
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,815,899,110,000 3,815,899,110,000 3,815,899,110,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,815,899,110,000 3,815,899,110,000 3,815,899,110,000
- Cổ phiếu ưu đãi 70,790,410,045
2. Thặng dư vốn cổ phần 70,790,410,045 70,790,410,045
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 5,517,214,120 5,517,214,120
5. Cổ phiếu quỹ -902,752,100 -902,752,100 -902,752,100
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 231,918,495,008 366,706,495,008 519,682,709,128
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,071,335,074,900 922,915,352,519 763,350,276,147
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 262,249,247,114 487,592,188,619 641,396,790,128
- LNST chưa phân phối kỳ này 809,085,827,786 435,323,163,900 121,953,486,019
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 8,217,481,997 8,261,574,795
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 11,780,141,509,733 11,079,575,597,727 10,631,048,915,783
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.