MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần xi măng VICEM Hà Tiên (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,752,039,756,341 1,880,194,663,952 1,965,221,421,658 1,703,631,332,279
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 329,921,337,185 415,695,084,911 441,912,426,090 347,226,460,747
1. Tiền 311,900,158,367 400,662,184,615 377,736,534,739 333,889,278,235
2. Các khoản tương đương tiền 18,021,178,818 15,032,900,296 64,175,891,351 13,337,182,512
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 33,393,922 40,103,172 36,391,672 37,390,922
1. Chứng khoán kinh doanh 57,792,006 57,792,006 57,792,006 57,792,006
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -24,398,084 -17,688,834 -21,400,334 -20,401,084
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 531,356,164,828 574,182,331,225 546,662,643,626 511,498,001,499
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 477,602,218,487 527,110,451,343 462,822,737,751 426,795,544,158
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 32,464,362,880 28,490,088,021 35,555,136,729 30,696,147,811
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,749,481,268 17,125,890,340 46,828,867,625 53,836,074,871
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,023,695,896
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 3,540,102,193 1,455,901,521 1,455,901,521 1,193,930,555
IV. Hàng tồn kho 856,451,611,257 829,152,901,633 929,792,259,852 826,585,384,519
1. Hàng tồn kho 887,241,449,776 859,942,430,051 960,552,101,701 857,325,071,498
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -30,789,838,519 -30,789,528,418 -30,759,841,849 -30,739,686,979
V.Tài sản ngắn hạn khác 34,277,249,149 61,124,243,011 46,817,700,418 18,284,094,592
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 29,878,078,409 49,620,841,799 37,844,644,229 5,170,090,474
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,399,170,740 11,503,401,212 8,973,056,189 12,925,227,118
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 188,777,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 9,869,837,870,879 9,727,726,832,820 9,543,214,522,499 9,372,744,543,428
I. Các khoản phải thu dài hạn 12,671,261,399 10,741,822,574 10,746,822,574 11,049,895,574
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 12,671,261,399 10,741,822,574 10,746,822,574 11,049,895,574
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 8,457,601,683,496 8,287,170,399,673 8,281,237,082,979 8,149,184,589,533
1. Tài sản cố định hữu hình 8,349,180,602,491 8,179,656,348,481 8,168,181,867,754 8,041,693,352,081
- Nguyên giá 13,671,420,992,303 13,668,358,393,715 13,833,486,632,697 13,477,157,399,930
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,322,240,389,812 -5,488,702,045,234 -5,665,304,764,943 -5,435,464,047,849
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 108,421,081,005 107,514,051,192 113,055,215,225 107,491,237,452
- Nguyên giá 128,887,414,310 128,887,414,310 136,182,613,701 130,631,646,083
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,466,333,305 -21,373,363,118 -23,127,398,476 -23,140,408,631
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,158,482,998,711 1,198,228,177,926 1,023,564,361,076 956,006,498,919
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,158,482,998,711 1,198,228,177,926 1,023,564,361,076 956,006,498,919
V. Đầu tư tài chính dài hạn 42,673,082,257 42,522,110,447 43,708,973,400 39,749,100,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 10,522,082,257 10,056,110,447 10,948,973,400 10,200,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 56,000,000,000 56,000,000,000 56,000,000,000 56,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -23,849,000,000 -23,534,000,000 -23,240,000,000 -26,450,900,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 198,408,845,016 189,064,322,200 183,957,282,470 216,754,459,402
1. Chi phí trả trước dài hạn 90,763,240,634 87,126,594,325 82,126,896,881 93,013,807,671
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,084,404,326 1,707,772,557 2,150,374,496 2,430,401,050
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 105,234,773,131 99,911,898,314 99,370,324,010 121,008,933,519
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 326,426,925 318,057,004 309,687,083 301,317,162
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 11,621,877,627,220 11,607,921,496,772 11,508,435,944,157 11,076,375,875,707
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,309,021,817,938 6,299,628,018,730 6,487,585,846,014 5,902,253,419,107
I. Nợ ngắn hạn 2,890,995,547,730 3,157,735,484,366 3,520,596,754,614 3,260,368,153,208
1. Phải trả người bán ngắn hạn 775,196,889,151 833,480,954,376 766,726,396,231 782,119,299,166
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 23,466,563,924 41,120,935,633 30,968,525,420 42,081,540,536
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 60,287,107,746 57,277,298,643 43,724,093,264 66,640,440,818
4. Phải trả người lao động 64,477,128,576 91,820,555,686 109,536,203,279 89,442,627,147
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 47,157,221,008 84,680,055,520 56,110,071,879 71,321,697,278
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 73,784,831,169 116,672,130,255 140,318,514,393 104,338,974,322
9. Phải trả ngắn hạn khác 41,481,731,883 29,204,342,938 411,594,437,685 24,129,239,640
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,750,904,579,634 1,729,977,815,886 1,768,613,580,805 1,984,151,301,470
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 48,768,627,129 69,817,917,519 94,138,103,338 4,110,304,363
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,470,867,510 103,683,477,910 98,866,828,320 92,032,728,468
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,418,026,270,208 3,141,892,534,364 2,966,989,091,400 2,641,885,265,899
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,411,843,033,148 3,135,515,776,586 2,960,418,812,909 2,635,121,466,692
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 6,183,237,060 6,376,757,778 6,570,278,491 6,763,799,207
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,312,855,809,282 5,308,293,478,042 5,020,850,098,143 5,174,122,456,600
I. Vốn chủ sở hữu 5,312,855,809,282 5,308,293,478,042 5,020,850,098,143 5,174,122,456,600
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,815,899,110,000 3,815,899,110,000 3,815,899,110,000 3,815,899,110,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,815,899,110,000 3,815,899,110,000 3,815,899,110,000 3,815,899,110,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 70,790,410,045 70,790,410,045 70,790,410,045 70,790,410,045
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 5,517,214,120 5,517,214,120 5,517,214,120 5,517,214,120
5. Cổ phiếu quỹ -902,752,100 -902,752,100 -902,752,100 -902,752,100
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 231,918,495,008 366,706,495,008 366,706,495,008 366,706,495,008
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,179,920,928,761 1,041,424,266,591 754,314,927,972 907,894,497,531
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 108,585,853,861 224,559,191,691 318,991,764,072 472,571,333,631
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,071,335,074,900 816,865,074,900 435,323,163,900 435,323,163,900
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 9,712,403,448 8,858,734,378 8,524,693,098 8,217,481,996
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 11,621,877,627,220 11,607,921,496,772 11,508,435,944,157 11,076,375,875,707
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.