TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,725,937,181,070 |
|
1,760,144,514,742 |
1,723,084,516,831 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
219,000,746,505 |
|
486,088,026,256 |
347,226,460,747 |
|
1. Tiền |
219,000,746,505 |
|
486,088,026,256 |
333,889,278,235 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
13,337,182,512 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
36,041,229,700 |
|
7,406,277,600 |
37,390,922 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
10,776,291,414 |
57,792,006 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-3,370,013,814 |
-20,401,084 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-4,715,369,714 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
496,716,566,025 |
|
455,101,314,609 |
525,846,193,786 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
425,704,660,118 |
|
409,404,724,630 |
426,795,544,158 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
40,133,276,007 |
|
24,946,110,660 |
30,554,663,911 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
33,640,289,200 |
|
19,867,036,426 |
68,325,751,058 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,761,659,300 |
|
-2,656,659,300 |
-1,023,695,896 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
3,540,102,193 |
1,193,930,555 |
|
IV. Hàng tồn kho |
958,832,118,279 |
|
797,397,607,075 |
831,690,376,784 |
|
1. Hàng tồn kho |
983,869,400,448 |
|
828,231,955,979 |
862,430,063,763 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-25,037,282,169 |
|
-30,834,348,904 |
-30,739,686,979 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,346,520,561 |
|
14,151,289,202 |
18,284,094,592 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,159,131,907 |
|
4,827,318,285 |
5,170,090,474 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,444,999,580 |
|
9,323,970,917 |
12,925,227,118 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,862,396,075 |
|
|
188,777,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
879,992,999 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,936,043,301,980 |
|
10,019,996,994,991 |
9,356,491,080,896 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
11,818,942,773 |
11,049,895,574 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
11,818,942,773 |
11,049,895,574 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
10,699,206,313,569 |
|
8,627,004,921,737 |
8,149,184,589,533 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,739,082,520,190 |
|
8,517,674,270,446 |
8,041,693,352,081 |
|
- Nguyên giá |
13,795,191,707,240 |
|
13,671,017,588,021 |
13,477,157,399,930 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,056,109,187,050 |
|
-5,153,343,317,575 |
-5,435,464,047,849 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
114,699,684,245 |
|
109,330,651,291 |
107,491,237,452 |
|
- Nguyên giá |
128,750,163,010 |
|
128,887,414,310 |
130,631,646,083 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,050,478,765 |
|
-19,556,763,019 |
-23,140,408,631 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1,116,159,605,093 |
957,036,498,919 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
1,116,159,605,093 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
845,424,109,134 |
|
|
957,036,498,919 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
56,000,000,000 |
|
53,384,000,000 |
39,749,100,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
23,970,000,000 |
10,200,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
56,000,000,000 |
|
56,000,000,000 |
56,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-26,586,000,000 |
-26,450,900,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
180,836,988,411 |
|
211,629,525,388 |
199,470,996,870 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
171,243,387,764 |
|
95,597,815,057 |
93,013,807,671 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
7,122,164,945 |
2,430,401,050 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
108,909,545,386 |
103,725,470,987 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
301,317,162 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
12,661,980,483,050 |
|
11,780,141,509,733 |
11,079,575,597,727 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
8,947,989,128,032 |
|
6,656,374,367,805 |
5,890,432,286,138 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,850,854,372,355 |
|
3,064,975,785,475 |
3,248,547,020,239 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,020,201,834,642 |
|
873,320,088,369 |
784,647,070,220 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
32,546,594,476 |
|
24,747,072,369 |
42,081,540,536 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
100,265,802,777 |
|
104,769,639,908 |
56,493,344,399 |
|
4. Phải trả người lao động |
98,364,259,432 |
|
106,002,646,363 |
85,240,819,543 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
394,975,021,501 |
|
75,655,631,984 |
71,321,697,278 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
128,586,272,901 |
104,338,974,322 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
49,577,647,168 |
24,129,239,640 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1,633,856,296,348 |
1,984,151,301,470 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
19,739,054,071 |
4,110,304,363 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
48,721,435,994 |
92,032,728,468 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,097,134,755,677 |
|
3,591,398,582,330 |
2,641,885,265,899 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,097,134,755,677 |
|
3,514,618,455,939 |
2,635,121,466,692 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
5,989,716,346 |
6,763,799,207 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,713,991,355,018 |
|
5,123,767,141,928 |
5,189,143,311,589 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,713,991,355,018 |
|
5,123,767,141,928 |
5,189,143,311,589 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,180,000,000,000 |
|
3,815,899,110,000 |
3,815,899,110,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
3,815,899,110,000 |
3,815,899,110,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
70,790,410,045 |
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
70,790,410,045 |
|
|
70,790,410,045 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
5,517,214,120 |
|
5,517,214,120 |
5,517,214,120 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-902,752,100 |
|
-902,752,100 |
-902,752,100 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
105,804,960,608 |
|
231,918,495,008 |
366,706,495,008 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
315,595,141,025 |
|
1,071,335,074,900 |
922,915,352,519 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
262,249,247,114 |
487,592,188,619 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
809,085,827,786 |
435,323,163,900 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
8,217,481,997 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
12,661,980,483,050 |
|
11,780,141,509,733 |
11,079,575,597,727 |
|