TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,752,039,756,341 |
1,880,194,663,952 |
1,965,221,421,658 |
1,703,631,332,279 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
329,921,337,185 |
415,695,084,911 |
441,912,426,090 |
347,226,460,747 |
|
1. Tiền |
311,900,158,367 |
400,662,184,615 |
377,736,534,739 |
333,889,278,235 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
18,021,178,818 |
15,032,900,296 |
64,175,891,351 |
13,337,182,512 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
33,393,922 |
40,103,172 |
36,391,672 |
37,390,922 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
57,792,006 |
57,792,006 |
57,792,006 |
57,792,006 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-24,398,084 |
-17,688,834 |
-21,400,334 |
-20,401,084 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
531,356,164,828 |
574,182,331,225 |
546,662,643,626 |
511,498,001,499 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
477,602,218,487 |
527,110,451,343 |
462,822,737,751 |
426,795,544,158 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
32,464,362,880 |
28,490,088,021 |
35,555,136,729 |
30,696,147,811 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,749,481,268 |
17,125,890,340 |
46,828,867,625 |
53,836,074,871 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-1,023,695,896 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
3,540,102,193 |
1,455,901,521 |
1,455,901,521 |
1,193,930,555 |
|
IV. Hàng tồn kho |
856,451,611,257 |
829,152,901,633 |
929,792,259,852 |
826,585,384,519 |
|
1. Hàng tồn kho |
887,241,449,776 |
859,942,430,051 |
960,552,101,701 |
857,325,071,498 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-30,789,838,519 |
-30,789,528,418 |
-30,759,841,849 |
-30,739,686,979 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
34,277,249,149 |
61,124,243,011 |
46,817,700,418 |
18,284,094,592 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
29,878,078,409 |
49,620,841,799 |
37,844,644,229 |
5,170,090,474 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,399,170,740 |
11,503,401,212 |
8,973,056,189 |
12,925,227,118 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
188,777,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
9,869,837,870,879 |
9,727,726,832,820 |
9,543,214,522,499 |
9,372,744,543,428 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
12,671,261,399 |
10,741,822,574 |
10,746,822,574 |
11,049,895,574 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
12,671,261,399 |
10,741,822,574 |
10,746,822,574 |
11,049,895,574 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,457,601,683,496 |
8,287,170,399,673 |
8,281,237,082,979 |
8,149,184,589,533 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,349,180,602,491 |
8,179,656,348,481 |
8,168,181,867,754 |
8,041,693,352,081 |
|
- Nguyên giá |
13,671,420,992,303 |
13,668,358,393,715 |
13,833,486,632,697 |
13,477,157,399,930 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,322,240,389,812 |
-5,488,702,045,234 |
-5,665,304,764,943 |
-5,435,464,047,849 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
108,421,081,005 |
107,514,051,192 |
113,055,215,225 |
107,491,237,452 |
|
- Nguyên giá |
128,887,414,310 |
128,887,414,310 |
136,182,613,701 |
130,631,646,083 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,466,333,305 |
-21,373,363,118 |
-23,127,398,476 |
-23,140,408,631 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,158,482,998,711 |
1,198,228,177,926 |
1,023,564,361,076 |
956,006,498,919 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,158,482,998,711 |
1,198,228,177,926 |
1,023,564,361,076 |
956,006,498,919 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
42,673,082,257 |
42,522,110,447 |
43,708,973,400 |
39,749,100,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
10,522,082,257 |
10,056,110,447 |
10,948,973,400 |
10,200,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
56,000,000,000 |
56,000,000,000 |
56,000,000,000 |
56,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-23,849,000,000 |
-23,534,000,000 |
-23,240,000,000 |
-26,450,900,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
198,408,845,016 |
189,064,322,200 |
183,957,282,470 |
216,754,459,402 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
90,763,240,634 |
87,126,594,325 |
82,126,896,881 |
93,013,807,671 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,084,404,326 |
1,707,772,557 |
2,150,374,496 |
2,430,401,050 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
105,234,773,131 |
99,911,898,314 |
99,370,324,010 |
121,008,933,519 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
326,426,925 |
318,057,004 |
309,687,083 |
301,317,162 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
11,621,877,627,220 |
11,607,921,496,772 |
11,508,435,944,157 |
11,076,375,875,707 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,309,021,817,938 |
6,299,628,018,730 |
6,487,585,846,014 |
5,902,253,419,107 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,890,995,547,730 |
3,157,735,484,366 |
3,520,596,754,614 |
3,260,368,153,208 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
775,196,889,151 |
833,480,954,376 |
766,726,396,231 |
782,119,299,166 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
23,466,563,924 |
41,120,935,633 |
30,968,525,420 |
42,081,540,536 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
60,287,107,746 |
57,277,298,643 |
43,724,093,264 |
66,640,440,818 |
|
4. Phải trả người lao động |
64,477,128,576 |
91,820,555,686 |
109,536,203,279 |
89,442,627,147 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
47,157,221,008 |
84,680,055,520 |
56,110,071,879 |
71,321,697,278 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
73,784,831,169 |
116,672,130,255 |
140,318,514,393 |
104,338,974,322 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
41,481,731,883 |
29,204,342,938 |
411,594,437,685 |
24,129,239,640 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,750,904,579,634 |
1,729,977,815,886 |
1,768,613,580,805 |
1,984,151,301,470 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
48,768,627,129 |
69,817,917,519 |
94,138,103,338 |
4,110,304,363 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,470,867,510 |
103,683,477,910 |
98,866,828,320 |
92,032,728,468 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,418,026,270,208 |
3,141,892,534,364 |
2,966,989,091,400 |
2,641,885,265,899 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,411,843,033,148 |
3,135,515,776,586 |
2,960,418,812,909 |
2,635,121,466,692 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
6,183,237,060 |
6,376,757,778 |
6,570,278,491 |
6,763,799,207 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,312,855,809,282 |
5,308,293,478,042 |
5,020,850,098,143 |
5,174,122,456,600 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,312,855,809,282 |
5,308,293,478,042 |
5,020,850,098,143 |
5,174,122,456,600 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,815,899,110,000 |
3,815,899,110,000 |
3,815,899,110,000 |
3,815,899,110,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,815,899,110,000 |
3,815,899,110,000 |
3,815,899,110,000 |
3,815,899,110,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
70,790,410,045 |
70,790,410,045 |
70,790,410,045 |
70,790,410,045 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
5,517,214,120 |
5,517,214,120 |
5,517,214,120 |
5,517,214,120 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-902,752,100 |
-902,752,100 |
-902,752,100 |
-902,752,100 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
231,918,495,008 |
366,706,495,008 |
366,706,495,008 |
366,706,495,008 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,179,920,928,761 |
1,041,424,266,591 |
754,314,927,972 |
907,894,497,531 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
108,585,853,861 |
224,559,191,691 |
318,991,764,072 |
472,571,333,631 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,071,335,074,900 |
816,865,074,900 |
435,323,163,900 |
435,323,163,900 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
9,712,403,448 |
8,858,734,378 |
8,524,693,098 |
8,217,481,996 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
11,621,877,627,220 |
11,607,921,496,772 |
11,508,435,944,157 |
11,076,375,875,707 |
|